Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419190042 | Đặng Thị Thu Uyên | 01/01/2001 | 19SPA01 |
2 | 419190043 | Lê Hoàng Phương Uyên | 08/05/2001 | 19SPA01 |
3 | 412190445 | Lê Nguyễn Thanh Uyên | 16/02/2001 | 19CNADL01 |
4 | 412190446 | Lê Nguyễn Thục Uyên | 29/10/2001 | 19CNATM01 |
5 | 416190182 | Lê Thu Uyên | 30/05/2001 | 19CNDPH02 |
6 | 416190141 | Lê Trần Thảo Uyên | 26/06/2001 | 19CNDPH01 |
7 | 412190447 | Nguyễn Thị Thu Uyên | 12/08/2001 | 19CNATM02 |
8 | 419190044 | Phùng Ngọc Uyên | 03/05/2001 | 19SPA01 |
9 | 417190180 | Tô Thị Thảo Uyên | 12/12/2001 | 19CNH02 |
10 | 419190045 | Tôn Nữ Khánh Uyên | 13/10/2001 | 19SPA01 |
11 | 415190118 | Trần Lê Thái Uyên | 02/09/2001 | 19CNTDL01 |
12 | 415190119 | Võ Đặng Tú Uyên | 03/04/2001 | 19CNT01 |
13 | 417190073 | Đào Thị Vân | 12/08/2001 | 19CNJ02 |
14 | 416190142 | Đinh Hồng Vân | 16/03/2001 | 19CNDPH01 |
15 | 417190032 | Lê Thị Cẩm Vân | 25/03/2001 | 19CNJ01 |
16 | 414190061 | Ngô Đăng Nhã Vân | 28/01/2001 | 19CNNDL01 |
17 | 414190062 | Nguyễn Thảo Vân | 10/01/2001 | 19CNNDL01 |
18 | 417190181 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | 29/10/2001 | 19CNH02 |
19 | 416190143 | Nguyễn Thượng Vân | 08/08/2001 | 19CNDPH01 |
20 | 417190072 | Phạm Thị Thảo Vân | 03/06/2001 | 19CNJ02 |
21 | 413190100 | Phan Thị Cẩm Vân | 30/03/2001 | 19CNPDL01 |
22 | 413190101 | Phan Thị Thảo Vân | 16/03/2001 | 19CNPDL01 |
23 | 419190046 | Vũ Hồng Vân | 28/07/2001 | 19SPATH01 |
24 | 417190245 | Bùi Nguyễn Phượng Vi | 19/05/2000 | 19CNH01 |
25 | 416190066 | Lê Nguyễn Tường Vi | 23/04/2001 | 19CNQTH01 |
26 | 414190064 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 02/12/2000 | 19CNN01 |
27 | 415190120 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 03/11/2001 | 19CNT01 |
28 | 412190454 | Phan Thị Thúy Vi | 05/04/2001 | 19CNADL01 |
29 | 417190034 | Võ Thị Bảo Vi | 01/11/2001 | 19CNJ01 |
30 | 417190035 | Nguyễn Thị Minh Viên | 29/05/2001 | 19CNJ01 |
31 | 412190457 | Trịnh Thị Viêng | 29/04/2001 | 19CNADL01 |
32 | 416190184 | Lê Hoàng Việt | 14/02/2001 | 19CNDPH02 |