DA101 Số chỗ: 56 | | | | | | (411.18.Nh15) Kỹ năng tiếng C1.4-15 CLC Võ Thị Quỳnh Anh | | | | | | |
DA102 Số chỗ: 25 | | | | | | | | | | | | | | |
DA201 Số chỗ: 28 | | | | | | (411.19.Nh17) Kỹ năng tiếng B2.3-17 Ng Dương Nguyên Trinh | | | | | |
DA202 Số chỗ: 25 | | | | | | (416.19.Nh06) Tiếng Việt nâng cao 1-06 TV Nguyễn Thị Hoàng Anh | | | | | | |
DA204(T) Số chỗ: 28
| | | | | | | | | | | | | | |
DA301 Số chỗ: 24 | | | (411.18.Nh13) Phiên dịch 2-13 CLC Hồ Thị Thục Nhi | | | | | | | | | |
DA302 Số chỗ: 25 | | | | | | | | | | | | | | |
DA303 Số chỗ: 28 | | | | | | | | | | | | | | |
DA304 Số chỗ: 20 | (411.19.Nh09) Kỹ năng tiếng B2.3-09 CLC Christopher McCabe
| | | | | | | | | | |
DB102 Số chỗ: 40 | (411.19.Nh07) Kỹ năng tiếng B2.3-07 Võ Thị Kim Anh | | (411.19.Nh03) Phương pháp nghiên cứu khoa học-03 Nguyễn Hồng Nam Phương | | | | | | | |
DB103 Số chỗ: 44 | | (411.20.Nh01) Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-01 Võ Thị Thao Ly | | | (411.20.Nh11) Kỹ năng tiếng B1.4-11 Phan Ngọc Hà My | | | | | |
DB201(T) Số chỗ: 31
| (411.20.Nh17) Kỹ năng tiếng B1.3-17 CLC Lâm Thùy Dung | | | | | | | | | | |
DB202 Số chỗ: 56 | | | | | | (411.20.Nh12) Kỹ năng tiếng B1.3-12 Đặng Thị Phương Hà | | | | | |
DB203 Số chỗ: 56 | | | | | | (411.20.Nh01) Kỹ năng tiếng B1.3-01 Lê Thị Bích Hạnh | | | | | |
DB204 Số chỗ: 56 | | | | | | | | | | | | | | |
DB302 Số chỗ: 120 | | | | | | (212.19.Nh03) Kinh tế chính trị Mác-Lênin-03 Nguyễn Hồng Cử | | | | | | | |
DB303 Số chỗ: 88 | | | | | | | | (212.19.Nh04) Kinh tế chính trị Mác-Lênin-04 Nguyễn Hồng Cử | | | | | |
DC201 Số chỗ: 54 | | | | | | (411.20.Nh19) Kỹ năng tiếng B1.4-19 CLC Nguyễn Lê An Phương | | (416.17.Nh01) CA7 Khoa Quốc tế học |
DC202 Số chỗ: 40 | | | | | | (411.20.Nh03) Kỹ năng tiếng B1.3-03 Thiều Hoàng Mỹ | | (416.17.Nh06) CA6 Khoa Quốc tế học |
DC203 Số chỗ: 44 | (411.19.Nh02) Kỹ năng tiếng B2.3-02 Nguyễn Thị Nhị Châu | | | | | | | (416.17.Nh05) CA5 Khoa Quốc tế học |
DC204 Số chỗ: 15 | | | | | | (416.18.Nh06) Tôn giáo và tín ngưỡng ở Việt Nam-06 TV Nguyễn Ngọc Chinh | | | | | | | |
DC205 Số chỗ: 15 | (416.19.Nh06) Kỹ năng mềm-06 TV Hoàng Lê Trà My | | | | (416.20.Nh07) Đọc 2-07 TV Lê Thị Phương Thanh | | | | | | |
DC301 Số chỗ: 40 | | (412.20.Nh09) Cú pháp học-09 CLC Lê Tấn Thi | (411.20.Nh18) Ngữ pháp tiếng Anh cơ bản 2-18 CLC Võ Thị Thao Ly | (412.19.Nh06) Kỹ năng tiếng B2.4 -06 CLC Christopher McCabe
