Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190401 | Nguyễn Thị Thương | 08/01/2001 | 19CNA08 |
2 | 416190177 | Nguyễn Thị Hoài Thương | 28/07/2001 | 19CNDPH02 |
3 | 414190053 | Võ Thị Hiền Thương | 04/04/2001 | 19CNNDL01 |
4 | 415190106 | Nguyễn Thị Hoài Thưởng | 02/01/2001 | 19CNT01 |
5 | 412190375 | Trần Thị Kim Thu | 29/05/2001 | 19CNADL01 |
6 | 417190172 | Lê Thị Thanh Thuận | 09/02/2001 | 19CNH02 |
7 | 417190239 | Vương Hoài Thuyên | 16/02/2001 | 19CNTL01 |
8 | 411190379 | Nguyễn Thu Thuỷ | 07/10/2001 | 19CNA04 |
9 | 417190028 | Lê Thị Thu Thùy | 05/03/2001 | 19CNJ01 |
10 | 419190033 | Bùi Dương Thanh Thủy | 04/07/2001 | 19SPATH01 |
11 | 417190134 | Hứa Thị Thủy | 27/02/2001 | 19CNH01 |
12 | 413190085 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 13/09/2001 | 19CNPDL01 |
13 | 416190136 | Phạm Thị Thủy | 06/03/2000 | 19CNDPH01 |
14 | 415190102 | Phạm Thị Thu Thủy | 13/11/2001 | 19CNTTM01 |
15 | 419190083 | Phan Thị Thủy | 20/10/2001 | 19SPT01 |
16 | 415190103 | Trương Thị Thu Thủy | 04/08/2001 | 19CNT01 |
17 | 415190104 | Lê Thị Thúy | 06/11/2001 | 19CNT01 |
18 | 419190063 | Nguyễn Hoàng Vân Thy | 30/12/2001 | 19SPP01 |
19 | 417190135 | Trần Anh Thy | 23/09/2001 | 19CNH01 |
20 | 415190094 | Nguyễn Thị Tây Tịnh | 24/02/2001 | 19CNTTM01 |
21 | 417190029 | Lê Ngọc Thủy Tiên | 19/06/2001 | 19CNJ01 |
22 | 415190091 | Nguyễn Hoàng Xuân Tiên | 01/01/2001 | 19CNT01 |
23 | 417190136 | Trần Hoàng Thủy Tiên | 29/05/2001 | 19CNH01 |
24 | 415190092 | Công Phúc Tiến | 20/01/2001 | 19CNTDL01 |
25 | 415190093 | Nguyễn Minh Tiến | 19/08/2001 | 19CNTDL01 |
26 | 419190060 | Nguyễn Trọng Tiến | 25/03/2001 | 19SPP01 |
27 | 417190235 | Nguyễn Văn Toàn | 15/07/2001 | 19CNTL01 |
28 | 417190069 | Đặng Thị Trang | 11/04/2001 | 19CNJ02 |
29 | 411190404 | Đỗ Thị Thùy Trang | 15/06/2001 | 19CNA05 |
30 | 419190037 | Hà Thị Thùy Trang | 05/05/2001 | 19SPA01 |
31 | 417190138 | Hoàng Đài Trang | 28/09/2001 | 19CNH01 |
32 | 413190089 | Huỳnh Lê Huyền Trang | 17/03/2001 | 19CNP01 |