DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NGỪNG HỌC:

 
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐANG NGỪNG HỌC & LỊCH SỬ NGỪNG HỌC:
TTHọ & tên sinh viênSố CMNDĐiện thoạiSố thẻ SVLớpNgừng học từSố kỳVới lý doQuyết định sốNgày QĐ
589Nguyễn Thanh An'201818307 41220008120CNADL03Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14579/15/2022
588Thái Nữ Bình An  41520106110106CNT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
587Trần Thị Mỹ An  41711211110111CNJ02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
586Bùi Thị Nguyên Anh194659268098697001341719010619CNH01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10953/11/2021
585Châu Ngọc Thạch Anh  41120208110208CNA02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
584Dương Mỹ Anh  41321112110212CNP01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
583Đinh Thị Bích Anh  41120707110207CNA07Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
582Đỗ Thị Yến Anh  41710109110209CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
581Lê Kim Anh  41520207110107CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
580Lê Mai Hoàng Anh  41120208110308CNA02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
579Lê Ngọc Anh  41320210110310CNP02Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
578Lê Thanh Vân Anh  41421112110112CNN01Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
577Lê Thị Anh  41610106110606CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
576Lê Thị Lan Anh  41130108110108CNABH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
575Lê Thị Ngọc Anh  41630208113008CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
574Ngô Thị Thi Anh  41520107110107CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
573Nguyễn Phạm Thùy Anh201875517 41621019121CNQTHCLC01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe175511/1/2022
572Nguyễn Thị Ngọc Anh  41730106110406CNTL01Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008    
571Nguyễn Thị Tú Anh  41721111110211CNH01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
570Phạm Ngọc Anh0333030023096282312141221000221CNADL01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14839/15/2022
569Phan Thị Hà Anh  41120808110108CNA08Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
568Phan Thị Minh Anh  41710110110210CNJ01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
567Trần Thị Quỳnh Anh  41520309110109CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
566Trương Thị Kiều Anh  41917014017LTBD01     
565Lê Thị Ngọc Ánh188011389038626589441221012821CNATM02Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5354/15/2022
564Lê Thị Ngọc Ánh188011389038626589441221012821CNATM02Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5354/15/2022
563Nguyễn Thị Ngọc Ánh  41151111110311SPATH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
562Phạm Thị Ngọc ánh  41730106110106CNTL01Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008    
561Thái Thùy Ân  41520109110409CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
560Hồ Thị Bé  41140109110209CNALT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
559Đỗ Văn Biển  41410106110306SPN01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
558Lê Ngọc Bình  41320106110106CNP01Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
557Phan Ngọc Thanh Bình  41120508110308CNA05Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
556Kiều Bích  41331111110311CNPDL01Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
555Nguyễn Thị Ngọc Bích  41120707110307CNA07Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
554Hoàng Lê Nhã Ca  41520306110306CNT03Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008    
553Dương Hoàng Lâm Châu  41121912112212CNA09Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
552Nguyễn Thị Minh Châu  41121512110312CNA05Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
551Trần Thị Phúc Châu  41120207112707CNA02Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
550Đặng Thị Kim Chi  41120610110410CNA06Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
549Hồ Khánh Chi187883424096158652441121054521CNATT01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5704/20/2022
548Hồ Khánh Chi187883424096158652441121054521CNATT01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5704/20/2022
547Trần Song Linh Chi  41120810110410CNA08Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
546Trần Thị Cẩm Chi  41521311110111CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
545Trịnh Thị Chi187924862033987798541519001219CNT01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13128/26/2022
544Ông Bảo Anh Chiêu  41125915110215CNA09Học kỳ 1 năm học 2018 - 20192Cá nhân786/QD-DHNN8/28/2018
543Văn Thị Chí  41917014217LTBD01     
542Cao Thị Chung  41120108110608CNA01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
541Hoàng Đức Chung  41531112110312CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
540Nguyễn Quốc Dân  41530310110210CNTTM03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
539Nguyễn Thị Mỹ Dân  41520409110309CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
538Hồ Thị Diễm  41520410110310CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
537Nguyễn Thị Diễm  41520207110207CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
536Nguyễn Thị Phương Diễm'201889068090754252641120062020CNACLC03Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10983/11/2021
535Trần Thị Diễm   41630107113907CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
534Trần Thị Mỹ Diễm  41121611110611CNA06Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
533Đoàn Nhật Dương'215540868038494406841120031820CNA07Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2372/15/2022
532Đoàn Nhật Dương'215540868038494406841120031820CNA07Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2372/15/2022
531Đoàn Thị Thùy Dương  41710109110409CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
530Nguyễn Thùy Dương  41520410111910CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
529Bùi Phương Dung   41510106110406SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
528Cao Thị Khánh Dung   41510106110306SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
527Hoàng Phương Dung  41140209110109CNALT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
526Lê Thị Thuỳ Dung  41720106110406CNH01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
525Ngô Tuấn Phương Dung215614530036543882941421000521CNN01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân162610/10/2022
524Nguyễn Phạm Ngọc Dung  41520410113510CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
523Nguyễn Thị Minh Dung  41120706110506CNA07Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
522Nguyễn Thị Thùy Dung  41520409110409CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
521Nguyễn Trần Thùy Dung'197462345094400803641420000320CNN01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10883/11/2021
520Ông Phước Thiên Dung  41630208110708CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
519Phạm Thị Mỹ Dung  41421112111112CNN01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
518Phan Quế Dung  41521212110412CNT02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
