TT | Họ & tên sinh viên | Số CMND | Điện thoại | Số thẻ SV | Lớp | Ngừng học từ | Số kỳ | Với lý do | Quyết định số | Ngày QĐ |
589 | Nguyễn Thanh An | '201818307 | | 412200081 | 20CNADL03 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1457 | 9/15/2022 |
588 | Thái Nữ Bình An | | | 415201061101 | 06CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
587 | Trần Thị Mỹ An | | | 417112111101 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
586 | Bùi Thị Nguyên Anh | 194659268 | 0986970013 | 417190106 | 19CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1095 | 3/11/2021 |
585 | Châu Ngọc Thạch Anh | | | 411202081102 | 08CNA02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
584 | Dương Mỹ Anh | | | 413211121102 | 12CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
583 | Đinh Thị Bích Anh | | | 411207071102 | 07CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
582 | Đỗ Thị Yến Anh | | | 417101091102 | 09CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
581 | Lê Kim Anh | | | 415202071101 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
580 | Lê Mai Hoàng Anh | | | 411202081103 | 08CNA02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
579 | Lê Ngọc Anh | | | 413202101103 | 10CNP02 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
578 | Lê Thanh Vân Anh | | | 414211121101 | 12CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
577 | Lê Thị Anh | | | 416101061106 | 06CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
576 | Lê Thị Lan Anh | | | 411301081101 | 08CNABH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
575 | Lê Thị Ngọc Anh | | | 416302081130 | 08CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
574 | Ngô Thị Thi Anh | | | 415201071101 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
573 | Nguyễn Phạm Thùy Anh | 201875517 | | 416210191 | 21CNQTHCLC01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1755 | 11/1/2022 |
572 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | | | 417301061104 | 06CNTL01 | Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008 | | | | |
571 | Nguyễn Thị Tú Anh | | | 417211111102 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
570 | Phạm Ngọc Anh | 0333030023 | 0962823121 | 412210002 | 21CNADL01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1483 | 9/15/2022 |
569 | Phan Thị Hà Anh | | | 411208081101 | 08CNA08 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
568 | Phan Thị Minh Anh | | | 417101101102 | 10CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
567 | Trần Thị Quỳnh Anh | | | 415203091101 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
566 | Trương Thị Kiều Anh | | | 419170140 | 17LTBD01 | | | | | |
565 | Lê Thị Ngọc Ánh | 188011389 | 0386265894 | 412210128 | 21CNATM02 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 535 | 4/15/2022 |
564 | Lê Thị Ngọc Ánh | 188011389 | 0386265894 | 412210128 | 21CNATM02 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 535 | 4/15/2022 |
563 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | | | 411511111103 | 11SPATH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
562 | Phạm Thị Ngọc ánh | | | 417301061101 | 06CNTL01 | Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008 | | | | |
561 | Thái Thùy Ân | | | 415201091104 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
560 | Hồ Thị Bé | | | 411401091102 | 09CNALT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
559 | Đỗ Văn Biển | | | 414101061103 | 06SPN01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
558 | Lê Ngọc Bình | | | 413201061101 | 06CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
557 | Phan Ngọc Thanh Bình | | | 411205081103 | 08CNA05 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
556 | Kiều Bích | | | 413311111103 | 11CNPDL01 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
555 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | | | 411207071103 | 07CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
554 | Hoàng Lê Nhã Ca | | | 415203061103 | 06CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008 | | | | |
553 | Dương Hoàng Lâm Châu | | | 411219121122 | 12CNA09 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
552 | Nguyễn Thị Minh Châu | | | 411215121103 | 12CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
551 | Trần Thị Phúc Châu | | | 411202071127 | 07CNA02 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
550 | Đặng Thị Kim Chi | | | 411206101104 | 10CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
549 | Hồ Khánh Chi | 187883424 | 0961586524 | 411210545 | 21CNATT01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 570 | 4/20/2022 |
548 | Hồ Khánh Chi | 187883424 | 0961586524 | 411210545 | 21CNATT01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 570 | 4/20/2022 |
547 | Trần Song Linh Chi | | | 411208101104 | 10CNA08 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
546 | Trần Thị Cẩm Chi | | | 415213111101 | 11CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
545 | Trịnh Thị Chi | 187924862 | 0339877985 | 415190012 | 19CNT01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1312 | 8/26/2022 |
544 | Ông Bảo Anh Chiêu | | | 411259151102 | 15CNA09 | Học kỳ 1 năm học 2018 - 2019 | 2 | Cá nhân | 786/QD-DHNN | 8/28/2018 |
543 | Văn Thị Chí | | | 419170142 | 17LTBD01 | | | | | |
542 | Cao Thị Chung | | | 411201081106 | 08CNA01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
541 | Hoàng Đức Chung | | | 415311121103 | 12CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
540 | Nguyễn Quốc Dân | | | 415303101102 | 10CNTTM03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
539 | Nguyễn Thị Mỹ Dân | | | 415204091103 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
538 | Hồ Thị Diễm | | | 415204101103 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
537 | Nguyễn Thị Diễm | | | 415202071102 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
536 | Nguyễn Thị Phương Diễm | '201889068 | 0907542526 | 411200620 | 20CNACLC03 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1098 | 3/11/2021 |
535 | Trần Thị Diễm | | | 416301071139 | 07CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
534 | Trần Thị Mỹ Diễm | | | 411216111106 | 11CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
533 | Đoàn Nhật Dương | '215540868 | 0384944068 | 411200318 | 20CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 237 | 2/15/2022 |
532 | Đoàn Nhật Dương | '215540868 | 0384944068 | 411200318 | 20CNA07 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 237 | 2/15/2022 |
531 | Đoàn Thị Thùy Dương | | | 417101091104 | 09CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
530 | Nguyễn Thùy Dương | | | 415204101119 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
529 | Bùi Phương Dung | | | 415101061104 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
528 | Cao Thị Khánh Dung | | | 415101061103 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
527 | Hoàng Phương Dung | | | 411402091101 | 09CNALT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
526 | Lê Thị Thuỳ Dung | | | 417201061104 | 06CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
525 | Ngô Tuấn Phương Dung | 215614530 | 0365438829 | 414210005 | 21CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1626 | 10/10/2022 |
524 | Nguyễn Phạm Ngọc Dung | | | 415204101135 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
523 | Nguyễn Thị Minh Dung | | | 411207061105 | 06CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
522 | Nguyễn Thị Thùy Dung | | | 415204091104 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
521 | Nguyễn Trần Thùy Dung | '197462345 | 0944008036 | 414200003 | 20CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1088 | 3/11/2021 |
520 | Ông Phước Thiên Dung | | | 416302081107 | 08CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
519 | Phạm Thị Mỹ Dung | | | 414211121111 | 12CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
518 | Phan Quế Dung | | | 415212121104 | 12CNT02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
517 | Trần Thị Ngọc Dung | | | 415203101127 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
516 | Trương Thị Lan Dung | | | 411207061107 | 06CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