| (412.18.Nh07) Biên dịch 2-07 CLC Lê Thị Kim Yến | (417.20.Nh06) Ngoại ngữ II.1 (Nhật)-06 CLC Nguyễn Thị Hồng Ngọc | |
DC302 Số chỗ: 64 | (411.19.Nh05) Kỹ năng tiếng B2.4-05 Hồ Quảng Hà | | | | (412.18.Nh05) Phiên dịch 2-05 CLC Nguyễn Thị Mỹ Phượng | | | | |
DC303 Số chỗ: 40 | (412.20.Nh07) Kỹ năng tiếng B1.3 - TM-07 CLC Trần Thị Phước Hạnh | | | (411.18.Nh13) Dẫn nhập phân tích diễn ngôn-13 CLC Võ Thanh Sơn Ca | | | | (416.17.Nh04) CA4 Khoa Quốc tế học |
DC304 Số chỗ: 25 | (412.18.Nh07) Phiên dịch 2-07 CLC Nguyễn Thị Mỹ Phượng | | | (411.19.Nh12) Kỹ năng tiếng B2.4-12 CLC Nguyễn Hoàng Ngân | | | | | |
DC305 Số chỗ: 5 | | | | | | | | | | | | | | |
DC401 Số chỗ: 27 | | | | (412.19.Nh08) Lý thuyết dịch-08 CLC Lê Tấn Thi | | | (411.19.Nh11) Phương pháp nghiên cứu khoa học-11 CLC Nguyễn Hồng Nam Phương | | | | | |
DC402 Số chỗ: 30 | | | | (416.19.Nh05) Biên dịch tiếng Anh-05 CLC Lưu Quý Khương | | | | | | (416.17.Nh03) CA3 Khoa Quốc tế học |
DC403 Số chỗ: 60 | (213.20.Nh15) Pháp luật đại cương-15 CLC Lê Đình Quang Phúc | (213.20.Nh16) Pháp luật đại cương-16 CLC Lê Đình Quang Phúc | | (411.20.Nh05) Kỹ năng tiếng B1.4-05 Đỗ Uyên Hà | | (416.17.Nh01) CA2 Khoa Quốc tế học |
DC404 Số chỗ: 43 | (416.20.Nh06) Tiếng Anh B1.2-06 CLC George Warren | | (412.18.Nh07) Nguyên lý kế toán-07 CLC Nguyễn Thị Ngọc Linh | | | (416.17.Nh02) CA1 Khoa Quốc tế học |
DC405 Số chỗ: 30 | | | | | | (411.18.Nh13) Kỹ năng tiếng C1.3-13 CLC George Warren | | | | | | |
DC406 Số chỗ: 30 | | | | | | (411.20.Nh07) Kỹ năng tiếng B1.4-07 Tăng Thị Hà Vân | | | | | |
DC407 Số chỗ: 5 | | | | | | | | | | | | | | |
HA101 Số chỗ: 48 | PHIEN DICH - CHAU SA
| | (411.18.Nh06) Biên dịch 2-06 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | (413.18.Nh02) Đọc – Viết nâng cao 2-02 Lê Thị Ngọc Hà | () Kỹ năng tiếng B1.2-02 (20BHTC02) Trần Quỳnh Trâm |
HA102 Số chỗ: 48 | | | | | | | (415.19.Nh02) Tiếng Trung tổng hợp 4-02 Huỳnh Nguyễn Vĩnh Yên | | | | |
HA103 Số chỗ: 48 | | | | (419.19.Nh04) Ngôn ngữ đối chiếu-04 Nguyễn Thị Vân Anh | (419.17.Nh02) HPCM (Thụ đắc ngôn ngữ 2)-02(SPATH) Ng Phạm Thanh Uyên | | | | | |
HA201(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
HA202(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
HA203(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
HA301 Số chỗ: 40 | (412.18.Nh01) Kỹ năng tiếng C1.3 - DL-01 Hồ Minh Thu | (419.17.Nh05) HPCM 1-05 Nguyễn Hữu Tâm Thu | (415.18.Nh01) Tiếng Trung du lịch 1-01 Ngô Thị Lưu Hải | | | | | |