517Trần Thị Ngọc Dung  41520310112710CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
516Trương Thị Lan Dung  41120706110706CNA07Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
515Văn Thị Hoài Dung  41121712110812CNA07Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
514Vũ Thị Kim Dung  41510108111908SPT01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
513Lê Quốc Duy  41120307110307CNA03Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
512Nguyễn Long Duy  41510107110207SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
511Nguyễn Tấn Duy  41120608110608CNA06Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
510Lê Thị Mỹ Duyên206213370058266479041719011220CNH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe162710/10/2022
509Lương Thị Mỹ Duyên 096397581841120083020BHTC02Học kỳ 2 năm học 2021 - 20220Cá nhân10267/14/2022
508Lương Thị Mỹ Duyên 096397581841120083020BHTC02Học kỳ 2 năm học 2021 - 20220Cá nhân10267/14/2022
507Lương Thị Mỹ Duyên 096397581841120083020BHTC02Học kỳ 3 năm học 2021 - 20220Cá nhân10267/14/2022
506Lương Thị Mỹ Duyên 096397581841120083020BHTC02Học kỳ 3 năm học 2021 - 20220Cá nhân10267/14/2022
505Ngô Thị Cẩm Duyên201772326090117985341319001019CNPTTSK01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14609/15/2022
504Nguyễn Thị Duyên   41510107111807SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
503Trần Mỹ Duyên  41521112110612CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
502Lê Thành Đạt  41631112110812CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
501Nguyễn Hoàng Thanh Đà  41121612110612CNA06Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
500Nguyễn Thị Đào  41510107110407SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
499Huỳnh Bá Đẩu  41710109112009CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
498Lê Hồng Điệp  41710107110707CNJ01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
497Phạm Thị Ngọc Điệp  41520207110407CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
496Huỳnh Thị Phương Đông  41320210110910CNP02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
495Lê Thị Thu Đông   41510106110706SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
494Nguyễn Vân Quỳnh Đoan201874021070253118941221029621CNATMCLC04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14689/15/2022
493Trần Thị Hạ Đoan  41120506110806CNA05Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
492Trương Minh Đức  41421112111412CNN01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
491Ung Nho Đức  41120910110310CNA09Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
490Lê Thị Hồng Gấm  41520409110609CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
489Hồ Thu Giang  41321112111612CNP01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
488Lê Thị Hương Giang206346309032666115741121033721CNA06Học kỳ 2 năm học 2022 - 20232Cá nhân14669/15/2022
487Lê Thị Hương Giang206346309032666115741121033721CNA06Học kỳ 3 năm học 2022 - 20232Cá nhân14669/15/2022
486Nguyễn Châu Giang  41521112110712CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
485Trương Thị Giang  41520409110709CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
484Lê Huỳnh Phương Giao241929317 41121025421CNA04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14649/15/2022
483Phan Quỳnh Giao  41521019221BHTCTQ02Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân11597/29/2022
482Phan Quỳnh Giao  41521019221BHTCTQ02Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân11597/29/2022
481Tạ Nguyễn Quỳnh Giao206334788076405700941519002119CNTDL01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Sức khỏe4083/28/2022
480Tạ Nguyễn Quỳnh Giao206334788076405700941519002119CNTDL01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Sức khỏe4083/28/2022
479Tạ Nguyễn Quỳnh Giao206334788076405700941519002119CNTDL01Học kỳ 2 năm học 2020 - 20212Sức khỏe253/QĐ-ĐHNN2/23/2021
478Tạ Nguyễn Quỳnh Giao206334788076405700941519002119CNTDL01Học kỳ 3 năm học 2020 - 20212Sức khỏe253/QĐ-ĐHNN2/23/2021
477Nguyễn Thị Hạ184481546085496470841121029721CNA05Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14659/15/2022
476Phạm Nguyễn Nhật Hạ'201848870070599574641120077620CNACLC07Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2442/15/2022
475Phạm Nguyễn Nhật Hạ'201848870070599574641120077620CNACLC07Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2442/15/2022
474Bùi Thị Mỹ Hạnh  41520107110407CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
473Hồ Hoàng Ngọc Hạnh  41311112111312SPP01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
472Nguyễn Ngọc Hạnh  41510106111306SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
471Nguyễn Thị Hạnh  41120510110910CNA05Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
470Nguyễn Thị Hồng Hạnh  41510106111106SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
469Nguyễn Thị Mỹ Hạnh  41630208110908CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
468Đào Thị Hằng184484136094685187641321008721CNPTTSK01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5654/20/2022
467Đào Thị Hằng184484136094685187641321008721CNPTTSK01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5654/20/2022
466Lê Thị Thúy Hằng  41510106110806SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
465Lê Thuý Hằng  41632112110712CNQTHCLCHọc kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
464Nguyễn Thị Thu Hằng  41510106110906SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
463Lê Thị Hà  41510106111006SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
462Nguyễn Thị Bảo Hà  41520210110410CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
461Nguyễn Thị Ngân Hà'201862417078777384641720006920CNJ03Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Sức khỏe11218/11/2021
460Nguyễn Thị Ngân Hà  41120609110609CNA06Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
459Nguyễn Thị Ngọc Hà  41510107110507SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
458Phạm Ngọc Hà  41520210110310CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
457Trần Diệu Hà  41530110110310CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
456Trương Công Hà0492040126094538843041622003122CNDPH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20230Sức khỏe1642/1/2023
455Xa Doãn Hồng Hà  41711212110412CNJ02Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
454Nguyễn Thị Hậu  41610106111906CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
453Bùi Thị Minh Hiền  41630109110809CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
452Nguyễn Thị Hiền  41510106111606SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
451Phan Thị Hiền  41510107110607SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
450Trần Thị Thu Hiền  41730106111206CNTL01Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008    
449Trương Thị Sĩ Hiền0453030018036678127641721016421CNHCLC01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14779/15/2022
448Trần Bình Hiển  41520510110610CNT05Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
447Nguyễn Đạt Trọng Hiếu  41630309111109CNQTH03Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