515 | Văn Thị Hoài Dung | | | 411217121108 | 12CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
514 | Vũ Thị Kim Dung | | | 415101081119 | 08SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
513 | Lê Quốc Duy | | | 411203071103 | 07CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
512 | Nguyễn Long Duy | | | 415101071102 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
511 | Nguyễn Tấn Duy | | | 411206081106 | 08CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
510 | Lê Thị Mỹ Duyên | 206213370 | 0582664790 | 417190112 | 20CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1627 | 10/10/2022 |
509 | Lương Thị Mỹ Duyên | | 0963975818 | 411200830 | 20BHTC02 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 0 | Cá nhân | 1026 | 7/14/2022 |
508 | Lương Thị Mỹ Duyên | | 0963975818 | 411200830 | 20BHTC02 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 0 | Cá nhân | 1026 | 7/14/2022 |
507 | Lương Thị Mỹ Duyên | | 0963975818 | 411200830 | 20BHTC02 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 0 | Cá nhân | 1026 | 7/14/2022 |
506 | Lương Thị Mỹ Duyên | | 0963975818 | 411200830 | 20BHTC02 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 0 | Cá nhân | 1026 | 7/14/2022 |
505 | Ngô Thị Cẩm Duyên | 201772326 | 0901179853 | 413190010 | 19CNPTTSK01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1460 | 9/15/2022 |
504 | Nguyễn Thị Duyên | | | 415101071118 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
503 | Trần Mỹ Duyên | | | 415211121106 | 12CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
502 | Lê Thành Đạt | | | 416311121108 | 12CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
501 | Nguyễn Hoàng Thanh Đà | | | 411216121106 | 12CNA06 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
500 | Nguyễn Thị Đào | | | 415101071104 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
499 | Huỳnh Bá Đẩu | | | 417101091120 | 09CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
498 | Lê Hồng Điệp | | | 417101071107 | 07CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
497 | Phạm Thị Ngọc Điệp | | | 415202071104 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
496 | Huỳnh Thị Phương Đông | | | 413202101109 | 10CNP02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
495 | Lê Thị Thu Đông | | | 415101061107 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
494 | Nguyễn Vân Quỳnh Đoan | 201874021 | 0702531189 | 412210296 | 21CNATMCLC04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1468 | 9/15/2022 |
493 | Trần Thị Hạ Đoan | | | 411205061108 | 06CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
492 | Trương Minh Đức | | | 414211121114 | 12CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
491 | Ung Nho Đức | | | 411209101103 | 10CNA09 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
490 | Lê Thị Hồng Gấm | | | 415204091106 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
489 | Hồ Thu Giang | | | 413211121116 | 12CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
488 | Lê Thị Hương Giang | 206346309 | 0326661157 | 411210337 | 21CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1466 | 9/15/2022 |
487 | Lê Thị Hương Giang | 206346309 | 0326661157 | 411210337 | 21CNA06 | Học kỳ 3 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1466 | 9/15/2022 |
486 | Nguyễn Châu Giang | | | 415211121107 | 12CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
485 | Trương Thị Giang | | | 415204091107 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
484 | Lê Huỳnh Phương Giao | 241929317 | | 411210254 | 21CNA04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1464 | 9/15/2022 |
483 | Phan Quỳnh Giao | | | 415210192 | 21BHTCTQ02 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1159 | 7/29/2022 |
482 | Phan Quỳnh Giao | | | 415210192 | 21BHTCTQ02 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1159 | 7/29/2022 |
481 | Tạ Nguyễn Quỳnh Giao | 206334788 | 0764057009 | 415190021 | 19CNTDL01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 408 | 3/28/2022 |
480 | Tạ Nguyễn Quỳnh Giao | 206334788 | 0764057009 | 415190021 | 19CNTDL01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 408 | 3/28/2022 |
479 | Tạ Nguyễn Quỳnh Giao | 206334788 | 0764057009 | 415190021 | 19CNTDL01 | Học kỳ 2 năm học 2020 - 2021 | 2 | Sức khỏe | 253/QĐ-ĐHNN | 2/23/2021 |
478 | Tạ Nguyễn Quỳnh Giao | 206334788 | 0764057009 | 415190021 | 19CNTDL01 | Học kỳ 3 năm học 2020 - 2021 | 2 | Sức khỏe | 253/QĐ-ĐHNN | 2/23/2021 |
477 | Nguyễn Thị Hạ | 184481546 | 0854964708 | 411210297 | 21CNA05 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1465 | 9/15/2022 |
476 | Phạm Nguyễn Nhật Hạ | '201848870 | 0705995746 | 411200776 | 20CNACLC07 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 244 | 2/15/2022 |
475 | Phạm Nguyễn Nhật Hạ | '201848870 | 0705995746 | 411200776 | 20CNACLC07 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 244 | 2/15/2022 |
474 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | | | 415201071104 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
473 | Hồ Hoàng Ngọc Hạnh | | | 413111121113 | 12SPP01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
472 | Nguyễn Ngọc Hạnh | | | 415101061113 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
471 | Nguyễn Thị Hạnh | | | 411205101109 | 10CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
470 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | | | 415101061111 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
469 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | | | 416302081109 | 08CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
468 | Đào Thị Hằng | 184484136 | 0946851876 | 413210087 | 21CNPTTSK01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 565 | 4/20/2022 |
467 | Đào Thị Hằng | 184484136 | 0946851876 | 413210087 | 21CNPTTSK01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 565 | 4/20/2022 |
466 | Lê Thị Thúy Hằng | | | 415101061108 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
465 | Lê Thuý Hằng | | | 416321121107 | 12CNQTHCLC | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
464 | Nguyễn Thị Thu Hằng | | | 415101061109 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
463 | Lê Thị Hà | | | 415101061110 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
462 | Nguyễn Thị Bảo Hà | | | 415202101104 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
461 | Nguyễn Thị Ngân Hà | '201862417 | 0787773846 | 417200069 | 20CNJ03 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 1121 | 8/11/2021 |
460 | Nguyễn Thị Ngân Hà | | | 411206091106 | 09CNA06 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
459 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | | | 415101071105 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
458 | Phạm Ngọc Hà | | | 415202101103 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
457 | Trần Diệu Hà | | | 415301101103 | 10CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
456 | Trương Công Hà | 0492040126 | 0945388430 | 416220031 | 22CNDPH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 0 | Sức khỏe | 164 | 2/1/2023 |
455 | Xa Doãn Hồng Hà | | | 417112121104 | 12CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
454 | Nguyễn Thị Hậu | | | 416101061119 | 06CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
453 | Bùi Thị Minh Hiền | | | 416301091108 | 09CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
452 | Nguyễn Thị Hiền | | | 415101061116 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
451 | Phan Thị Hiền | | | 415101071106 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
450 | Trần Thị Thu Hiền | | | 417301061112 | 06CNTL01 | Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008 | | | | |
449 | Trương Thị Sĩ Hiền | 0453030018 | 0366781276 | 417210164 | 21CNHCLC01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1477 | 9/15/2022 |
448 | Trần Bình Hiển | | | 415205101106 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
447 | Nguyễn Đạt Trọng Hiếu | | | 416303091111 | 09CNQTH03 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
446 | Trần Thị Hiếu | | | 415202071106 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
