Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190193 | Lê Thị Khánh Lý | 03/07/2001 | 19CNA04 |
2 | 415190061 | Tô Thị Lý | 20/11/2001 | 19CNTTM01 |
3 | 419190022 | Ông Thị Xuân Mai | 15/08/2001 | 19SPA01 |
4 | 416190121 | Trần Thị Cẩm Mai | 16/05/2001 | 19CNDPH01 |
5 | 415190062 | Nguyễn Thị Như Mẫn | 03/03/2001 | 19CNTTM01 |
6 | 414190031 | Phạm Thị Yến Mi | 17/07/2001 | 19CNN01 |
7 | 414190032 | Huỳnh Văn Minh | 06/07/2001 | 19CNNDL01 |
8 | 417190228 | Nguyễn Bình Minh | 13/01/2001 | 19CNTL01 |
9 | 412190198 | Phạm Bình Minh | 12/12/2001 | 19CNADL02 |
10 | 417190011 | Lê Nguyễn Trà My | 16/05/2001 | 19CNJ01 |
11 | 417190229 | Nguyễn Hoài My | 22/06/2001 | 19CNTL01 |
12 | 416190039 | Nguyễn Thảo My | 09/10/2001 | 19CNQTH01 |
13 | 415190063 | Nguyễn Thị Hoài My | 01/12/2001 | 19CNT01 |
14 | 417190122 | Nguyễn Thị Huyền My | 11/05/2001 | 19CNH01 |
15 | 415190064 | Nguyễn Thị My My | 12/10/2001 | 19CNTTM01 |
16 | 412190205 | Phan Thị Trà My | 12/07/2001 | 19CNADL01 |
17 | 413190039 | Phan Thị Trà My | 07/04/2001 | 19CNP01 |
18 | 411190206 | Trần Thị Diễm My | 20/08/2001 | 19CNA05 |
19 | 419190056 | Trần Thị Diễm My | 30/03/2000 | 19SPP01 |
20 | 411190208 | Bùi Thị Thùy Mỹ | 26/09/2001 | 19CNA02 |
21 | 416190122 | Nguyễn Ngọc Hoàng Mỹ | 07/05/2001 | 19CNDPH01 |
22 | 415190065 | Văn Thị Khánh Mỹ | 04/01/2001 | 19CNTDL01 |
23 | 417190159 | Đặng Huỳnh Luy Na | 15/12/2001 | 19CNH02 |
24 | 419190074 | Nguyễn Lê Na | 08/08/2001 | 19SPT01 |
25 | 414190035 | Phan Nam | 02/12/2001 | 19CNN01 |
26 | 417190049 | Hà Thị Nga | 02/02/2001 | 19CNJ02 |
27 | 411190216 | Lò - Thanh - Nga | 05/01/2001 | 19CNA03 |
28 | 412190217 | Nguyễn Thị Nga | 17/02/2001 | 19CNATM01 |
29 | 412190218 | Nguyễn Thị Nga | 27/11/2001 | 19CNATM02 |
30 | 411190219 | Nguyễn Thị Nga | 05/10/2001 | 19CNA03 |
31 | 413190040 | Nguyễn Thị Nga | 21/11/2001 | 19CNP01 |
32 | 417190048 | Phạm Thị Nga | 21/05/2001 | 19CNJ02 |