Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190200 | Lê Hải My | 02/11/2001 | 19CNA06 |
2 | 411190203 | Phạm Hà My | 01/02/2001 | 19CNA07 |
3 | 412190207 | Trần Thị Trà My | 10/11/2001 | 19CNADL02 |
4 | 411190209 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | 13/08/2001 | 19CNA01 |
5 | 411190210 | Nguyễn Lê Na | 29/11/2001 | 19CNA02 |
6 | 411190211 | Cao Hoàng Nam | 18/01/2001 | 19CNA05 |
7 | 412190218 | Nguyễn Thị Nga | 27/11/2001 | 19CNATM02 |
8 | 412190960 | Siu H' Linh Nga | 03/12/2000 | 19CNATM02 |
9 | 411190221 | Võ Thị Hằng Nga | 20/07/2001 | 19CNA01 |
10 | 411190222 | Huỳnh Hiếu Ngân | 28/01/2001 | 19CNA02 |
11 | 412190223 | Nguyễn Lương Khánh Ngân | 16/05/2001 | 19CNADL02 |
12 | 411190224 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 16/10/2001 | 19CNA02 |
13 | 417190230 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 22/02/2001 | 19CNTL01 |
14 | 411190225 | Phan Hồ Phúc Ngân | 08/10/2001 | 19CNA05 |
15 | 411190226 | Tô Thị Kim Ngân | 29/06/2001 | 19CNA05 |
16 | 411190227 | Trần Thị Kim Ngân | 01/06/2001 | 19CNA01 |
17 | 411190228 | Trần Thị Thảo Ngân | 22/07/2001 | 19CNA07 |
18 | 412190229 | Lê Minh Ngọc | 26/09/2001 | 19CNADL01 |
19 | 412190230 | Ngụy Thị Ngọc | 23/01/2001 | 19CNATM02 |
20 | 411190231 | Nguyễn Ái Ngọc | 31/05/2001 | 19CNA01 |
21 | 412190232 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 19/11/2001 | 19CNATM02 |
22 | 412190233 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 13/08/2001 | 19CNADL01 |
23 | 413190046 | Trương Mạn Ngọc | 20/10/2001 | 19CNPTTSK01 |
24 | 411190234 | Hà Phúc Vĩnh Nguyên | 09/09/2001 | 19CNA08 |
25 | 411190235 | Nguyễn Thị Hạnh Nguyên | 24/10/2001 | 19CNA05 |
26 | 411190236 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 19/11/2001 | 19CNA07 |
27 | 412190239 | Nguyễn Trọng Phương Nguyên | 02/06/2000 | 19CNATM01 |
28 | 411190240 | Tạ Duy Nguyên | 22/06/2001 | 19CNA04 |
29 | 411190241 | Đỗ Minh Nguyệt | 20/04/2001 | 19CNA01 |
30 | 411190244 | Lê Thị Thanh Nhàn | 18/12/2001 | 19CNA05 |
31 | 411190245 | Nguyễn Thanh Nhàn | 25/12/2001 | 19CNA03 |
32 | 411190247 | Dương Ngọc Hoài Nhân | 06/02/2001 | 19CNA01 |
33 | 411190248 | Phạm Văn Nhất | 29/01/2001 | 19CNA05 |