445 | Đỗ Thị Thu Hồng | | | 415212121109 | 12CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
444 | Đỗ Thị Thu Hồng | | | 415212111113 | 11CNT02 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
443 | Nguyễn Thị Hồng | | | 415101061114 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
442 | Nguyễn Thị Thu Hồng | | | 41121C121113 | 12CNA12 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
441 | Phan Thị Hồng | | | 415101061115 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
440 | Cao Thị Hoa | '187841240 | 0975184270 | 411200323 | 20CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 243 | 2/15/2022 |
439 | Cao Thị Hoa | '187841240 | 0975184270 | 411200323 | 20CNA07 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 243 | 2/15/2022 |
438 | Đoàn Ngọc Thanh Hoa | | | 417101091130 | 09CNJ01 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
437 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | | | 417112111108 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
436 | Bùi Thị Minh Hoài | | | 416313121114 | 12CNQTH03 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
435 | Hoàng Thị Hoàn | | | 414201071110 | 07CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
434 | Đinh Ngọc Hoàng | | | 417102091110 | 09CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
433 | Hồ Thị Hoàng | 201857354 | 0935509412 | 417210085 | 21CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1486 | 9/15/2022 |
432 | Phan Thị Kim Hoàng | | | 417211121111 | 12CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
431 | Lê Vũ Khánh Hòa | | | 415204091109 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
430 | Luyện Việt Hòa | | | 415204091110 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
429 | Đinh Minh Hóa | '044202004 | 0868842767 | 411200448 | 20CNA10 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 1244 | 8/12/2021 |
428 | Nguyễn Ngọc Hưng | | | 411207091108 | 09CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
427 | Nguyễn Văn Hưng | 201839558 | | 416210192 | 21CNQTHCLC01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 644 | 5/12/2022 |
426 | Nguyễn Văn Hưng | 201839558 | | 416210192 | 21CNQTHCLC01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 644 | 5/12/2022 |
425 | Bùi Thị Hương | | | 415204091112 | 09CNT04 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
424 | Đặng Phạm Lan Hương | | | 417101061107 | 06CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
423 | Đỗ Thị Hương | | | 417102091128 | 09CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
422 | Mai Thị Hương | | | 417201081112 | 08CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
421 | Nguyễn Lan Hương | | | 415201101128 | 10CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
420 | Nguyễn Thị Hương | | | 415205101103 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
419 | Nguyễn Thị Thúy Hương | | | 415204101105 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
418 | Phạm Thị Mai Hương | | | 417101091111 | 09CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
417 | Phan Thị Hương | | | 415202071109 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
416 | Đào Thị Hường | | | 411205071107 | 07CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
415 | Nguyễn Hữu Thu Hường | | | 417201101118 | 10CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
414 | Nguyễn Thị Hường | | | 416303091115 | 09CNQTH03 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
413 | Trương Thị Hường | | | 415101081120 | 08SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
412 | Lê Thị Huệ | | | 411205091139 | 09CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
411 | Nguyễn Thị Huệ | | | 412111111114 | 11CNATM01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
410 | Nguyễn Thị Bích Huệ | | | 415204101140 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
409 | Trần Thị Huệ | | | 415101061118 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
408 | Huỳnh Trương Huy | | | 412102091107 | 09CNATM02 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
407 | Nguyễn Dương Ánh Huy | | | 415202071107 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
406 | Võ Quang Đức Huy | | | 411205081110 | 08CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
405 | Đoàn Thị Thu Huyền | | | 411102081110 | 08SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
404 | Nguyễn Thanh Huyền | | | 415203061115 | 06CNT03 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
403 | Nguyễn Thị Huyền | | | 415101061119 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
402 | Nguyễn Thị Mỹ Huyền | | | 411219121113 | 12CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
401 | Nguyễn Thị Diễm Huỳnh | | | 415202091112 | 09CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
400 | Nguyễn Thị Hồng Khánh | | | 415101061120 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
399 | Nguyễn Thị Khỏe | | | 417111111111 | 11CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
398 | Lê Thị Khuyên | | | 415101061121 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
397 | Nguyễn Thị Kim Khuyên | | | 411202101112 | 10CNA02 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
396 | Phan Ngọc Vành Khuyên | 201851281 | 0905850133 | 416210138 | 21CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1479 | 9/15/2022 |
395 | Đặng Thị Kiều | | | 416303091116 | 09CNQTH03 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
394 | Nguyễn Thị Oanh Kiều | | | 416302071112 | 07CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
393 | Trần Thị Ngọc Kiều | 192138147 | 0702345904 | 413210091 | 21CNPTTSK01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1484 | 9/15/2022 |
392 | Phan Chí Kiên | | | 415101081130 | 08SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
391 | Lê Minh Kiệt | '201855054 | 0935701841 | 416200131 | 20CNQTH03 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1310 | 8/26/2022 |
390 | Ngô Yên Lam | 201895578 | 0925942506 | 416210099 | 21CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1478 | 9/15/2022 |
389 | Nguyễn Thanh Lam | | | 417102101117 | 10CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
388 | Lê Thị Hồng Lan | | | 411101071115 | 07SPA01 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
387 | Phạm Thị Lan | | | 411209081113 | 08CNA09 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
386 | Văn Thị Lang | | | 417211121115 | 12CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
385 | Nguyễn Thị ánh Lài | | | 415213121109 | 12CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
384 | Nguyễn Thị Lập | | | 415203081129 | 08CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
383 | Trần Thị Hoài Lê | | | 411208091110 | 09CNA08 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
382 | Lương Thị Lịch | | | 415202071113 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
381 | Đặng Thị Liền | | | 415204091115 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
380 | Nguyễn Thị Hồng Liên | | | 417101081111 | 08CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
379 | Phạm Thị Ngọc Liên | | | 415101061123 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
378 | Trần Hồng Liên | | | 411201091117 | 09CNA01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
377 | Trần Thị Hồng Liên | | | 417201091120 | 09CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
376 | Võ Thị Kim Liên | | | 411204081117 | 08CNA04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
375 | Hoàng Thị Thu Liểu | | | 415202091113 | 09CNT02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
374 | Dương Thị Hoàng Linh | | | 411207081113 | 08CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
373 | Đỗ Thị Mỹ Linh | | | 415203091111 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
372 | Lê Hoàng Khánh Linh | | | 415213121110 | 12CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
371 | Ngô Lê Khánh Linh | | | 414201071113 | 07CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
370 | Nguyễn Đoàn Mai Linh | '201882881 | 0905814478 | 411200290 | 20CNA06 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1028 | 7/14/2022 |
