Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190275 | Lê Bùi Hương Như | 01/09/2001 | 19CNADL01 |
2 | 411180392 | Nguyễn Bích Như | 05/11/2000 | 18CNA05 |
3 | 415180068 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 11/01/2000 | 18CNT01 |
4 | 412180394 | Phạm Ngọc Quỳnh Như | 03/09/2000 | 18CNADL01 |
5 | 415180069 | Phan Nữ Quỳnh Như | 03/11/2000 | 18CNT01 |
6 | 411180395 | Trương Huyền Như | 14/12/2000 | 18CNA03 |
7 | 411180396 | Đậu Trang Nhung | 10/11/2000 | 18CNA06 |
8 | 412180398 | Lê Thị Hồng Nhung | 03/05/2000 | 18CNADL02 |
9 | 419180083 | Nguyễn Thị Nhung | 05/06/2000 | 18SPT01 |
10 | 412180401 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 04/03/2000 | 18CNADL02 |
11 | 415180070 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 28/04/2000 | 18CNTDL01 |
12 | 415180071 | Nguyễn Trang Nhung | 05/10/2000 | 18CNTTM01 |
13 | 412180403 | H- Jơ Nun -niê | 01/06/2000 | 18CNADL02 |
14 | 411180404 | Đặng Thị Hoài Ninh | 22/07/2000 | 18CNA08 |
15 | 412180405 | Đặng Thị Kiều Oanh | 28/02/2000 | 18CNATM01 |
16 | 415180073 | Lê Thị Kim Oanh | 25/07/2000 | 18CNTTM01 |
17 | 411180407 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 08/10/2000 | 18CNA05 |
18 | 411180408 | Trần Hoàng Oanh | 12/11/2000 | 18CNA01 |
19 | 412180409 | Trịnh Thị Kim Oanh | 23/10/2000 | 18CNATM01 |
20 | 411180410 | Lương Thị Pháp | 03/02/2000 | 18CNA07 |
21 | 411180412 | Huỳnh Thị Kim Phi | 03/06/2000 | 18CNA07 |
22 | 411180416 | Đinh Thị Hoài Phương | 01/05/2000 | 18CNA08 |
23 | 412180420 | Nguyễn Mai Phương | 17/08/2000 | 18CNADL01 |
24 | 411180422 | Nguyễn Thị Thu Phương | 27/05/2000 | 18CNA07 |
25 | 411180423 | Tôn Thị Mai Phương | 27/04/2000 | 18CNA04 |
26 | 411180424 | Trần Thị Phương | 09/08/1999 | 18CNA01 |
27 | 411180425 | Trương Thị Hà Phương | 11/09/2000 | 18CNA06 |
28 | 412180426 | Võ Đức Phương | 15/06/2000 | 18CNATM02 |
29 | 412180428 | Lê Thị Phượng | 25/12/2000 | 18CNADL02 |
30 | 412180429 | Lê Thị Mỹ Phượng | 09/11/2000 | 18CNADL01 |
31 | 411180430 | Ngô Kim Phượng | 08/09/2000 | 18CNA05 |
32 | 412180431 | Nguyễn Bích Phượng | 20/05/2000 | 18CNATM01 |