Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415180025 | Nguyễn Thị Mỹ Hảo | 17/12/2000 | 18CNTDL01 |
2 | 411180166 | Lê Ngọc Hân | 09/01/2000 | 18CNA04 |
3 | 412180167 | Ngô Ngọc Hân | 14/12/2000 | 18CNADL01 |
4 | 411180168 | Trần Phương Hân | 17/11/2000 | 18CNA08 |
5 | 416180016 | Võ Trung Hậu | 06/04/2000 | 18CNQTH01 |
6 | 411180187 | Bùi Thị Thanh Hiền | 18/10/2000 | 18CNA06 |
7 | 411180188 | Hà Thị Thúy Hiền | 18/05/2000 | 18CNA03 |
8 | 412180189 | Hồ Thị Hiền | 22/10/2000 | 18CNATM01 |
9 | 411180193 | Nguyễn Thái Hiền | 24/03/2000 | 18CNA02 |
10 | 411180194 | Nguyễn Thị Trâm Hiền | 04/10/2000 | 18CNA01 |
11 | 412180195 | Trần Thị Hiền | 21/09/2000 | 18CNADL01 |
12 | 412180196 | Trần Thị Thúy Hiền | 30/08/2000 | 18CNATM02 |
13 | 411180186 | Nguyễn Thị Hồng Hiên | 06/08/2000 | 18CNA05 |
14 | 411180198 | Nguyễn Quốc Hiển | 12/07/2000 | 18CNA06 |
15 | 412180200 | Nguyễn Minh Hiếu | 21/04/1999 | 18CNADL01 |
16 | 419180078 | Đinh Thị Hồng | 23/07/2000 | 18SPT01 |
17 | 415180027 | Đinh Thị Ánh Hồng | 10/02/2000 | 18CNTTM01 |
18 | 411180213 | Huỳnh Thị Hồng | 16/08/2000 | 18CNA04 |
19 | 411180214 | Nguyễn Thị Hồng | 11/01/2000 | 18CNA02 |
20 | 412180215 | Võ Phúc Hồng | 13/03/2000 | 18CNATM01 |
21 | 411180207 | Lê Mai Hoa | 09/05/2000 | 18CNA08 |
22 | 412180208 | Lê Thị Mỹ Hoa | 09/08/2000 | 18CNADL01 |
23 | 411180209 | Mai Thị Ánh Hoa | 20/04/2000 | 18CNA04 |
24 | 415180026 | Lê Thị Hoài | 09/08/2000 | 18CNTTM01 |
25 | 412180210 | Nguyễn Thị Thu Hoài | 02/10/2000 | 18CNADL01 |
26 | 412180224 | Bùi Thu Hương | 22/08/2000 | 18CNADL01 |
27 | 412180225 | Lê Trương Thị Hương | 10/06/2000 | 18CNATM02 |
28 | 412190133 | Nguyễn Thị Hương | 08/06/2001 | 19CNATM01 |
29 | 415180028 | Nguyễn Thị Hương | 10/11/2000 | 18CNTTM01 |
30 | 415180029 | Thái Thị Diệu Hương | 01/05/2000 | 18CNT01 |
31 | 412180219 | Đoàn Thị Kim Huế | 10/01/2000 | 18CNADL02 |
32 | 412180221 | Phan Thị Huệ | 10/04/2000 | 18CNATM02 |