369 | Nguyễn Thị Diệu Linh | | | 417101061118 | 06CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
368 | Nguyễn Thị Thùy Linh | | | 415201091116 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
367 | Tống Phương Linh | | | 415203101111 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
366 | Trần Thị Diệu Linh | | | 415203091112 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
365 | Trương Nguyễn Thùy Linh | | | 415201071108 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
364 | Võ Hà Khánh Linh | | | 417311121105 | 12CNTL01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
363 | Nguyễn Thị Loan | | | 415101061124 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
362 | Tô Thị Ngọc Loan | | | 411201071116 | 07CNA01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
361 | Nguyễn Bình Phương Lộc | | | 412103081126 | 08CNATM03 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
360 | Lê Thùy Lưu | | | 411403101117 | 10CNALT03 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
359 | Lê Thị Lưu Luyến | '206274432 | 0779409819 | 412200094 | 20CNADL03 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1094 | 3/11/2021 |
358 | Lê Thị Lữ | | | 415101061122 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
357 | Nguyễn Thị Thảo Lựu | | | 415201071109 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
356 | Lê Hoàng Ly | | | 415201091117 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
355 | Nguyễn Hoàng Ly | | | 414211121129 | 12CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
354 | Lê Thị Lý | | | 419170153 | 17LTBD01 | | | | | |
353 | Trần Thị Thiên Lý | | | 415111121131 | 12SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
352 | Đoàn Thị Mai | | | 417112111115 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
351 | Hồ Thị Xuân Mai | 197490924 | 0855007169 | 414210011 | 21CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1469 | 9/15/2022 |
350 | Huỳnh Ngọc Hoàng Mai | '201807990 | 0905055127 | 411200203 | 20CNA04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1307 | 8/26/2022 |
349 | Nguyễn Thị Bích Mai | | | 415101091103 | 09SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
348 | Nguyễn Thị Ngọc Mai | | | 415101071113 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
347 | Nguyễn Thị Sao Mai | | | 415311121114 | 12CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
346 | Nguyễn Thị Thanh Mai | | | 412101091112 | 09CNATM01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
345 | Nguyễn Thị Hoài Mi | | | 415203091115 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
344 | Song Kyoung Mi | | | 416201121103 | 12CNTV01 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
343 | Đào Gia Uyên Minh | | | 411102081114 | 08SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
342 | Nguyễn Trương Thiên Minh | '201863096 | 0865849658 | 411200714 | 20CNACLC06 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1100 | 3/11/2021 |
341 | Dương Thị Trà My | | | 415201091118 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
340 | Phạm Gia My | '201861113 | 0705044223 | 417200230 | 20CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1869 | 11/18/2022 |
339 | Tống Nữ Dạ My | | | 412101081110 | 08CNATM01 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
338 | Trần Nguyễn Trà My | 187821338 | 0941826596 | 417190158 | 20CNH02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1463 | 9/15/2022 |
337 | Võ Thị Diệu My | | | 415101071114 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
336 | Lê Thị Mỹ | | | 411203091111 | 09CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
335 | Lưu Thị Thùy Mỹ | | | 414201091105 | 09CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
334 | Nguyễn Thị Ly Na | | | 415203091117 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
333 | Quách Thị Ly Na | | | 415205101110 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
332 | Trần Lê Phương Na | 206393850 | 0935271160 | 417210056 | 21CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1481 | 9/15/2022 |
331 | Nguyễn Tiến Nam | | | 415303101120 | 10CNTTM03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
330 | Cao Thị Tố Nga | | | 415201091119 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
329 | Đinh Thị Quỳnh Nga | | | 411402111316 | 11CNALT02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
328 | Lương Thị Thuý Nga | | | 415112111105 | 11SPT02 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
327 | Nguyễn Thị Nga | | | 415101061127 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
326 | Nguyễn Thị Mỹ Nga | | | 415203091118 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
325 | Nguyễn Thị Thiên Nga | | | 415201071112 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
324 | Trần Thị Nga | | | 415302101113 | 10CNTTM02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
323 | Đặng Trần Mỹ Ngà | | | 416303091122 | 09CNQTH03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
322 | Võ Thị Ngà | | | 411206061124 | 06CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
321 | Nguyễn Thị Ngãi | | | 417112111118 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
320 | Đặng Nguyễn Kim Ngân | | | 417111111119 | 11CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
319 | Hoàng Thị Kim Ngân | | | 415203091119 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
318 | Huỳnh Hiếu Ngân | 201833400 | 0931903718 | 411190222 | 19CNA02 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 998 | 10/14/2021 |
317 | Nguyễn Thị Kim Ngân | | | 411208081116 | 08CNA08 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
316 | Phạm Thị Kim Ngân | | | 415202101112 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
315 | Phan Tuyết Ngân | | | 415101061126 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
314 | Phùng Thị Ngân | | | 415303101121 | 10CNTTM03 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
313 | Đoàn Thị Ngọc | | | 411301071126 | 07CNABH01 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
312 | Hồ Bích Ngọc | | | 417211111138 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
311 | Hồ Bích Ngọc | | | 417201101127 | 10CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
310 | Lê Thị Ngọc | | | 417211111121 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
309 | Nguyễn Bích Ngọc | | | 415204101129 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
308 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 201839808 | 0905426172 | 411210691 | 21CNACLC04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1467 | 9/15/2022 |
307 | Trần Thị Hồng Ngọc | | | 411401111317 | 11CNALT01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
306 | Trần Thị Hồng Ngọc | | | 415204101110 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
305 | Trần Thị Thanh Ngọc | | | 417113111120 | 11CNJ03 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
304 | Võ Đào Như Ngọc | | | 417111111120 | 11CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
303 | Đỗ Băng Nguyên | 0543030047 | 0886571203 | 417210059 | 21CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1482 | 9/15/2022 |
302 | Hồ Thị Hà Nguyên | | | 416312121121 | 12CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
301 | Huỳnh Nhật Thảo Nguyên | | | 415203101121 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
300 | Mai Thị Thảo Nguyên | | | 415205101111 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
299 | Nguyễn Chân Nguyên | | | 415204101142 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
298 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | | 417113121118 | 12CNJ03 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
297 | Nguyễn Văn Thảo Nguyên | | | 416311121102 | 12CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
296 | Tạ Duy Nguyên | 212865659 | 0947625569 | 411190240 | 19CNA04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1030 | 7/14/2022 |
295 | Nguyễn Minh Nguyệt | | | 413201061119 | 06CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
294 | Nguyễn Thị Nguyệt | | | 415101081124 | 08SPT01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
293 | Nguyễn Hữu Nhàn | '201853618 | 0708157242 | 416200033 | 20CNDPH01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1002 | 10/14/2021 |