446Trần Thị Hiếu  41520207110607CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
445Đỗ Thị Thu Hồng  41521212110912CNT02Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
444Đỗ Thị Thu Hồng  41521211111311CNT02Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
443Nguyễn Thị Hồng  41510106111406SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
442Nguyễn Thị Thu Hồng  41121C12111312CNA12Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
441Phan Thị Hồng  41510106111506SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
440Cao Thị Hoa'187841240097518427041120032320CNA07Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2432/15/2022
439Cao Thị Hoa'187841240097518427041120032320CNA07Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2432/15/2022
438Đoàn Ngọc Thanh Hoa  41710109113009CNJ01Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
437Nguyễn Thị Ngọc Hoa  41711211110811CNJ02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
436Bùi Thị Minh Hoài  41631312111412CNQTH03Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
435Hoàng Thị Hoàn  41420107111007CNN01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
434Đinh Ngọc Hoàng  41710209111009CNJ02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
433Hồ Thị Hoàng201857354093550941241721008521CNH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14869/15/2022
432Phan Thị Kim Hoàng  41721112111112CNH01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
431Lê Vũ Khánh Hòa  41520409110909CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
430Luyện Việt Hòa  41520409111009CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
429Đinh Minh Hóa'044202004086884276741120044820CNA10Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Sức khỏe12448/12/2021
428Nguyễn Ngọc Hưng  41120709110809CNA07Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
427Nguyễn Văn Hưng201839558 41621019221CNQTHCLC01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân6445/12/2022
426Nguyễn Văn Hưng201839558 41621019221CNQTHCLC01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân6445/12/2022
425Bùi Thị Hương  41520409111209CNT04Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
424Đặng Phạm Lan Hương  41710106110706CNJ01Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
423Đỗ Thị Hương  41710209112809CNJ02Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
422Mai Thị Hương  41720108111208CNH01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
421Nguyễn Lan Hương  41520110112810CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
420Nguyễn Thị Hương  41520510110310CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
419Nguyễn Thị Thúy Hương  41520410110510CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
418Phạm Thị Mai Hương  41710109111109CNJ01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
417Phan Thị Hương  41520207110907CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
416Đào Thị Hường  41120507110707CNA05Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
415Nguyễn Hữu Thu Hường  41720110111810CNH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
414Nguyễn Thị Hường  41630309111509CNQTH03Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
413Trương Thị Hường  41510108112008SPT01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
412Lê Thị Huệ  41120509113909CNA05Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
411Nguyễn Thị Huệ  41211111111411CNATM01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
410Nguyễn Thị Bích Huệ  41520410114010CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
409Trần Thị Huệ  41510106111806SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
408Huỳnh Trương Huy  41210209110709CNATM02Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
407Nguyễn Dương Ánh Huy  41520207110707CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
406Võ Quang Đức Huy  41120508111008CNA05Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
405Đoàn Thị Thu Huyền  41110208111008SPA02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
404Nguyễn Thanh Huyền  41520306111506CNT03Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
403Nguyễn Thị Huyền  41510106111906SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
402Nguyễn Thị Mỹ Huyền  41121912111312CNA09Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
401Nguyễn Thị Diễm Huỳnh  41520209111209CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
400Nguyễn Thị Hồng Khánh  41510106112006SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
399Nguyễn Thị Khỏe  41711111111111CNJ01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
398Lê Thị Khuyên   41510106112106SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
397Nguyễn Thị Kim Khuyên  41120210111210CNA02Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
396Phan Ngọc Vành Khuyên201851281090585013341621013821CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14799/15/2022
395Đặng Thị Kiều  41630309111609CNQTH03Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
394Nguyễn Thị Oanh Kiều  41630207111207CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
393Trần Thị Ngọc Kiều192138147070234590441321009121CNPTTSK01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14849/15/2022
392Phan Chí Kiên  41510108113008SPT01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
391Lê Minh Kiệt'201855054093570184141620013120CNQTH03Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13108/26/2022
390Ngô Yên Lam201895578092594250641621009921CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14789/15/2022
389Nguyễn Thanh Lam  41710210111710CNJ02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
388Lê Thị Hồng Lan  41110107111507SPA01Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
387Phạm Thị Lan  41120908111308CNA09Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
386Văn Thị Lang  41721112111512CNH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
385Nguyễn Thị ánh Lài  41521312110912CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
384Nguyễn Thị Lập  41520308112908CNT03Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
383Trần Thị Hoài Lê  41120809111009CNA08Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
382Lương Thị Lịch  41520207111307CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
381Đặng Thị Liền  41520409111509CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
380Nguyễn Thị Hồng Liên  41710108111108CNJ01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
379Phạm Thị Ngọc Liên   41510106112306SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
378Trần Hồng Liên  41120109111709CNA01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
377Trần Thị Hồng Liên  41720109112009CNH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
376Võ Thị Kim Liên  41120408111708CNA04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
375Hoàng Thị Thu Liểu  41520209111309CNT02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
374Dương Thị Hoàng Linh  41120708111308CNA07Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
373Đỗ Thị Mỹ Linh  41520309111109CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
372Lê Hoàng Khánh Linh  41521312111012CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