HA302 Số chỗ: 40 | | | (419.19.Nh01) Kỹ năng tiếng B2.3-01 Nguyễn Đoàn Thảo Chi | (416.20.Nh01) Tiếng Anh B1.1-01 Võ Nguyễn Thùy Trang | | | | | |
HA303(T) Số chỗ: 40
| | | (415.19.Nh01) Nói 3 -01 ZHANG QUAN | | | | | | | (411.18.Nh08) Kỹ năng tiếng C1.4-08 HUY Ng Dương Nguyên Trinh | | |
HA401 Số chỗ: 56 | | | | | | (416.18.Nh02) Phiên dịch tiếng Anh-02 Hồ Thị Thục Nhi | (416.18.Nh02) Giao tiếp liên văn hóa-02 Lê Nguyễn Hải Vân | () Ngoại ngữ II.1 (Anh)-07 Nguyễn Thị Hoàng Báu | |
HA402 Số chỗ: 56 | | | | | | (412.18.Nh01) Phiên dịch 2-01 Vương Bảo Ngân | (416.19.Nh02) Thống kê xã hội học-02 Phạm Quang Tín | | | | |
HA403 Số chỗ: 56 | | (416.19.Nh01) Văn bản hành chính-01 DPH Nguyễn Minh Phương | (412.18.Nh01) Biên dịch 2 (du lịch)-01 Tôn Nữ Xuân Phương | (411.18.Nh05) Kỹ năng tiếng C1.4-05 Phạm Đỗ Quyên | (415.20.Nh03) Nghe 1 -03 Nguyễn Thị Trúc Phương | (417.20.Nh03) Ngoại ngữ II.1 (Nhật)-03 Trần Ngô Nha Trang | |
HA501 Số chỗ: 48 | (416.19.Nh02) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học-02 Nguyễn Ngọc Chinh | | | | (411.18.Nh09) Phiên dịch 2-09 Ng Thanh Hồng Ngọc | | | | | | |
HA502 Số chỗ: 48 | | | | (415.18.Nh03) Từ vựng tiếng Trung Quốc-03 Trần Kim Dung | (412.18.Nh04) Kỹ năng tiếng C1.3-04 Nguyễn Thị Cẩm Hà | (415.18.Nh02) Ngữ pháp tiếng Trung 2-02 Nguyễn Thị Minh Trang | | | | |
HA503 Số chỗ: 48 | (419.19.Nh04) Nghe 3-04 Trần Nguyễn Ngọc Hương | | (416.18.Nh01) Nghiệp vụ quản trị văn phòng-01 Nguyễn Minh Phương | | (417.18.Nh03) Đất nước học -03 Nguyễn Thị Hồng Ngọc | | | | | | |
HB101 Số chỗ: 52 | (417.19.Nh02) Viết 4-02 Hoàng Thị Tố Uyên | | | (413.18.Nh01) Đọc – Viết nâng cao 2-01 Lê Thị Ngọc Hà | (417.18.Nh06) Thực hành dịch viết Hàn – Việt 2-06 CLC Đỗ Thị Quỳnh Hoa | | | | |
HB102 Số chỗ: 56 | (419.18.Nh01) Công nghệ trong dạy học ngoại ngữ-01 Đinh Thị Thu Thảo | | | | (411.18.Nh01) Kỹ năng tiếng C1.3-01 Ngô Thị Hiền Trang | (412.19.Nh01) Lý thuyết dịch-01 Lê Tấn Thi | | | | |
HB103 Số chỗ: 48 | | (415.19.Nh04) Ngôn ngữ đối chiếu -04 CLC Nguyễn Thị Vân Anh | | | (419.20.Nh01) Kỹ năng tiếng B1.4-01 Lê Hữu Bảo Nguyên | (415.20.Nh04) Nói 1 -04 WAN SHIPENG | () Kỹ năng tiếng B2.1-02 (19BHTC02) Phạm Thị Tài |
HB201 Số chỗ: 56 | (416.18.Nh01) Nghiệp vụ du lịch-01 Nguyễn Hoài Chân | | (419.19.Nh03) Văn hoá Pháp-03 Nguyễn Hữu Bình | (415.20.Nh05) Nói 1 -05 ZHANG ZIQI | (419.18.Nh02) Kỹ năng tiếng C1.3-02 Trương Hoài Uyên | | | | |