292 | Nguyễn Thị Linh Nhâm | | | 413201101127 | 10CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
291 | Hồ Hoàng Nhân | | 09090909 | 419210137 | 22SPACT2 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1335 | 8/30/2022 |
290 | Trần Thiện Nhân | | | 417112111121 | 11CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
289 | Nguyễn Đăng Nhật | | | 411205081120 | 08CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
288 | Đoàn Trần Thùy Nhi | | | 416301091124 | 09CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
287 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | | | 416301081120 | 08CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
286 | Nguyễn Trúc Nhi | '201824414 | 0794503612 | 413200048 | 20CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1459 | 9/15/2022 |
285 | Phan Nguyễn Thảo Nhi | | | 411204071121 | 07CNA04 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
284 | Phan Thị Yến Nhi | | | 415203101115 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
283 | Trần Thị Duyên Nhi | | | 415112111108 | 11SPT02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
282 | Trương Thảo Nhi | '206415391 | 0775536537 | 411200208 | 20CNA04 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1308 | 8/26/2022 |
281 | Trương Thị Yến Nhi | | | 415201071113 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
280 | Trần Nguyễn Hà Như | | | 411201071121 | 07CNA01 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
279 | Châu Thị Ngọc Nhung | | | 415201101115 | 10CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
278 | Đặng Thị Nhung | | | 415204091118 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
277 | Nguyễn Thị Nhung | | | 411215121129 | 12CNA05 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
276 | Nguyễn Thị Nhung | | | 412101081125 | 08CNATM01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
275 | Nguyễn Thị Bích Nhung | | | 415101061129 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
274 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | | 417113111122 | 11CNJ03 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
273 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | | | 415101061128 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
272 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | | | 415101071119 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
271 | Pơ Loong Nhung | | | 411512111137 | 11SPATH02 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
270 | Trần Thị Nhung | | | 415201091121 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
269 | Trần Tuyết Nhung | | | 415201091122 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
268 | Ngô Hồ Tuyết Ni | | | 415201091123 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
267 | Bùi Thị Nương | | | 415101061125 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
266 | Hoàng Thị Nương | | | 415203101116 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
265 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | | | 412101091119 | 09CNATM01 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
264 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | | | 412101081113 | 08CNATM01 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
263 | Trần Hoàng Oanh | | | 417102091130 | 09CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
262 | Trần Thị Hoàng Oanh | | | 411205081123 | 08CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
261 | Trần Thị Kim Oanh | | | 411213111123 | 11CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
260 | Đào Thị Hồng Phấn | | | 411206071120 | 07CNA06 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
259 | Nguyễn Văn Phong | 197397455 | 0355367159 | 411190283 | 19CNA02 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 235 | 2/15/2022 |
258 | Nguyễn Văn Phong | 197397455 | 0355367159 | 411190283 | 19CNA02 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Sức khỏe | 235 | 2/15/2022 |
257 | Bùi Thị Thanh Phương | 206320792 | 0335844740 | 411190287 | 19CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 53 | 1/12/2023 |
256 | Bùi Thị Thanh Phương | 206320792 | 0335844740 | 411190287 | 19CNA03 | Học kỳ 3 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 53 | 1/12/2023 |
255 | Bùi Thị Thanh Phương | 206320792 | 0335844740 | 411190287 | 19CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 236 | 2/15/2022 |
254 | Bùi Thị Thanh Phương | 206320792 | 0335844740 | 411190287 | 19CNA03 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 236 | 2/15/2022 |
253 | Hoàng Ngọc Nam Phương | | | 415202101114 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
252 | Lê Thị Minh Phương | | | 415303101125 | 10CNTTM03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
251 | Lê Thị Minh Phương | | | 415311121124 | 12CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
250 | Lê Thị Nhật Phương | '192071983 | 0915194231 | 411200462 | 20CNA10 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1334 | 8/30/2022 |
249 | Nguyễn Hà Phương | | | 415101061132 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
248 | Nguyễn Minh Thảo Phương | | | 417101081120 | 08CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
247 | Nguyễn Ngọc Uyên Phương | | | 411204081125 | 08CNA04 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
246 | Nguyễn Quốc Phương | | | 417101091131 | 09CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
245 | Nguyễn Thị Bình Phương | | | 416302081134 | 08CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
244 | Nguyễn Thị Lan Phương | | | 415101061130 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
243 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | | | 411207071123 | 07CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
242 | Nguyễn Thị Thùy Phương | | | 415201101116 | 10CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
241 | Phan Kiều Vy Phương | '206326719 | 0392488476 | 411200252 | 20CNA05 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1309 | 8/26/2022 |
240 | Thái Thị Hoài Phương | | | 411102061120 | 06SPA02 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
239 | Thái Thị Uyên Phương | | | 414201091106 | 09CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
238 | Trần Thị Phương | | | 415101061131 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
237 | Trần Vũ Hồng Phương | | | 411201081122 | 08CNA01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
236 | Lê Thị Kim Phước | | | 415205101114 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
235 | Nguyễn Minh Phước | | | 413111121122 | 12SPP01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
234 | Bùi Thị Bích Phượng | | | 419170159 | 17LTBD01 | | | | | |
233 | Chu Thị Phượng | | | 413102061115 | 06SPP02 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
232 | Đặng Thị Kim Phượng | | | 411511121125 | 12SPATH01 | | | | | |
231 | Hồ Nguyên Liên Phượng | | | 415204091120 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
230 | Nguyễn Thị Phượng | | | 411252151125 | 15CNA02 | Học kỳ 1 năm học 2018 - 2019 | 2 | Cá nhân | 798/qd-dhnn | 8/28/2018 |
229 | Phan Thị Bích Quy | | | 415201071114 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
228 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 192141180 | 0393010935 | 411210400 | 21CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 569 | 4/20/2022 |
227 | Nguyễn Thị Mỹ Quyên | 192141180 | 0393010935 | 411210400 | 21CNA07 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 569 | 4/20/2022 |
226 | Phạm Hoàng Quyên | | | 414211111103 | 11CNN01 | | | | | |
225 | Phạm Ngọc Hà Quyên | | | 413201091106 | 09CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
224 | Trần Thị Thúy Quỳnh | '201860700 | 0784848263 | 411200180 | 20CNA03 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1306 | 8/26/2022 |
223 | Lê Thị Như Quỳnh | 212867518 | 0327046252 | 417210134 | 21CNH02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1475 | 9/15/2022 |
222 | Lê Thị Xuân Quỳnh | | | 413312121119 | 12CNPDL02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
221 | Lương Trúc Quỳnh | 082366014 | 0833483777 | 412190719 | 19CNATMCLC01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1458 | 9/15/2022 |