371Ngô Lê Khánh Linh  41420107111307CNN01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
370Nguyễn Đoàn Mai Linh'201882881090581447841120029020CNA06Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân10287/14/2022
369Nguyễn Thị Diệu Linh  41710106111806CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
368Nguyễn Thị Thùy Linh  41520109111609CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
367Tống Phương Linh  41520310111110CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
366Trần Thị Diệu Linh  41520309111209CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
365Trương Nguyễn Thùy Linh  41520107110807CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
364Võ Hà Khánh Linh  41731112110512CNTL01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
363Nguyễn Thị Loan  41510106112406SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
362Tô Thị Ngọc Loan  41120107111607CNA01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
361Nguyễn Bình Phương Lộc  41210308112608CNATM03Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
360Lê Thùy Lưu  41140310111710CNALT03Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
359Lê Thị Lưu Luyến'206274432077940981941220009420CNADL03Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10943/11/2021
358Lê Thị Lữ  41510106112206SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
357Nguyễn Thị Thảo Lựu  41520107110907CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
356Lê Hoàng Ly  41520109111709CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
355Nguyễn Hoàng Ly  41421112112912CNN01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
354Lê Thị Lý  41917015317LTBD01     
353Trần Thị Thiên Lý  41511112113112SPT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
352Đoàn Thị Mai  41711211111511CNJ02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
351Hồ Thị Xuân Mai197490924085500716941421001121CNN01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14699/15/2022
350Huỳnh Ngọc Hoàng Mai'201807990090505512741120020320CNA04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13078/26/2022
349Nguyễn Thị Bích Mai  41510109110309SPT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
348Nguyễn Thị Ngọc Mai  41510107111307SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
347Nguyễn Thị Sao Mai  41531112111412CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
346Nguyễn Thị Thanh Mai  41210109111209CNATM01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
345Nguyễn Thị Hoài Mi  41520309111509CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
344Song Kyoung Mi  41620112110312CNTV01Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
343Đào Gia Uyên Minh  41110208111408SPA02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
342Nguyễn Trương Thiên Minh'201863096086584965841120071420CNACLC06Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân11003/11/2021
341Dương Thị Trà My  41520109111809CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
340Phạm Gia My'201861113070504422341720023020CNH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe186911/18/2022
339Tống Nữ Dạ My  41210108111008CNATM01Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
338Trần Nguyễn Trà My187821338094182659641719015820CNH02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14639/15/2022
337Võ Thị Diệu My  41510107111407SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
336Lê Thị Mỹ  41120309111109CNA03Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
335Lưu Thị Thùy Mỹ  41420109110509CNN01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
334Nguyễn Thị Ly Na  41520309111709CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
333Quách Thị Ly Na  41520510111010CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
332Trần Lê Phương Na206393850093527116041721005621CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14819/15/2022
331Nguyễn Tiến Nam  41530310112010CNTTM03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
330Cao Thị Tố Nga  41520109111909CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
329Đinh Thị Quỳnh Nga  41140211131611CNALT02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
328Lương Thị Thuý Nga  41511211110511SPT02Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
327Nguyễn Thị Nga   41510106112706SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
326Nguyễn Thị Mỹ Nga  41520309111809CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
325Nguyễn Thị Thiên Nga  41520107111207CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
324Trần Thị Nga  41530210111310CNTTM02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
323Đặng Trần Mỹ Ngà  41630309112209CNQTH03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
322Võ Thị Ngà  41120606112406CNA06Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
321Nguyễn Thị Ngãi  41711211111811CNJ02Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
320Đặng Nguyễn Kim Ngân  41711111111911CNJ01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
319Hoàng Thị Kim Ngân  41520309111909CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
318Huỳnh Hiếu Ngân201833400093190371841119022219CNA02Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Sức khỏe99810/14/2021
317Nguyễn Thị Kim Ngân  41120808111608CNA08Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
316Phạm Thị Kim Ngân  41520210111210CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
315Phan Tuyết Ngân   41510106112606SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
314Phùng Thị Ngân  41530310112110CNTTM03Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
313Đoàn Thị Ngọc  41130107112607CNABH01Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
312Hồ Bích Ngọc  41721111113811CNH01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
311Hồ Bích Ngọc  41720110112710CNH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
310Lê Thị Ngọc  41721111112111CNH01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
309Nguyễn Bích Ngọc  41520410112910CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
308Nguyễn Thị Như Ngọc201839808090542617241121069121CNACLC04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14679/15/2022
307Trần Thị Hồng Ngọc  41140111131711CNALT01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
306Trần Thị Hồng Ngọc  41520410111010CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
305Trần Thị Thanh Ngọc  41711311112011CNJ03Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
304Võ Đào Như Ngọc  41711111112011CNJ01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
303Đỗ Băng Nguyên0543030047088657120341721005921CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14829/15/2022
302Hồ Thị Hà Nguyên  41631212112112CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
301Huỳnh Nhật Thảo Nguyên  41520310112110CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
300Mai Thị Thảo Nguyên  41520510111110CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
299Nguyễn Chân Nguyên  41520410114210CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
298Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên  41711312111812CNJ03Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
