Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415190072 | Vũ Thị Hồng Nhung | 24/06/2001 | 19CNTTM01 |
2 | 417190057 | Trần Thị Hoàng Ni | 20/06/2001 | 19CNJ02 |
3 | 416190125 | Nguyễn Thị Hà Ny | 25/01/2001 | 19CNDPH01 |
4 | 416190040 | Nguyễn Thị Thảo Ny | 26/09/2001 | 19CNQTH01 |
5 | 416190168 | Trần Hoa Ny | 19/10/2001 | 19CNDPH02 |
6 | 416190169 | Bùi Thị Kim Oanh | 10/10/2001 | 19CNDPH02 |
7 | 416190045 | Đặng Châu Oanh | 04/06/2001 | 19CNQTH02 |
8 | 415190079 | Lê Thị Kiều Oanh | 02/03/2001 | 19CNTDL01 |
9 | 416190126 | Tán Thị Kiều Oanh | 29/10/2001 | 19CNDPH01 |
10 | 416190046 | Trương Thị Kim Oanh | 20/10/2001 | 19CNQTH01 |
11 | 417190127 | Lê Nghĩa Mai Ơn | 10/12/2001 | 19CNH01 |
12 | 415190080 | Nguyễn Trần Phát | 08/04/2001 | 19CNT01 |
13 | 415190081 | Nguyễn Thị Phấn | 03/02/2001 | 19CNTTM01 |
14 | 415190082 | Hoàng Hiếu Phi | 13/12/2001 | 19CNTTM01 |
15 | 416190127 | Nguyễn Đình Ngọc Phong | 06/01/2001 | 19CNDPH01 |
16 | 411190283 | Nguyễn Văn Phong | 07/02/2001 | 19CNA02 |
17 | 417190018 | Phan Nữ Hoàng Phong | 20/04/2001 | 19CNJ01 |
18 | 414190042 | Trần Nhứt Tiểu Phụng | 25/01/2001 | 19CNNDL01 |
19 | 416190192 | Huỳnh Thị Ngọc Phụng
| 04/06/2001 | 19CNQTH01 |
20 | 417190020 | Hà Nguyễn Minh Phương | 10/07/2001 | 19CNJ01 |
21 | 412190289 | Hoàng Nhật Phương | 25/08/2001 | 19CNATM01 |
22 | 419190027 | Huỳnh Thị Xuân Phương | 19/01/2001 | 19SPA01 |
23 | 417190058 | Ngô Thị Liên Phương | 30/04/2001 | 19CNJ02 |
24 | 417190019 | Ngô Thị Ngọc Phương | 31/05/2001 | 19CNJ01 |
25 | 417190059 | Nguyễn Hà Phương | 28/04/2001 | 19CNJ02 |
26 | 416190128 | Phan Hoài Phương | 28/11/2001 | 19CNDPH01 |
27 | 419190079 | Phan Thị Lan Phương | 25/01/2001 | 19SPT01 |
28 | 414190043 | Trần Thị Thanh Phương | 24/11/2001 | 19CNNDL01 |
29 | 413190056 | Đinh Tiến Phước | 07/09/2001 | 19CNPDL01 |
30 | 415190085 | Đỗ Thị Kim Phượng | 19/01/2001 | 19CNTDL01 |
31 | 416190047 | Lê Thị Phượng | 29/09/2001 | 19CNQTH02 |
32 | 415190083 | Nguyễn Thị Hoàng Phúc | 13/02/2001 | 19CNTDL01 |