Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190287 | Bùi Thị Thanh Phương | 02/01/2001 | 19CNA03 |
2 | 411190288 | Cao Vân Phương | 19/07/2001 | 19CNA03 |
3 | 412190290 | Lê Uyên Phương | 12/08/2001 | 19CNADL01 |
4 | 411190291 | Nguyễn Bích Phương | 13/09/2001 | 19CNA03 |
5 | 412190292 | Nguyễn Hà Phương | 04/10/2001 | 19CNATM02 |
6 | 411190293 | Phan Thị Hoài Phương | 01/03/2001 | 19CNA08 |
7 | 411190294 | Phan Thị Thùy Phương | 03/12/2001 | 19CNA08 |
8 | 411190295 | Thân Nguyễn Thu Phương | 18/07/2001 | 19CNA03 |
9 | 411190296 | Trần Nguyễn Thu Phương | 08/03/2001 | 19CNA01 |
10 | 412190297 | Trần Thị Hoài Phương | 03/06/2001 | 19CNATM01 |
11 | 411190298 | Trần Thị Thu Phương | 24/11/2001 | 19CNA03 |
12 | 411190299 | Võ Thị Sơn Phương | 04/05/2001 | 19CNA08 |
13 | 411190286 | Trần Thị Duy Phước | 26/10/2001 | 19CNA04 |
14 | 415190084 | Đinh Thị Bích Phượng | 28/04/2001 | 19CNTTM01 |
15 | 412190300 | Nguyễn Thanh Minh Phượng | 25/04/2001 | 19CNADL02 |
16 | 411190284 | Nguyễn Thị Phúc | 25/07/2001 | 19CNA08 |
17 | 412190285 | Nguyễn Văn Phúc | 19/09/2001 | 19CNATM02 |
18 | 412190302 | Vi Văn Quân | 13/11/2001 | 19CNATM01 |
19 | 412190303 | Trần Hà Quy | 19/07/2001 | 19CNADL02 |
20 | 412190306 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 13/03/2001 | 19CNADL01 |
21 | 411190305 | Nguyễn Tố Quyên | 18/11/2001 | 19CNA03 |
22 | 413190062 | Phan Lê Thảo Quỳnh | 01/03/2001 | 19CNPTTSK01 |
23 | 411190308 | Cao Thị Như Quỳnh | 25/12/2001 | 19CNA02 |
24 | 413190060 | Dương Ngô Đoan Quỳnh | 29/01/2001 | 19CNPTTSK01 |
25 | 413190061 | Lê Như Quỳnh | 17/08/2001 | 19CNPTTSK01 |
26 | 411190310 | Mai Nguyễn Diễm Quỳnh | 19/08/2001 | 19CNA03 |
27 | 412190311 | Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | 03/12/2001 | 19CNATM01 |
28 | 412190312 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 18/07/2001 | 19CNADL02 |
29 | 412190314 | Phan Bảo Quỳnh | 12/01/2001 | 19CNATM01 |
30 | 413190063 | Trịnh Lê Như Quỳnh | 27/09/2001 | 19CNPTTSK01 |
31 | 411190315 | Vũ Như Quỳnh | 10/04/2001 | 19CNA08 |
32 | 411190317 | Phạm Thị Thu Sương | 15/09/2001 | 19CNA05 |
33 | 411190318 | Trần Thị Mai Sương | 09/06/2001 | 19CNA04 |