297Nguyễn Văn Thảo Nguyên  41631112110212CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
296Tạ Duy Nguyên212865659094762556941119024019CNA04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe10307/14/2022
295Nguyễn Minh Nguyệt  41320106111906CNP01Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
294Nguyễn Thị Nguyệt  41510108112408SPT01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
293Nguyễn Hữu Nhàn'201853618070815724241620003320CNDPH01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân100210/14/2021
292Nguyễn Thị Linh Nhâm  41320110112710CNP01Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
291Hồ Hoàng Nhân 0909090941921013722SPACT2Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13358/30/2022
290Trần Thiện Nhân  41711211112111CNJ02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
289Nguyễn Đăng Nhật  41120508112008CNA05Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
288Đoàn Trần Thùy Nhi  41630109112409CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
287Nguyễn Thị Hoài Nhi  41630108112008CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
286Nguyễn Trúc Nhi'201824414079450361241320004820CNP01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14599/15/2022
285Phan Nguyễn Thảo Nhi  41120407112107CNA04Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
284Phan Thị Yến Nhi  41520310111510CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
283Trần Thị Duyên Nhi  41511211110811SPT02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
282Trương Thảo Nhi'206415391077553653741120020820CNA04Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13088/26/2022
281Trương Thị Yến Nhi  41520107111307CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
280Trần Nguyễn Hà Như  41120107112107CNA01Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
279Châu Thị Ngọc Nhung  41520110111510CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
278Đặng Thị Nhung  41520409111809CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
277Nguyễn Thị Nhung  41121512112912CNA05Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
276Nguyễn Thị Nhung  41210108112508CNATM01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
275Nguyễn Thị Bích Nhung  41510106112906SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
274Nguyễn Thị Cẩm Nhung  41711311112211CNJ03Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
273Nguyễn Thị Cẩm Nhung  41510106112806SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
272Nguyễn Thị Hồng Nhung  41510107111907SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
271Pơ Loong Nhung  41151211113711SPATH02Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
270Trần Thị Nhung  41520109112109CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
269Trần Tuyết Nhung  41520109112209CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
268Ngô Hồ Tuyết Ni  41520109112309CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
267Bùi Thị Nương  41510106112506SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
266Hoàng Thị Nương  41520310111610CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
265Nguyễn Thị Hoàng Oanh  41210109111909CNATM01Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
264Nguyễn Thị Hoàng Oanh  41210108111308CNATM01Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
263Trần Hoàng Oanh  41710209113009CNJ02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
262Trần Thị Hoàng Oanh  41120508112308CNA05Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
261Trần Thị Kim Oanh  41121311112311CNA03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
260Đào Thị Hồng Phấn  41120607112007CNA06Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
259Nguyễn Văn Phong197397455035536715941119028319CNA02Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Sức khỏe2352/15/2022
258Nguyễn Văn Phong197397455035536715941119028319CNA02Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Sức khỏe2352/15/2022
257Bùi Thị Thanh Phương206320792033584474041119028719CNA03Học kỳ 2 năm học 2022 - 20232Cá nhân531/12/2023
256Bùi Thị Thanh Phương206320792033584474041119028719CNA03Học kỳ 3 năm học 2022 - 20232Cá nhân531/12/2023
255Bùi Thị Thanh Phương206320792033584474041119028719CNA03Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2362/15/2022
254Bùi Thị Thanh Phương206320792033584474041119028719CNA03Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2362/15/2022
253Hoàng Ngọc Nam Phương  41520210111410CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
252Lê Thị Minh Phương  41530310112510CNTTM03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
251Lê Thị Minh Phương  41531112112412CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
250Lê Thị Nhật Phương'192071983091519423141120046220CNA10Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13348/30/2022
249Nguyễn Hà Phương   41510106113206SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
248Nguyễn Minh Thảo Phương  41710108112008CNJ01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
247Nguyễn Ngọc Uyên Phương  41120408112508CNA04Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
246Nguyễn Quốc Phương  41710109113109CNJ01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
245Nguyễn Thị Bình Phương  41630208113408CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
244Nguyễn Thị Lan Phương  41510106113006SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
243Nguyễn Thị Mỹ Phương  41120707112307CNA07Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
242Nguyễn Thị Thùy Phương  41520110111610CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
241Phan Kiều Vy Phương'206326719039248847641120025220CNA05Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13098/26/2022
240Thái Thị Hoài Phương  41110206112006SPA02Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
239Thái Thị Uyên Phương  41420109110609CNN01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
238Trần Thị Phương  41510106113106SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
237Trần Vũ Hồng Phương  41120108112208CNA01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
236Lê Thị Kim Phước  41520510111410CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
235Nguyễn Minh Phước  41311112112212SPP01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
234Bùi Thị Bích Phượng  41917015917LTBD01     
233Chu Thị Phượng  41310206111506SPP02Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
232Đặng Thị Kim Phượng  41151112112512SPATH01     
231Hồ Nguyên Liên Phượng  41520409112009CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
230Nguyễn Thị Phượng  41125215112515CNA02Học kỳ 1 năm học 2018 - 20192Cá nhân798/qd-dhnn8/28/2018
229Phan Thị Bích Quy  41520107111407CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
228Nguyễn Thị Mỹ Quyên192141180039301093541121040021CNA07Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5694/20/2022
227Nguyễn Thị Mỹ Quyên192141180039301093541121040021CNA07Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5694/20/2022
226Phạm Hoàng Quyên  41421111110311CNN01     
225Phạm Ngọc Hà Quyên  41320109110609CNP01Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
224Trần Thị Thúy Quỳnh'201860700078484826341120018020CNA03Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13068/26/2022
