Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190134 | Nguyễn Vũ Linh Hương | 16/07/2001 | 19CNA05 |
2 | 411190135 | Phan Quỳnh Hương | 10/01/2001 | 19CNA02 |
3 | 411190137 | Võ Nguyễn Lan Hương | 03/02/2001 | 19CNA07 |
4 | 411190138 | Võ Thị Ngọc Hương | 01/01/2001 | 19CNA04 |
5 | 411190139 | Dương Thị Hường | 11/02/2001 | 19CNA04 |
6 | 412190140 | Hoàng Thị Hường | 04/04/2000 | 19CNATM01 |
7 | 412190141 | Lê Thị Hường | 17/06/2001 | 19CNATM01 |
8 | 411190142 | Nguyễn Thị Hường | 24/10/2001 | 19CNA04 |
9 | 412190119 | Nông Nguyễn Trọng Huân | 24/05/2001 | 19CNATM01 |
10 | 411190120 | Mai Thị Huê | 07/11/2001 | 19CNA05 |
11 | 412190122 | Nguyễn Quang Huy | 17/07/2001 | 19CNADL02 |
12 | 412190123 | Trần Quang Huy | 27/11/2001 | 19CNATM02 |
13 | 412190124 | Hồ Thị Huyền | 20/07/2001 | 19CNADL02 |
14 | 411190125 | Huỳnh Khánh Huyền | 14/02/2000 | 19CNA03 |
15 | 412190126 | Lê Diệu Huyền | 19/04/2001 | 19CNADL02 |
16 | 412190127 | Mai Thị Diệu Huyền | 11/04/2001 | 19CNATM02 |
17 | 411190128 | Nguyễn Thị Huyền | 01/07/2001 | 19CNA06 |
18 | 411190129 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 22/07/2001 | 19CNA07 |
19 | 416190030 | Nguyễn Lê Bảo Khánh | 17/05/2001 | 19CNQTH02 |
20 | 411190145 | Võ Phạm Ngọc Khánh | 14/04/2001 | 19CNA01 |
21 | 411190148 | Hoàng An Khuyên | 23/03/2001 | 19CNA05 |
22 | 411190149 | Trần Thị Khuyên | 20/05/2001 | 19CNA06 |
23 | 411190143 | Đặng Thị Mộng Kiều | 10/01/2001 | 19CNA01 |
24 | 411190153 | Nguyễn Thị Thanh Lam | 10/08/2001 | 19CNA01 |
25 | 413190034 | Võ Thị Kim Lan | 11/03/2001 | 19CNPTTSK01 |
26 | 411190154 | Huỳnh Thị Trúc Lê | 01/02/2001 | 19CNA04 |
27 | 411190155 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 06/04/2001 | 19CNA05 |
28 | 411190159 | Ngô Thị Như Lên | 18/02/2001 | 19CNA06 |
29 | 412190156 | Phạm Thị Thúy Lệ | 08/03/2001 | 19CNADL01 |
30 | 411190157 | Phan Thị Mỹ Lệ | 06/03/2000 | 19CNA03 |
31 | 411190158 | Phan Thị Mỹ Lệ | 25/01/2001 | 19CNA06 |
32 | 411190160 | Võ Thị Hồng Liên | 13/08/2001 | 19CNA02 |
33 | 412190161 | Phạm Thị Hồng Liễu | 27/07/2001 | 19CNATM01 |