Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180289 | Lê Phương Loan | 10/11/2000 | 18CNA02 |
2 | 411180290 | Lưu Thị Thanh Loan | 19/03/2000 | 18CNA06 |
3 | 416180031 | Nguyễn Thị Thanh Loan | 11/06/2000 | 18CNQTH01 |
4 | 417180140 | Vũ Thị Hồng Loan | 16/04/2000 | 18CNH02 |
5 | 411180291 | Lê Hoàng Long | 27/06/2000 | 18CNA06 |
6 | 411180292 | Lê Văn Long | 15/10/2000 | 18CNA05 |
7 | 416180032 | Nguyễn Giao Long | 19/11/2000 | 18CNQTH02 |
8 | 411180293 | Phạm Viết Long | 02/05/2000 | 18CNA10 |
9 | 411170308 | Võ Phi Long | 20/06/1999 | 17CNA03 |
10 | 419180019 | Nguyễn Hữu Lộc | 15/06/2000 | 18SPA01 |
11 | 413180035 | Trần Thị Mỵ Lương | 25/07/2000 | 18CNPDL01 |
12 | 412180297 | Trần Văn Lương | 16/10/2000 | 18CNADL02 |
13 | 411180295 | Nguyễn Thị Nhật Luân | 07/04/1999 | 18CNA02 |
14 | 412180296 | Luật | 15/07/2000 | 18CNADL02 |
15 | 417170231 | Hồ Thị Quỳnh Ly | 26/12/1999 | 17CNTL01 |
16 | 412180298 | Hoàng Hương Ly | 21/09/2000 | 18CNATM01 |
17 | 411180300 | Huỳnh Hương Ly | 01/01/2000 | 18CNA08 |
18 | 416180033 | Huỳnh Nguyễn Khánh Ly | 19/09/2000 | 18CNQTH02 |
19 | 416180148 | Huỳnh Thị Thanh Ly | 14/08/2000 | 18CNDPH02 |
20 | 414180035 | Lê Nữ Khánh Ly | 15/02/2000 | 18CNN01 |
21 | 417180141 | Nguyễn Nguyên Thảo Ly | 30/12/2000 | 18CNH02 |
22 | 412180301 | Nguyễn Thị Hương Ly | 30/09/2000 | 18CNATM02 |
23 | 416180034 | Nguyễn Thị Xuân Ly | 13/05/2000 | 18CNQTH01 |
24 | 413180037 | Phạm Lê Ly Ly | 10/09/2000 | 18CNPDL01 |
25 | 416180212 | Phan Thị Vân Ly | 13/09/2000 | 18CNQTH02 |
26 | 416180035 | Trịnh Khánh Ly | 16/01/2000 | 18CNQTH02 |
27 | 411180989 | Y Ly Ly | 25/02/2000 | 18CNA02 |
28 | 417180038 | Lê Trần Thị Nhị Lý | 16/10/2000 | 18CNJ02 |
29 | 411180306 | Lô Ngọc Mai | 24/02/2000 | 18CNA09 |
30 | 411180307 | Nguyễn Đoàn Sao Mai | 09/03/2000 | 18CNA08 |
31 | 416180036 | Nguyễn Thị Quỳnh Mai | 25/04/2000 | 18CNQTH02 |
32 | 417180142 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 24/05/2000 | 18CNH01 |
33 | 416180149 | Nguyễn Thị Thu Mai | 01/05/2000 | 18CNDPH01 |
34 | 411180309 | Nguyễn Tố Mai | 25/06/2000 | 18CNA04 |