223Lê Thị Như Quỳnh212867518032704625241721013421CNH02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14759/15/2022
222Lê Thị Xuân Quỳnh  41331212111912CNPDL02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
221Lương Trúc Quỳnh082366014083348377741219071919CNATMCLC01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14589/15/2022
220Nguyễn Trúc Quỳnh  41331112111612CNPDL01Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
219Võ Xuân Quỳnh  41120308112408CNA03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
218Lương Thị Ry  41510106113306SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
217Huỳnh Bá Sang  41520510111710CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
216Huỳnh Thị Sang  41630210114510CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
215SHON SEONGMIN  41620020020CNTV01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân12258/11/2022
214Vũ Thị Sen   41510106113506SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
213Đoàn Hữu Sơn  41520208111808CNT02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
212Châu Thị Ngọc Sương  41710108112308CNJ01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
211Lư Thị Ngọc Sương  41520409112109CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
210Nguyễn Quỳnh Sương  41510106113406SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
209Trương Thị Thu Sương'201848505070258224341420003620CNNDL01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10903/11/2021
208Jang Sunghoon 036562875241619027019CNTV01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13338/30/2022
207Phạm Thanh Tài  41511211111411SPT02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
206Lưu Thị Thanh Tâm  41120708112108CNA07Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
205Ngô Thị Tâm  41421112114512CNN01Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
204Nguyễn Hà Thanh Tâm'206381603096917879041420003720CNNDL01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10893/11/2021
203Nguyễn Huỳnh Tâm  41121412112812CNA04Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
202Nguyễn Thị Thanh Tâm'201817481077750010241120075520CNA13Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2382/15/2022
201Nguyễn Thị Thanh Tâm'201817481077750010241120075520CNA13Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2382/15/2022
200Phan Thị Tâm   41120808114208CNA08Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
199Tống Thị Mai Tâm  41520306112706CNT03Học kỳ 2 năm học 2007 - 2008    
198Trần Thị Tâm  41520109112509CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
197Trần Thị Thanh Tâm  41520207112207CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
196Vương Thị Thanh Tâm188050765096439513641921003521SPA01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5344/15/2022
195Vương Thị Thanh Tâm188050765096439513641921003521SPA01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5344/15/2022
194Lê Nhật Tân  41520208111908CNT02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
193Lương Thế Tâng  41510106113606SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
192Đàm Nguyễn Thanh Thanh'201812948090654101941720012120CNJ02Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân100110/14/2021
191Đặng Xuân Linh Thanh  41520210112210CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
190Hoàng Thị Thanh  41520206113206CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
189Phan Bá Thanh  41520510112710CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
188Trần Thị Thanh  41510106114006SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
187Trần Thị Giang Thanh  41710110113210CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
186Vũ Thị Thái Thanh  41150110111010SPATH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
185Dương Chí Thành  41120506112606CNA05Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
184Lê Tất Thành  41111111113111SPA01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
183Nguyễn Thị Ngọc Thành  41520309112409CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
182Bùi Thị Uyên Thảo  41521112112612CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
181Dương Thị Thu Thảo  41520110112110CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
180Hồ Thị Phương Thảo  41320208112708CNP02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
179Hồ Tống Hàn Thảo  41520408112008CNT04Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
178Huỳnh Phương Thảo  41120108112408CNA01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
177Lê Phương Thảo  41520109112609CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
176Lưu Phan Phước Thảo  41631312114212CNQTH03Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
175Ngô Nguyên Thảo  41520107111707CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
174Nguyễn Ngọc Thảo'192071841093527871341120081320CNACLC08Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14619/15/2022
173Nguyễn Thị Hồng Thảo  41211312113012CNATM03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
172Nguyễn Thị Thạch Thảo  41520109112709CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
171Nguyễn Thị Thu Thảo  41520510112210CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
170Nguyễn Thị Thu Thảo  41631111112311CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
169Phạm Thị Thảo  41711211112911CNJ02Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
168Phạm Thị Phương Thảo  41510108111108SPT01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
167Phạm Thị Thanh Thảo  41710106112806CNJ01Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
166Phan Trần Phương Thảo  41320106112506CNP01Học kỳ 2 năm học 2008 - 2009    
165Trần Nguyên Thảo  41120308112808CNA03Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
164Trần Phương Thảo  41520510114210CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
163Trần Thị Diễm Thảo  41520410111210CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
162Trương Thị Phương Thảo  41120908112608CNA09Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
161Võ Thị Phương Thảo  41510107112207SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
160Vũ Thị Phương Thảo  41530109112209CNTTM01Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
159Hoàng Thị Hồng Thắm  41510106113806SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
158Lê Thị Thắm  41510107112307SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
157Nguyễn Đình Thắng192143196 41321003121CNP01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân6455/12/2022
156Nguyễn Đình Thắng192143196 41321003121CNP01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân6455/12/2022
155Nguyễn Quang Thắng   41510106113906SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
154Nguyễn Xuân Thắng  41320107113307CNP01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
153Lê Anh Thi215588344038645547941421003021CNN01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14749/15/2000
152Nguyễn Đình Thi  41630209113309CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
151Nguyễn Thị Hoài Thi'233345803039843859941720012420CNJ03Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân3042/28/2022
