Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412180796 | Nguyễn Hoàng Minh | 26/10/2000 | 18CNATMCLC01 |
2 | 412180800 | Hồ Thị Diễm My | 11/11/2000 | 18CNATMCLC01 |
3 | 412180803 | Nguyễn Thị Diệu My | 07/03/2000 | 18CNATMCLC02 |
4 | 415180129 | Tô Nữ Thảo My | 01/05/2000 | 18CNTCLC01 |
5 | 416180103 | Trần Thị Trà My | 02/12/2000 | 18CNQTHCLC01 |
6 | 415180130 | Nguyễn Nguyệt Nga | 08/03/2000 | 18CNTCLC01 |
7 | 412180810 | Trần Nguyễn Phương Nga | 19/10/2000 | 18CNATMCLC04 |
8 | 416361161116 | TRỊNH THUỲ NGÂN | 22/06/1998 | 16CNQTHCLC01 |
9 | 412180813 | Lê Thị Ngân | 12/10/2000 | 18CNATMCLC03 |
10 | 412180815 | Lê Thị Phương Ngân | 21/08/2000 | 18CNATMCLC01 |
11 | 412180820 | Trần Nguyễn Hồng Ngân | 09/07/2000 | 18CNATMCLC03 |
12 | 412180821 | Trương Thị Thanh Ngân | 27/09/2000 | 18CNATMCLC02 |
13 | 412180825 | Lê Thị Bích Ngọc | 24/04/2000 | 18CNATMCLC02 |
14 | 412180827 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/02/2000 | 18CNATMCLC02 |
15 | 412180828 | Võ Thị Bích Ngọc | 22/06/2000 | 18CNATMCLC03 |
16 | 412180829 | Dương Thị Bảo Nguyên | 24/11/2000 | 18CNATMCLC03 |
17 | 412180831 | Nguyễn Quốc Nguyên | 19/07/2000 | 18CNATMCLC02 |
18 | 412180832 | Nguyễn Trần Hoàng Nguyên | 02/12/2000 | 18CNATMCLC04 |
19 | 412180835 | Lê Thị Mỹ Nguyện | 22/04/2000 | 18CNATMCLC03 |
20 | 415180131 | Ngô Thị Thanh Nhàn | 11/11/2000 | 18CNTCLC01 |
21 | 412180837 | Hoàng Hà Nhi | 27/12/2000 | 18CNATMCLC03 |
22 | 412180842 | Nguyễn Bạch Nhi | 21/08/2000 | 18CNATMCLC02 |
23 | 415180132 | Phạm Uyên Nhi | 17/10/2000 | 18CNTCLC01 |
24 | 412180849 | Trương Thị Ý Nhi | 21/03/2000 | 18CNATMCLC04 |
25 | 415180133 | Đặng Thị Quỳnh Như | 15/12/2000 | 18CNTCLC01 |
26 | 412180852 | Nguyễn Phương Tố Như | 01/10/2000 | 18CNATMCLC04 |
27 | 415180134 | Phan Thị Nhung | 19/05/2000 | 18CNTCLC01 |
28 | 415180135 | Lê Thị Mỹ Ni | 20/10/2000 | 18CNTCLC01 |