HB202 Số chỗ: 48 | (415.19.Nh03) Nghe 3-03 Nguyễn Thị Trúc Phương | | | | (415.18.Nh04) Tiếng Trung tổng hợp 6-04 (CLC) Đoàn Thị Dung | | | | | |
HB203(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
HB302 Số chỗ: 40 | | | | (417.19.Nh05) Lý thuyết dịch -05 TL Phan Trọng Bình | (417.18.Nh05) Ngôn ngữ đối chiếu -05 Phan Trọng Bình | (417.18.Nh05) Ngữ âm học tiếng Thái-05 Phan Trọng Bình | | | | | |
HB303 Số chỗ: 52 | | | | (417.19.Nh04) Nghe 4 -04 Phạm Thị Thu Trang | (417.20.Nh03) Đọc 2-03 Đỗ Thị Quỳnh Hoa | | (417.18.Nh02) Thực hành dịch viết Việt - Hàn 1-02 Bùi Tố Quỳnh Trang | | | | |
HB401 Số chỗ: 56 | | | | | | (412.20.Nh05) Kỹ năng tiếng B1.4-05 Trần Văn Thành | (417.20.Nh01) Nghe 2-01 Ngô Trần Việt Trinh | | | | |
HB402 Số chỗ: 56 | | | | | | (412.20.Nh02) Kỹ năng tiếng B1.3 - DL-02 Trần Nữ Thảo Quỳnh | (417.18.Nh03) Tiếng Nhật du lịch -03 Nguyễn Thị Ngọc Liên | | | | |
HB403 Số chỗ: 56 | | | | | | | | (419.17.Nh04) Giao thoa văn hóa-04 Trần Kim Dung | | | | |
HB501 Số chỗ: 48 | (414.19.Nh01) Đất nước học Nga-01 Bùi Hoàng Ngọc Linh | (416.19.Nh01) Phương pháp luận nghiên cứu khoa học-01 Nguyễn Ngọc Chinh | (411.18.Nh07) Kỹ năng tiếng C1.3-07 Trần Quỳnh Trâm | | | | | | |
HB502 Số chỗ: 48 | | | | | | (411.18.Nh10) Kỹ năng tiếng C1.3-10 Lê Thị Xuân Ánh | | | | | | |
HB503 Số chỗ: 48 | | | | | | | (413.19.Nh03) Tiếng Pháp 4B-03 Đỗ Kim Thành | | | | |
HC201 Số chỗ: 90 | | (213.20.Nh01) Pháp luật đại cương-01 Lê Thị Hoàng Minh | (411.18.Nh01) Dẫn nhập Ngữ dụng học-01 Trần Hữu Phúc | (413.20.Nh01) Tiếng Pháp 2A-01 Lê Thị Trâm Anh | | | | | |
HC203(T) Số chỗ: 40
| | | | | | | | | | | | | | |
HC204 Số chỗ: 100 | (417.19.Nh07) Lýthuyết dịch-07 CLC Dư Thoại Tú | | | | (417.20.Nh04) Viết 2 -04 Nguyễn Thị Ngọc Liên | (417.18.Nh07) Đất nước học-07 CLC Nguyễn Thị Hồng Ngọc | | | | |
HC301 Số chỗ: 40 | (414.18.Nh02) Nghe - Nói 6-02 Trịnh Thị Tĩnh | | | | | (414.18.Nh02) Tiếng Nga du lịch 2-02 Nguyễn Thị Quỳnh Nga | | | | |
HC303 Số chỗ: 110 | (209.20.Nh01) Triết học Mác-Lênin-01 Trịnh Sơn Hoan | (411.18.Nh01) Văn hóa Mỹ-01 Đinh Thị Hoàng Triều | (416.19.Nh03) Khu vực học đại cương-03 Hoàng Lê Trà My | (414.18.Nh01) Văn học Nga thế kỷ 20-01 Trịnh Thị Tĩnh | | | | | |
HC304 Số chỗ: 5 | | | | | | | | | | | | | | |