150Nguyễn Thị Hoài Thi'233345803039843859941720012420CNJ03Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân3042/28/2022
149Phạm Lê Anh Thi  41721111113111CNH01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
148Hồ Kim Lưu Thông'285718017083291282841920008020SPATH01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân4424/1/2022
147Hồ Kim Lưu Thông'285718017083291282841920008020SPATH01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân4424/1/2022
146Pơloong Thị Thơ  41111211113111SPA02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
145Nguyễn Thị Thơm  41520107111807CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
144Đặng Ánh Thư  41120308112608CNA03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
143Đỗ Xuân Anh Thư  41632112112912CNQTHCLCHọc kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
142Huỳnh Minh Anh Thư'201844876077746032041120034520CNA07Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14569/15/2022
141Lê Thị Ái Thư  41120608113208CNA06Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
140Lê Thị Thu Thương  41120908113008CNA09Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
139Nguyễn Thị Thương  41120608113408CNA06Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
138Nguyễn Thị Thương  41150210110910SPATH02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
137Nguyễn Thị Thương  41510106113706SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
136Nguyễn Thị Thanh Thương  41520210112010CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
135Trần Ngọc Thương  41520108112108CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
134Lâm Thị Thu  41520309112509CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
133Lê Thị Yến Thu  41720109113309CNH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
132Mai Thị Thu  41510106114106SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
131Ngô Thị Lệ Thu  41720108112708CNH01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
130Phạm Minh Thu201797635089807852941119037319CNA08Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe162810/10/2022
129Trần Hoàng Thanh Thu  41520510112810CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
128Hồ Thị Bích Thuận  41520210112510CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
127Nguyễn Thị Bích Thuận  41520409112309CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
126Trương Thị Mỹ Thuận  41530110111610CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
125Nguyễn Thị Thuỳ  41210310113110CNATM03Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
124Hồ Phương Thuỷ  41531112112912CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
123Nguyễn Thị Thuỷ  41120610113310CNA06Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
122Dương Thị Thủy  41520510112910CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
121Huỳnh Thị Thanh Thủy'201827307078756359941220027020CNATMCLC01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân166910/18/2022
120Lê Thị Lệ Thủy  41120908112708CNA09Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
119Phạm Lê Thu Thủy  41520207112507CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
118Lê Thị Thúy  41110210113310SPA02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
117Nguyễn Thị Thúy'038302016039440422641420004220CNNDL01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân10913/11/2021
116Phạm Phương Thúy  41520409112409CNT04Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
115Nguyễn Văn Thứ  41120606111306CNA06Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
114Hồ Mỹ Tiên212538833081269512641721006921CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14879/15/2022
113Nguyễn Thị Thanh Tiên  41520107112107CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
112Nguyễn Thị Thủy Tiên  41530110111910CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
111Phan Thị Thủy Tiên  41721111113411CNH01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
110Trần Thị Thủy Tiên184487155094460206541621015521CNQTH01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5734/20/2022
109Trần Thị Thủy Tiên184487155094460206541621015521CNQTH01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5734/20/2022
108Trần Thành Tỉnh  41110207112707SPA02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
107Huỳnh Kim Tín  41110107112807SPA01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
106Mai Thế Toàn  41420109110809CNN01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
105Nguyễn Võ Anh Toàn  41120108112908CNA01Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
104Dương Thị Thu Trang  41520510113410CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
103Đặng Thị Trang201861130090546968741719006919CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13328/30/2022
102Đặng Thị Trang  41721211113411CNH02Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
101Đoàn Thị Thu Trang  41510106114406SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
100Hà Thị Thu Trang  41531111113811CNTTM01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
99Lê Thị Trang  41130108112308CNABH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
98Lê Thị Thảo Trang  41210209112209CNATM02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
97Lê Thị Thuỳ Trang  41320108111008CNP01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
96Lương Thị Trang  41310108110908SPP01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
95Lương Thị Trang  41320107113707CNP01Học kỳ 1 năm học 2008 - 2009    
94Mai Thị Huyền Trang   41510106114306SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
93Nguyễn Thị Huyền Trang  41530310113410CNTTM03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
92Nguyễn Thị Huyền Trang  41121912113612CNA09Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
91Nguyễn Thu Trang  41521311110611CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
90Nguyễn Xuân Trang  41151111113211SPATH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
89Ninh Thị Trang  41521311110711CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
88Trần Thu Trang  41150110111310SPATH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
87Trương Thị Huyền Trang  41510107112807SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
86Đặng Ngọc Trâm233328517035563205541121073021CNACLC05Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe15069/19/2022
85Hà Bảo Trâm  41521311112411CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
84Lê Thị Nữ Trâm  41510107112907SPT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
83Lê Thị Thùy Trâm  41711111113511CNJ01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
82Mai Thị Bích Trâm  41321111110811CNP01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
81Mai Thị Bích Trâm  41320210113010CNP02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
80Ngô Nhật Trâm  41520410111510CNT04Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
79Nguyễn Huyền Trâm  41711211113211CNJ02Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
78Nguyễn Thị Phương Trâm206412648076966492041119042319CNA07Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân12268/11/2022
77Nguyễn Thị Thảo Trâm  41520310112410CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