220 | Nguyễn Trúc Quỳnh | | | 413311121116 | 12CNPDL01 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
219 | Võ Xuân Quỳnh | | | 411203081124 | 08CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
218 | Lương Thị Ry | | | 415101061133 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
217 | Huỳnh Bá Sang | | | 415205101117 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
216 | Huỳnh Thị Sang | | | 416302101145 | 10CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
215 | SHON SEONGMIN | | | 416200200 | 20CNTV01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1225 | 8/11/2022 |
214 | Vũ Thị Sen | | | 415101061135 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
213 | Đoàn Hữu Sơn | | | 415202081118 | 08CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
212 | Châu Thị Ngọc Sương | | | 417101081123 | 08CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
211 | Lư Thị Ngọc Sương | | | 415204091121 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
210 | Nguyễn Quỳnh Sương | | | 415101061134 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
209 | Trương Thị Thu Sương | '201848505 | 0702582243 | 414200036 | 20CNNDL01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1090 | 3/11/2021 |
208 | Jang Sunghoon | | 0365628752 | 416190270 | 19CNTV01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1333 | 8/30/2022 |
207 | Phạm Thanh Tài | | | 415112111114 | 11SPT02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
206 | Lưu Thị Thanh Tâm | | | 411207081121 | 08CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
205 | Ngô Thị Tâm | | | 414211121145 | 12CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
204 | Nguyễn Hà Thanh Tâm | '206381603 | 0969178790 | 414200037 | 20CNNDL01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1089 | 3/11/2021 |
203 | Nguyễn Huỳnh Tâm | | | 411214121128 | 12CNA04 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
202 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | '201817481 | 0777500102 | 411200755 | 20CNA13 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 238 | 2/15/2022 |
201 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | '201817481 | 0777500102 | 411200755 | 20CNA13 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 238 | 2/15/2022 |
200 | Phan Thị Tâm | | | 411208081142 | 08CNA08 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
199 | Tống Thị Mai Tâm | | | 415203061127 | 06CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008 | | | | |
198 | Trần Thị Tâm | | | 415201091125 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
197 | Trần Thị Thanh Tâm | | | 415202071122 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
196 | Vương Thị Thanh Tâm | 188050765 | 0964395136 | 419210035 | 21SPA01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 534 | 4/15/2022 |
195 | Vương Thị Thanh Tâm | 188050765 | 0964395136 | 419210035 | 21SPA01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 534 | 4/15/2022 |
194 | Lê Nhật Tân | | | 415202081119 | 08CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
193 | Lương Thế Tâng | | | 415101061136 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
192 | Đàm Nguyễn Thanh Thanh | '201812948 | 0906541019 | 417200121 | 20CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1001 | 10/14/2021 |
191 | Đặng Xuân Linh Thanh | | | 415202101122 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
190 | Hoàng Thị Thanh | | | 415202061132 | 06CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
189 | Phan Bá Thanh | | | 415205101127 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
188 | Trần Thị Thanh | | | 415101061140 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
187 | Trần Thị Giang Thanh | | | 417101101132 | 10CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
186 | Vũ Thị Thái Thanh | | | 411501101110 | 10SPATH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
185 | Dương Chí Thành | | | 411205061126 | 06CNA05 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
184 | Lê Tất Thành | | | 411111111131 | 11SPA01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
183 | Nguyễn Thị Ngọc Thành | | | 415203091124 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
182 | Bùi Thị Uyên Thảo | | | 415211121126 | 12CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
181 | Dương Thị Thu Thảo | | | 415201101121 | 10CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
180 | Hồ Thị Phương Thảo | | | 413202081127 | 08CNP02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
179 | Hồ Tống Hàn Thảo | | | 415204081120 | 08CNT04 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
178 | Huỳnh Phương Thảo | | | 411201081124 | 08CNA01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
177 | Lê Phương Thảo | | | 415201091126 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
176 | Lưu Phan Phước Thảo | | | 416313121142 | 12CNQTH03 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
175 | Ngô Nguyên Thảo | | | 415201071117 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
174 | Nguyễn Ngọc Thảo | '192071841 | 0935278713 | 411200813 | 20CNACLC08 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1461 | 9/15/2022 |
173 | Nguyễn Thị Hồng Thảo | | | 412113121130 | 12CNATM03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
172 | Nguyễn Thị Thạch Thảo | | | 415201091127 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
171 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | | 415205101122 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
170 | Nguyễn Thị Thu Thảo | | | 416311111123 | 11CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
169 | Phạm Thị Thảo | | | 417112111129 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
168 | Phạm Thị Phương Thảo | | | 415101081111 | 08SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
167 | Phạm Thị Thanh Thảo | | | 417101061128 | 06CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
166 | Phan Trần Phương Thảo | | | 413201061125 | 06CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009 | | | | |
165 | Trần Nguyên Thảo | | | 411203081128 | 08CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
164 | Trần Phương Thảo | | | 415205101142 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
163 | Trần Thị Diễm Thảo | | | 415204101112 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
162 | Trương Thị Phương Thảo | | | 411209081126 | 08CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
161 | Võ Thị Phương Thảo | | | 415101071122 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
160 | Vũ Thị Phương Thảo | | | 415301091122 | 09CNTTM01 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
159 | Hoàng Thị Hồng Thắm | | | 415101061138 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
158 | Lê Thị Thắm | | | 415101071123 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
157 | Nguyễn Đình Thắng | 192143196 | | 413210031 | 21CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 645 | 5/12/2022 |
156 | Nguyễn Đình Thắng | 192143196 | | 413210031 | 21CNP01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 645 | 5/12/2022 |
155 | Nguyễn Quang Thắng | | | 415101061139 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
154 | Nguyễn Xuân Thắng | | | 413201071133 | 07CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
153 | Lê Anh Thi | 215588344 | 0386455479 | 414210030 | 21CNN01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1474 | 9/15/2000 |
152 | Nguyễn Đình Thi | | | 416302091133 | 09CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
151 | Nguyễn Thị Hoài Thi | '233345803 | 0398438599 | 417200124 | 20CNJ03 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 304 | 2/28/2022 |
150 | Nguyễn Thị Hoài Thi | '233345803 | 0398438599 | 417200124 | 20CNJ03 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 304 | 2/28/2022 |
149 | Phạm Lê Anh Thi | | | 417211111131 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
148 | Hồ Kim Lưu Thông | '285718017 | 0832912828 | 419200080 | 20SPATH01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 442 | 4/1/2022 |
