Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411180432 | Phạm Thị Hồng Phượng | 28/04/2000 | 18CNA02 |
2 | 411180433 | Phan Thị Kim Phượng | 27/12/2000 | 18CNA09 |
3 | 411180435 | Võ Thị Bích Phượng | 08/03/2000 | 18CNA01 |
4 | 411180436 | Vũ Tùng Khánh Phượng | 31/08/2000 | 18CNA05 |
5 | 411180413 | Đinh Thị Minh Phúc | 30/10/2000 | 18CNA09 |
6 | 412180437 | Dương Nguyễn Phú Quang | 25/11/2000 | 18CNADL01 |
7 | 415180075 | Nguyễn Văn Quân | 24/02/2000 | 18CNTDL01 |
8 | 415180076 | Đỗ Thị Ngọc Quyên | 17/08/2000 | 18CNTDL01 |
9 | 411180438 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | 20/04/2000 | 18CNA03 |
10 | 415180077 | Cao Thị Mỹ Quỳnh | 09/05/2000 | 18CNT01 |
11 | 412180440 | Đỗ Nguyễn Như Quỳnh | 07/11/2000 | 18CNADL01 |
12 | 411180441 | Hà Thị Như Quỳnh | 14/09/2000 | 18CNA06 |
13 | 411180443 | Hoàng Thị Như Quỳnh | 11/11/2000 | 18CNA01 |
14 | 412180444 | Lê Thị Như Quỳnh | 02/07/2000 | 18CNADL01 |
15 | 412170509 | Lê Thị Thúy Quỳnh | 29/05/1999 | 17CNADL02 |
16 | 411180447 | Phạm Thị Như Quỳnh | 05/01/2000 | 18CNA03 |
17 | 412190314 | Phan Bảo Quỳnh | 12/01/2001 | 19CNATM01 |
18 | 411180448 | Tăng Như Quỳnh | 30/11/2000 | 18CNA08 |
19 | 411180450 | Trần Thị Thúy Quỳnh | 20/08/2000 | 18CNA02 |
20 | 417190234 | Săch | 05/09/2001 | 19CNTL01 |
21 | 411180451 | Nguyễn Thị Uyên Sa | 10/05/2000 | 18CNA08 |
22 | 412180452 | Phạm Thị Sa | 24/12/2000 | 18CNADL01 |
23 | 412180453 | Lô Thị Sâm | 01/10/2000 | 18CNATM02 |
24 | 415180078 | Lê Thị Sương | 25/05/2000 | 18CNT01 |
25 | 411180456 | Nguyễn Thị Sương | 08/02/2000 | 18CNA07 |
26 | 411180457 | Hồ Thị Thanh Tâm | 19/03/2000 | 18CNA03 |
27 | 415131151122 | Nguyễn Ngọc Tâm | 21/03/1997 | 15SPT01 |
28 | 416180168 | Phan Thị Thanh Tâm | 28/10/2000 | 18CNDPH02 |
29 | 411180459 | Tô Thị Minh Tâm | 01/08/2000 | 18CNA05 |
30 | 415180079 | Trương Tuệ Tâm | 17/01/2000 | 18CNTDL01 |
31 | 411180460 | Nguyễn Nhật Tân | 20/03/2000 | 18CNA09 |
32 | 411180465 | Hoàng Thị Phương Thanh | 20/07/2000 | 18CNA07 |