76Đặng Thị Bảo Trân  41711112113412CNJ01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
75Khương Thái Trân  41630208112508CNQTH02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
74Trương Xuân Tri  41140209113209CNALT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
73Bùi Thị Ngọc Trinh  41331211112211CNPDL02Học kỳ 1 năm học 2014 - 2015    
72Huỳnh Thị Trinh'201839977076460678041120081820CNACLC08Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2392/15/2022
71Huỳnh Thị Trinh'201839977076460678041120081820CNACLC08Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2392/15/2022
70Lê Thị Tú Trinh  41140209113409CNALT02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
69Mai Thị Trúc Trinh  41631212114012CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
68Nguyễn Thị Thanh Trinh  41720108113108CNH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
67Nguyễn Thị Tuyết Trinh  41521212112912CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
66Nguyễn Trần Vỉnh Trinh201903600070817700841621003121CNDPH01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14889/15/2022
65Phạm Thị Mỹ Trinh'206415526077752973841120014220CNA02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14629/15/2022
64Trần Thị Diễm Trinh  41520510113510CNT05Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
63Bùi Đăng Trường  41520309113009CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
62Hứa Thanh Trường  41510106114506SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
61Nguyễn Xuân Trường  41120909112609CNA09Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
60Nguyễn Đức Trung  41120809112909CNA08Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
59Nguyễn Học Trung  41420107113207CNN01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
58Nguyễn Hữu Trung  41520208112608CNT02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
57Phạm Thị Thanh Trúc  41210209112409CNATM02Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
56Nguyễn Thị Tươi  41521311112811CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
55Nguyễn Anh Tuấn  41711111113811CNJ01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
54Nguyễn Anh Tuấn  41140210113110CNALT02Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
53Trần Nguyễn Minh Tuấn  41710210114310CNJ02Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
52Nguyễn Thị Thanh Tuyền  41110210113910SPA02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
51Phan Thị Thanh Tuyền  41510106114606SPT01Học kỳ 1 năm học 2009 - 2010    
50Võ Ngọc Tuyền'206392282076258112441120035120CNA07Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân10297/14/2022
49Trần Trung Tuyến  41720206113006CNH02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
48Đặng Thị Tuyết  41510106114706SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
47Huỳnh Thị Ánh Tuyết  41520107112507CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
46Trương Vi Tuyết'206460044039392411341720028620CNH03Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13138/26/2022
45Võ Thị ánh Tuyết  41520210112410CNT02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
44Mai Thị Thanh Tùng  41510106114206SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
43Âu Dương Lệ Tú  41520108112808CNT01Học kỳ 2 năm học 2011 - 2012    
42Dương Trần Nguyệt Tú  41520309113209CNT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
41Lê Thị Uyên  41510106114806SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
40Lưu Thị Tú Uyên  41111211113811SPA02Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
39Ngô Thị Minh Uyên  41120309113109CNA03Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
38Nguyễn Thảo Uyên  41721111114111CNH01Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
37Phạm Chu Uyên  41520109113109CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
36Phùng Thị Thảo Uyên  41531112113512CNTTM01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
35Trần Ngọc Thảo Uyên  41720108113308CNH01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
34Võ Thị Vạn  41520109113209CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
33Trần Thị Văn  41211311114211CNATM03Học kỳ 2 năm học 2014 - 2015    
32Lê Thị Hồng Vân   41510106114906SPT01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
31Phan Nguyễn ái Vân  41710108113208CNJ01Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
30Phan Thị Khánh Vân  41210108112208CNATM01Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
29Trần Thị Hồng Vân  41420107113307CNN01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
28Mai Thị Ái Vi206469350077593519641121041321CNA07Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5374/15/2022
27Mai Thị Ái Vi206469350077593519641121041321CNA07Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5374/15/2022
26Trần Hoàng Vinh215506814093241139841918004318SPATH01Học kỳ 1 năm học 2021 - 20222Cá nhân11023/11/2021
25Nguyễn Thị Vì  41520107112907CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
24Lê Viết Vọng  41420107113507CNN01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
23Đỗ Thị Khánh Vũ'206457902097507113141720015420CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân13118/26/2022
22Nguyễn Hoàng Vũ  41120210114010CNA02Học kỳ 1 năm học 2010 - 2011    
21Nguyễn Lê Hoàng Vũ  41521312113312CNT03Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
20Nguyễn Thị Ánh Vũ  41111111114311SPA01Học kỳ 1 năm học 2011 - 2012    
19Huỳnh Thị Mai Vy  41631112115112CNQTH01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
18Phạm Thị Thúy Vy  41631212114412CNQTH02Học kỳ 1 năm học 2013 - 2014    
17Trần Thị Thu Vy206439244079570202141721007621CNJ02Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Cá nhân14809/15/2022
16Vũ Trường Xuân  41520207112907CNT02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
15Trà Thị Hà Xuyên  41140311133411CNALT03Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
14Võ Thị Kim Xuyến  41710107113307CNJ01Học kỳ 2 năm học 2009 - 2010    
13Lê Trần Như Ý'192140445093196686441220003920CNADL01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân2812/22/2022
12Lê Trần Như Ý'192140445093196686441220003920CNADL01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân2812/22/2022
11Trương Phụng Y  41521112113312CNT01Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
10Dương Thái Bình Yên  41710108113408CNJ01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
9Nguyễn Hoàng Phú Yên  41520109113309CNT01Học kỳ 2 năm học 2012 - 2013    
8Phan Vũ Tố Yên  41120208113508CNA02Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
7Trần Thị Kim Yên  41520107113107CNT01Học kỳ 2 năm học 2010 - 2011    
6Đoàn Thị Kim Yến  41511112115312SPT01Học kỳ 1 năm học 2012 - 2013    
5Nguyễn Thị Kim Yến201844245 41221023321CNATMCLC01Học kỳ 2 năm học 2021 - 20222Cá nhân5714/20/2022
4Nguyễn Thị Kim Yến201844245 41221023321CNATMCLC01Học kỳ 3 năm học 2021 - 20222Cá nhân5714/20/2022
3Nguyễn Thị Ngọc Yến  41520310113010CNT03Học kỳ 2 năm học 2013 - 2014    
2Trần Thị Bảo Yến197456982 41121073521CNACLC05Học kỳ 1 năm học 2022 - 20232Sức khỏe185211/14/2022
1Kim Youngseok 077944791541619027419CNTV01Học kỳ 1 năm học 2022 - 20234Cá nhân12318/12/2022