147 | Hồ Kim Lưu Thông | '285718017 | 0832912828 | 419200080 | 20SPATH01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 442 | 4/1/2022 |
146 | Pơloong Thị Thơ | | | 411112111131 | 11SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
145 | Nguyễn Thị Thơm | | | 415201071118 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
144 | Đặng Ánh Thư | | | 411203081126 | 08CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
143 | Đỗ Xuân Anh Thư | | | 416321121129 | 12CNQTHCLC | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
142 | Huỳnh Minh Anh Thư | '201844876 | 0777460320 | 411200345 | 20CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1456 | 9/15/2022 |
141 | Lê Thị Ái Thư | | | 411206081132 | 08CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
140 | Lê Thị Thu Thương | | | 411209081130 | 08CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
139 | Nguyễn Thị Thương | | | 411206081134 | 08CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
138 | Nguyễn Thị Thương | | | 411502101109 | 10SPATH02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
137 | Nguyễn Thị Thương | | | 415101061137 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
136 | Nguyễn Thị Thanh Thương | | | 415202101120 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
135 | Trần Ngọc Thương | | | 415201081121 | 08CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
134 | Lâm Thị Thu | | | 415203091125 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
133 | Lê Thị Yến Thu | | | 417201091133 | 09CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
132 | Mai Thị Thu | | | 415101061141 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
131 | Ngô Thị Lệ Thu | | | 417201081127 | 08CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
130 | Phạm Minh Thu | 201797635 | 0898078529 | 411190373 | 19CNA08 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1628 | 10/10/2022 |
129 | Trần Hoàng Thanh Thu | | | 415205101128 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
128 | Hồ Thị Bích Thuận | | | 415202101125 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
127 | Nguyễn Thị Bích Thuận | | | 415204091123 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
126 | Trương Thị Mỹ Thuận | | | 415301101116 | 10CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
125 | Nguyễn Thị Thuỳ | | | 412103101131 | 10CNATM03 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
124 | Hồ Phương Thuỷ | | | 415311121129 | 12CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
123 | Nguyễn Thị Thuỷ | | | 411206101133 | 10CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
122 | Dương Thị Thủy | | | 415205101129 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
121 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | '201827307 | 0787563599 | 412200270 | 20CNATMCLC01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1669 | 10/18/2022 |
120 | Lê Thị Lệ Thủy | | | 411209081127 | 08CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
119 | Phạm Lê Thu Thủy | | | 415202071125 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
118 | Lê Thị Thúy | | | 411102101133 | 10SPA02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
117 | Nguyễn Thị Thúy | '038302016 | 0394404226 | 414200042 | 20CNNDL01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1091 | 3/11/2021 |
116 | Phạm Phương Thúy | | | 415204091124 | 09CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
115 | Nguyễn Văn Thứ | | | 411206061113 | 06CNA06 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
114 | Hồ Mỹ Tiên | 212538833 | 0812695126 | 417210069 | 21CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1487 | 9/15/2022 |
113 | Nguyễn Thị Thanh Tiên | | | 415201071121 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
112 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | | | 415301101119 | 10CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
111 | Phan Thị Thủy Tiên | | | 417211111134 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
110 | Trần Thị Thủy Tiên | 184487155 | 0944602065 | 416210155 | 21CNQTH01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 573 | 4/20/2022 |
109 | Trần Thị Thủy Tiên | 184487155 | 0944602065 | 416210155 | 21CNQTH01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 573 | 4/20/2022 |
108 | Trần Thành Tỉnh | | | 411102071127 | 07SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
107 | Huỳnh Kim Tín | | | 411101071128 | 07SPA01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
106 | Mai Thế Toàn | | | 414201091108 | 09CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
105 | Nguyễn Võ Anh Toàn | | | 411201081129 | 08CNA01 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
104 | Dương Thị Thu Trang | | | 415205101134 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
103 | Đặng Thị Trang | 201861130 | 0905469687 | 417190069 | 19CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1332 | 8/30/2022 |
102 | Đặng Thị Trang | | | 417212111134 | 11CNH02 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
101 | Đoàn Thị Thu Trang | | | 415101061144 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
100 | Hà Thị Thu Trang | | | 415311111138 | 11CNTTM01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
99 | Lê Thị Trang | | | 411301081123 | 08CNABH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
98 | Lê Thị Thảo Trang | | | 412102091122 | 09CNATM02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
97 | Lê Thị Thuỳ Trang | | | 413201081110 | 08CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
96 | Lương Thị Trang | | | 413101081109 | 08SPP01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
95 | Lương Thị Trang | | | 413201071137 | 07CNP01 | Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009 | | | | |
94 | Mai Thị Huyền Trang | | | 415101061143 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
93 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | | 415303101134 | 10CNTTM03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
92 | Nguyễn Thị Huyền Trang | | | 411219121136 | 12CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
91 | Nguyễn Thu Trang | | | 415213111106 | 11CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
90 | Nguyễn Xuân Trang | | | 411511111132 | 11SPATH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
89 | Ninh Thị Trang | | | 415213111107 | 11CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
88 | Trần Thu Trang | | | 411501101113 | 10SPATH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
87 | Trương Thị Huyền Trang | | | 415101071128 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
86 | Đặng Ngọc Trâm | 233328517 | 0355632055 | 411210730 | 21CNACLC05 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1506 | 9/19/2022 |
85 | Hà Bảo Trâm | | | 415213111124 | 11CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
84 | Lê Thị Nữ Trâm | | | 415101071129 | 07SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
83 | Lê Thị Thùy Trâm | | | 417111111135 | 11CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
82 | Mai Thị Bích Trâm | | | 413211111108 | 11CNP01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
81 | Mai Thị Bích Trâm | | | 413202101130 | 10CNP02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
80 | Ngô Nhật Trâm | | | 415204101115 | 10CNT04 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
79 | Nguyễn Huyền Trâm | | | 417112111132 | 11CNJ02 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
78 | Nguyễn Thị Phương Trâm | 206412648 | 0769664920 | 411190423 | 19CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1226 | 8/11/2022 |
77 | Nguyễn Thị Thảo Trâm | | | 415203101124 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
76 | Đặng Thị Bảo Trân | | | 417111121134 | 12CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
75 | Khương Thái Trân | | | 416302081125 | 08CNQTH02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
74 | Trương Xuân Tri | | | 411402091132 | 09CNALT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
73 | Bùi Thị Ngọc Trinh | | | 413312111122 | 11CNPDL02 | Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015 | | | | |
72 | Huỳnh Thị Trinh | '201839977 | 0764606780 | 411200818 | 20CNACLC08 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 239 | 2/15/2022 |