HC401 Số chỗ: 110 | (415.19.Nh01) Tổ chức lãnh thổ Việt Nam-01 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên | | (415.19.Nh02) Tổ chức lãnh thổ Việt Nam-02 Nguyễn Đặng Thảo Nguyên | | | | | | (412.20.Nh01) Ngoại ngữ II.1 (Anh)-01 Phạm Thị Tài | |
HC402 Số chỗ: 48 | | | | | | (416.20.Nh02) Tiếng Anh B1.2-02 Đoàn Thanh Xuân Loan | | | | | |
HC403 Số chỗ: 48 | | | | | | (419.17.Nh05) HPCM 2-05 Nguyễn Hữu Tâm Thu | | | (417.19.Nh05) Ngoại ngữ II.2 (Hàn Quốc)-05 CLC Hoàng Thị Tố Uyên | |
HC404 Số chỗ: 120 | (304.20.Nh01) Tin học cơ sở-01 Lê Văn Mỹ | (304.20.Nh02) Tin học cơ sở-02 Lê Văn Mỹ | | (314.19.Nh01) Dẫn luận ngôn ngữ-01 Trần Văn Sáng | (314.19.Nh02) Dẫn luận ngôn ngữ-02 Trần Văn Sáng | | | | | |
HC501 Số chỗ: 100 | (411.18.Nh04) Văn hóa Mỹ-04 Đinh Thị Hoàng Triều | | | | (413.20.Nh02) Tiếng Pháp 2B-02 Trần Gia Nguyên Thy | | | | | |
HC502 Số chỗ: 48 | | | | | | (415.18.Nh01) Biên dịch 1-01 Nguyễn Hồng Thanh | (419.18.Nh03) Nghe – Nói nâng cao 2-03 Nguyễn Thái Trung | | | | |
HC503 Số chỗ: 48 | (412.19.Nh01) Kỹ năng tiếng B2.3 - DL-01 Tôn Nữ Xuân Phương | | | (417.20.Nh02) Viết 2 -02 Bùi Thị Hồng Trâm | | | | | |
HC504 Số chỗ: 120 | (314.20.Nh01) Tiếng Việt-01 Bùi Trọng Ngoãn | (314.20.Nh02) Tiếng Việt-02 Bùi Trọng Ngoãn | | (413.20.Nh03) Tiếng Pháp 2C-03 Nguyễn Thị Thu Trang | | | | | |
HD201 Số chỗ: 48 | | | | (414.18.Nh02) Dịch thực hành 2-02 Nguyễn Đức Hùng | (416.18.Nh05) Chính sách đối ngoại Việt Nam-05 CLC Trần Thị Thu | (416.18.Nh05) Đàm phán quốc tế-05 CLC Julien Nenault | () Kỹ năng tiếng B2.1-01 (19BHTC01) Hồ Thị Thục Nhi |
HD202 Số chỗ: 48 | | | | (417.18.Nh06) Từ vựng học tiếng Hàn-06 CLC Hoàng Phan Thanh Nga | | (419.20.Nh03) Tiếng Pháp 2B-03 Tạ Thị Khánh Linh | () Sơ cấp 1A
|
HD301 Số chỗ: 48 | | | | | | (415.20.Nh05) Tiếng Trung tổng hợp 2-05 CLC Đỗ Thị Mỹ Linh | | () Sơ cấp 1B
|
HD302 Số chỗ: 48 | | (213.20.Nh10) Pháp luật đại cương-10 CLC Trương Thị Ánh Nguyệt | (213.20.Nh09) Pháp luật đại cương-09 CLC Lê Thị Hoàng Minh | (415.20.Nh01) Tiếng Trung tổng hợp 2-01 Nguyễn Thị Như Ngọc | | | | | |
HD401 Số chỗ: 48 | (416.19.Nh04) Tiếng Anh B1.5-04 Huỳnh Thị Bích Ngọc | | (417.19.Nh01) Viết 4-01 Hoàng Thị Tố Uyên | | () Giao tiếp 1A
|
HD402 Số chỗ: 48 | | | | | | (411.18.Nh02) Biên dịch 2-02 Huỳnh Lan Thi | | | | | | |
HD501 Số chỗ: 100 | (209.20.Nh08) Triết học Mác-Lênin-08 CLC Trần Hồng Lưu | (213.20.Nh02) Pháp luật đại cương-02 Trương Thị Ánh Nguyệt | (209.19.Nh02) Chủ nghĩa xã hội khoa học-02 Hoàng Thị Kim Liên
| | | | | | | |
HHTA Số chỗ: 300 | Làm CCCD
| |