Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180496 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 17/10/2000 | 19CNA01 |
2 | 412190371 | Phan Thị Anh Thơ | 14/01/2001 | 19CNATM02 |
3 | 411190372 | Nguyễn Thị Thơm | 24/01/2001 | 19CNA08 |
4 | 412190387 | Đặng Thái Bảo Thư | 08/09/2001 | 19CNADL01 |
5 | 411190388 | Lê Thị Quỳnh Thư | 10/07/2001 | 19CNA07 |
6 | 411190389 | Ngô Minh Thư | 05/09/2001 | 19CNA03 |
7 | 411190390 | Nguyễn Anh Thư | 15/09/2001 | 19CNA02 |
8 | 411190391 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12/12/2001 | 19CNA08 |
9 | 412190392 | Nguyễn Thị Minh Thư | 15/04/1999 | 19CNADL01 |
10 | 411190393 | Phan Lê Minh Thư | 12/02/2001 | 19CNA08 |
11 | 411190394 | Trần Anh Thư | 10/01/2001 | 19CNA07 |
12 | 411190397 | Đoàn Thị Thương Thương | 10/06/2001 | 19CNA04 |
13 | 411190398 | Hà Thị Thương | 06/03/2001 | 19CNA01 |
14 | 411190401 | Nguyễn Thị Thương | 08/01/2001 | 19CNA08 |
15 | 411190400 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 03/11/2001 | 19CNA06 |
16 | 411190402 | Trần Hoài Thương | 20/03/2001 | 19CNA03 |
17 | 411190403 | Trương Thị Huyền Thương | 31/10/2001 | 19CNA04 |
18 | 411190373 | Phạm Minh Thu | 01/10/2001 | 19CNA08 |
19 | 411190374 | Trần Thị Hà Thu | 28/10/2001 | 19CNA04 |
20 | 411190376 | Phan Như Thuần | 09/08/2001 | 19CNA05 |
21 | 411190377 | Đặng Ngọc Thanh Thuận | 27/03/2001 | 19CNA05 |
22 | 411190378 | Nguyễn Minh Thuận | 18/07/2001 | 19CNA05 |
23 | 411190381 | Đoàn Thị Thu Thủy | 02/05/2001 | 19CNA02 |
24 | 411190382 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 30/09/2001 | 19CNA04 |
25 | 411190384 | Trần Thị Thanh Thủy | 08/07/2001 | 19CNA06 |
26 | 411190385 | Võ Thị Thủy | 22/04/2001 | 19CNA03 |
27 | 411190386 | Hoàng Thị Thúy | 03/01/2001 | 19CNA08 |
28 | 413190087 | Hoàng Thy Thy | 21/09/2001 | 19CNPTTSK01 |
29 | 413190071 | Nguyễn Đoàn Thủy Tiên | 06/07/2001 | 19CNPTTSK01 |
30 | 411190326 | Nguyễn Lê Thủy Tiên | 14/08/2001 | 19CNA03 |
31 | 413190072 | Trần Hoài Thủy Tiên | 18/02/2001 | 19CNPTTSK01 |
32 | 411190327 | Trần Thị Thủy Tiên | 24/07/2001 | 19CNA04 |
33 | 412190405 | Hồ Thị Trang | 26/06/2001 | 19CNADL02 |