71 | Huỳnh Thị Trinh | '201839977 | 0764606780 | 411200818 | 20CNACLC08 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 239 | 2/15/2022 |
70 | Lê Thị Tú Trinh | | | 411402091134 | 09CNALT02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
69 | Mai Thị Trúc Trinh | | | 416312121140 | 12CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
68 | Nguyễn Thị Thanh Trinh | | | 417201081131 | 08CNH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
67 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | | | 415212121129 | 12CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
66 | Nguyễn Trần Vỉnh Trinh | 201903600 | 0708177008 | 416210031 | 21CNDPH01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1488 | 9/15/2022 |
65 | Phạm Thị Mỹ Trinh | '206415526 | 0777529738 | 411200142 | 20CNA02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1462 | 9/15/2022 |
64 | Trần Thị Diễm Trinh | | | 415205101135 | 10CNT05 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
63 | Bùi Đăng Trường | | | 415203091130 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
62 | Hứa Thanh Trường | | | 415101061145 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
61 | Nguyễn Xuân Trường | | | 411209091126 | 09CNA09 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
60 | Nguyễn Đức Trung | | | 411208091129 | 09CNA08 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
59 | Nguyễn Học Trung | | | 414201071132 | 07CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
58 | Nguyễn Hữu Trung | | | 415202081126 | 08CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
57 | Phạm Thị Thanh Trúc | | | 412102091124 | 09CNATM02 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
56 | Nguyễn Thị Tươi | | | 415213111128 | 11CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
55 | Nguyễn Anh Tuấn | | | 417111111138 | 11CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
54 | Nguyễn Anh Tuấn | | | 411402101131 | 10CNALT02 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
53 | Trần Nguyễn Minh Tuấn | | | 417102101143 | 10CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
52 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | | | 411102101139 | 10SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
51 | Phan Thị Thanh Tuyền | | | 415101061146 | 06SPT01 | Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010 | | | | |
50 | Võ Ngọc Tuyền | '206392282 | 0762581124 | 411200351 | 20CNA07 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1029 | 7/14/2022 |
49 | Trần Trung Tuyến | | | 417202061130 | 06CNH02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
48 | Đặng Thị Tuyết | | | 415101061147 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
47 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | | | 415201071125 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
46 | Trương Vi Tuyết | '206460044 | 0393924113 | 417200286 | 20CNH03 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1313 | 8/26/2022 |
45 | Võ Thị ánh Tuyết | | | 415202101124 | 10CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
44 | Mai Thị Thanh Tùng | | | 415101061142 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
43 | Âu Dương Lệ Tú | | | 415201081128 | 08CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012 | | | | |
42 | Dương Trần Nguyệt Tú | | | 415203091132 | 09CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
41 | Lê Thị Uyên | | | 415101061148 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
40 | Lưu Thị Tú Uyên | | | 411112111138 | 11SPA02 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
39 | Ngô Thị Minh Uyên | | | 411203091131 | 09CNA03 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
38 | Nguyễn Thảo Uyên | | | 417211111141 | 11CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
37 | Phạm Chu Uyên | | | 415201091131 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
36 | Phùng Thị Thảo Uyên | | | 415311121135 | 12CNTTM01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
35 | Trần Ngọc Thảo Uyên | | | 417201081133 | 08CNH01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
34 | Võ Thị Vạn | | | 415201091132 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
33 | Trần Thị Văn | | | 412113111142 | 11CNATM03 | Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015 | | | | |
32 | Lê Thị Hồng Vân | | | 415101061149 | 06SPT01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
31 | Phan Nguyễn ái Vân | | | 417101081132 | 08CNJ01 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
30 | Phan Thị Khánh Vân | | | 412101081122 | 08CNATM01 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
29 | Trần Thị Hồng Vân | | | 414201071133 | 07CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
28 | Mai Thị Ái Vi | 206469350 | 0775935196 | 411210413 | 21CNA07 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 537 | 4/15/2022 |
27 | Mai Thị Ái Vi | 206469350 | 0775935196 | 411210413 | 21CNA07 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 537 | 4/15/2022 |
26 | Trần Hoàng Vinh | 215506814 | 0932411398 | 419180043 | 18SPATH01 | Học kỳ 1 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 1102 | 3/11/2021 |
25 | Nguyễn Thị Vì | | | 415201071129 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
24 | Lê Viết Vọng | | | 414201071135 | 07CNN01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
23 | Đỗ Thị Khánh Vũ | '206457902 | 0975071131 | 417200154 | 20CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1311 | 8/26/2022 |
22 | Nguyễn Hoàng Vũ | | | 411202101140 | 10CNA02 | Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011 | | | | |
21 | Nguyễn Lê Hoàng Vũ | | | 415213121133 | 12CNT03 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
20 | Nguyễn Thị Ánh Vũ | | | 411111111143 | 11SPA01 | Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012 | | | | |
19 | Huỳnh Thị Mai Vy | | | 416311121151 | 12CNQTH01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
18 | Phạm Thị Thúy Vy | | | 416312121144 | 12CNQTH02 | Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014 | | | | |
17 | Trần Thị Thu Vy | 206439244 | 0795702021 | 417210076 | 21CNJ02 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Cá nhân | 1480 | 9/15/2022 |
16 | Vũ Trường Xuân | | | 415202071129 | 07CNT02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
15 | Trà Thị Hà Xuyên | | | 411403111334 | 11CNALT03 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
14 | Võ Thị Kim Xuyến | | | 417101071133 | 07CNJ01 | Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010 | | | | |
13 | Lê Trần Như Ý | '192140445 | 0931966864 | 412200039 | 20CNADL01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 281 | 2/22/2022 |
12 | Lê Trần Như Ý | '192140445 | 0931966864 | 412200039 | 20CNADL01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 281 | 2/22/2022 |
11 | Trương Phụng Y | | | 415211121133 | 12CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
10 | Dương Thái Bình Yên | | | 417101081134 | 08CNJ01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
9 | Nguyễn Hoàng Phú Yên | | | 415201091133 | 09CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013 | | | | |
8 | Phan Vũ Tố Yên | | | 411202081135 | 08CNA02 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
7 | Trần Thị Kim Yên | | | 415201071131 | 07CNT01 | Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011 | | | | |
6 | Đoàn Thị Kim Yến | | | 415111121153 | 12SPT01 | Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013 | | | | |
5 | Nguyễn Thị Kim Yến | 201844245 | | 412210233 | 21CNATMCLC01 | Học kỳ 2 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 571 | 4/20/2022 |
4 | Nguyễn Thị Kim Yến | 201844245 | | 412210233 | 21CNATMCLC01 | Học kỳ 3 năm học 2021 - 2022 | 2 | Cá nhân | 571 | 4/20/2022 |
3 | Nguyễn Thị Ngọc Yến | | | 415203101130 | 10CNT03 | Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014 | | | | |
2 | Trần Thị Bảo Yến | 197456982 | | 411210735 | 21CNACLC05 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 2 | Sức khỏe | 1852 | 11/14/2022 |
1 | Kim Youngseok | | 0779447915 | 416190274 | 19CNTV01 | Học kỳ 1 năm học 2022 - 2023 | 4 | Cá nhân | 1231 | 8/12/2022 |