Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190164 | Nguyễn Thị Linh | 27/07/2001 | 19CNATM01 |
2 | 412190165 | Nguyễn Thị Vĩnh Linh | 20/10/2001 | 19CNATM01 |
3 | 411190166 | Nguyễn Trịnh Mỹ Linh | 10/02/2001 | 19CNA04 |
4 | 412190167 | Phạm Thị Thùy Linh | 09/10/2001 | 19CNADL02 |
5 | 411190168 | Phan Thị Linh | 16/02/2001 | 19CNA03 |
6 | 411190169 | Phan Thị Thanh Linh | 14/10/2001 | 19CNA05 |
7 | 411190170 | Phan Thùy Linh | 23/10/2001 | 19CNA08 |
8 | 411190171 | Trần Khánh Linh | 02/12/2001 | 19CNA05 |
9 | 411190172 | Trần Khánh Linh | 28/09/2001 | 19CNA07 |
10 | 412190173 | Trần Thị Hoài Linh | 10/04/2000 | 19CNATM01 |
11 | 411190174 | Vi Nhật Linh | 15/03/2001 | 19CNA04 |
12 | 411190175 | Đậu Thị Thanh Loan | 01/01/2001 | 19CNA04 |
13 | 411190176 | Lộc Thị Loan | 04/04/2001 | 19CNA03 |
14 | 411190177 | Nguyễn Thị Loan | 28/01/2001 | 19CNA04 |
15 | 411190178 | Nguyễn Hoàng Long | 28/11/2000 | 19CNA01 |
16 | 412190180 | Nguyễn Thị Lương | 04/12/2001 | 19CNATM02 |
17 | 411190181 | Nguyễn Thị Phương Lương | 11/05/2001 | 19CNA04 |
18 | 411190182 | Nguyễn Thị Xuân Lương | 06/10/2001 | 19CNA04 |
19 | 411190183 | Lê Thị Lựu | 16/04/2001 | 19CNA08 |
20 | 411190184 | Dương Thị Khánh Ly | 17/03/2001 | 19CNA06 |
21 | 412190185 | Hà Thị Ly | 01/06/2001 | 19CNATM02 |
22 | 411190186 | Hồ Thị Ly | 17/08/2001 | 19CNA07 |
23 | 411190187 | Lê Thị Ly | 16/03/2001 | 19CNA02 |
24 | 412190189 | Ngô Thị Mỹ Ly | 10/09/2001 | 19CNADL02 |
25 | 412190190 | Ngô Thị Ý Ly | 30/05/2001 | 19CNADL02 |
26 | 411190188 | Nông Thị Ly | 03/12/2001 | 19CNA04 |
27 | 411190192 | Trần Thị Tuyết Ly | 11/11/2001 | 19CNA05 |
28 | 411190193 | Lê Thị Khánh Lý | 03/07/2001 | 19CNA04 |
29 | 411190194 | Lê Ngọc Mai | 05/08/2001 | 19CNA06 |
30 | 412190195 | Lê Thị Mai | 05/11/2001 | 19CNATM02 |
31 | 411190196 | Phan Thị Mai | 25/10/2001 | 19CNA08 |
32 | 412190197 | Trần Thị Mai | 12/05/2001 | 19CNATM01 |
33 | 411190199 | Bùi Thị Trà My | 21/02/2001 | 19CNA05 |