Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190752 | Phan Thị Thu Thảo | 04/10/2000 | 19CNATMCLC04 |
2 | 412190753 | Trần Thị Thu Thảo | 21/02/2001 | 19CNATMCLC02 |
3 | 411190954 | Trần Phương Thảo
| 14/10/2001 | 19CNACLC04 |
4 | 412190755 | Nguyễn Tiến Thịnh | 25/10/2001 | 19CNATMCLC03 |
5 | 411190756 | Trần Đức Thịnh | 27/02/2001 | 19CNACLC04 |
6 | 411190754 | Nguyễn Minh Thi | 04/02/2001 | 19CNACLC05 |
7 | 411190757 | Nguyễn Đoàn Duy Thọ | 09/05/2001 | 19CNACLC07 |
8 | 412190759 | Nguyễn Trung Thông | 18/05/2001 | 19CNATMCLC04 |
9 | 412190760 | Phan Nguyễn Hoàng Thơ | 08/11/2001 | 19CNATMCLC02 |
10 | 412190761 | Nguyễn Thị Anh Thục | 16/05/2001 | 19CNATMCLC04 |
11 | 412190762 | Võ Đông Thục | 06/07/2001 | 19CNATMCLC04 |
12 | 412190771 | Huỳnh Thị Anh Thư | 11/06/2001 | 19CNATMCLC02 |
13 | 412190772 | Huỳnh Thị Phước Thư | 02/01/2001 | 19CNATMCLC02 |
14 | 412190773 | Nguyễn Hoàng Anh Thư | 04/11/2001 | 19CNATMCLC03 |
15 | 411190774 | Nguyễn Thị Minh Thư | 15/07/2001 | 19CNACLC06 |
16 | 411190775 | Phạm Nguyễn Anh Thư | 08/05/2001 | 19CNACLC07 |
17 | 417190211 | Phạm Thị Anh Thư | 25/07/2001 | 19CNHCLC01 |
18 | 411190776 | Phan Thị Hoài Thư | 14/07/2001 | 19CNACLC05 |
19 | 417190212 | Võ Thị Anh Thư | 28/08/2001 | 19CNHCLC01 |
20 | 411190777 | Phạm Thanh Ái Thương | 26/12/2001 | 19CNACLC07 |
21 | 417190209 | Huỳnh Thị Dịu Thuý | 02/09/2001 | 19CNHCLC01 |
22 | 412190763 | Trương Thị Như Thùy | 21/08/2001 | 19CNATMCLC01 |
23 | 411190765 | Mai Thị Thu Thủy | 09/06/2001 | 19CNACLC02 |
24 | 411190766 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 17/10/2001 | 19CNACLC08 |
25 | 411190767 | Trần Thị Thủy | 01/02/2001 | 19CNACLC05 |
26 | 417190210 | Đoàn Thị Diệu Thúy | 16/07/2001 | 19CNHCLC01 |
27 | 412190768 | Hồ Thị Thu Thúy | 01/06/2001 | 19CNATMCLC01 |
28 | 411190769 | Nguyễn Thanh Thúy | 13/04/2001 | 19CNACLC07 |
29 | 411190770 | Nguyễn Thị Thúy | 01/02/2001 | 19CNACLC05 |
30 | 411190731 | Lê Nguyễn Cát Tiên | 07/05/2001 | 19CNACLC05 |
31 | 411190733 | Nguyễn Trần Thủy Tiên | 23/08/2001 | 19CNACLC06 |
32 | 411190734 | Nguyễn Nhật Tín | 10/07/2001 | 19CNACLC08 |