Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180716 | Trần Thị Hạnh | 14/02/2000 | 18CNACLC03 |
2 | 411180708 | Đào Thị Thu Hằng | 06/09/2000 | 18CNACLC05 |
3 | 416180095 | Nguyễn Đỗ Ái Hằng | 24/03/2000 | 18CNQTHCLC01 |
4 | 417180083 | Nguyễn Lê Phương Hằng | 05/11/2000 | 18CNJCLC01 |
5 | 411180698 | Cao Thị Hà | 01/05/1999 | 18CNACLC06 |
6 | 417180201 | Nguyễn Thị Ngân Hà | 29/03/2000 | 18CNHCLC01 |
7 | 417180202 | Trần Ngọc Thanh Hà | 28/04/2000 | 18CNHCLC01 |
8 | 411180702 | Trần Thị Hà | 06/08/2000 | 18CNACLC04 |
9 | 411170867 | Huỳnh Ngọc Hải | 24/06/1999 | 17CNACLC06 |
10 | 411180704 | Trương Thị Hồng Hải | 09/08/2000 | 18CNACLC02 |
11 | 411180718 | Bùi Gia Hảo | 12/02/2000 | 18CNACLC02 |
12 | 411170868 | Lê Gia Hân | 03/08/1999 | 17CNACLC01 |
13 | 411180705 | Mạnh Gia Hân | 07/08/2000 | 18CNACLC05 |
14 | 411180706 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 10/10/2000 | 18CNACLC01. |
15 | 411180707 | Nguyễn Thị Xuân Hân | 17/03/2000 | 18CNACLC06 |
16 | 411180719 | Cao Mai Hậu | 14/08/2000 | 18CNACLC05 |
17 | 411180720 | Dương Thị Thu Hiền | 15/10/2000 | 18CNACLC01. |
18 | 411180721 | Hồ Thúy Hiền | 01/01/2000 | 18CNACLC06 |
19 | 417180203 | Nguyễn Thị Hiền | 20/02/2000 | 18CNHCLC01 |
20 | 416180096 | Nguyễn Thị Khánh Hiền | 03/12/2000 | 18CNQTHCLC01 |
21 | 411180724 | Nguyễn Thị Như Hiền | 04/02/2000 | 18CNACLC03 |
22 | 411180725 | Nguyễn Thị Hiển | 20/12/2000 | 18CNACLC05 |
23 | 417180086 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 26/01/2000 | 18CNJCLC01 |
24 | 411180726 | Trần Cảnh Hiếu | 04/06/2000 | 18CNACLC04 |
25 | 411180731 | Nguyễn Ngọc Hồng | 07/09/2000 | 18CNACLC06 |
26 | 417180087 | Cung Trần Như Hoa | 23/01/2000 | 18CNJCLC01 |
27 | 412180728 | Trương Mỹ Hoa | 19/10/1999 | 18CNATMCLC01 |
28 | 411180729 | Võ Khánh Hoài | 16/03/2000 | 18CNACLC03 |
29 | 412170892 | Phan Việt Hoàng | 04/06/1999 | 17CNATMCLC02 |
30 | 417180204 | Lê Nguyễn Ân Hòa | 10/04/2000 | 18CNHCLC01 |
31 | 411180736 | Dương Văn Quốc Hưng | 04/09/2000 | 18CNACLC02 |
32 | 416180097 | Trần Hoàng Vĩnh Hưng | 30/09/2000 | 18CNQTHCLC01 |
33 | 417180205 | Dương Châu Hương | 03/05/2000 | 18CNHCLC01 |
34 | 411180740 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 22/07/2000 | 18CNACLC04 |