Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200084 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 19/05/2002 | 20CNJ01 |
2 | 417200223 | Trần Khánh Linh | 03/06/2002 | 20CNH03 |
3 | 413200032 | Trần Thị Thảo Linh | 08/03/2002 | 20CNPDL01 |
4 | 417200085 | Võ Thị Ngọc Linh | 29/09/2002 | 20CNJ01 |
5 | 419200033 | Lê Thành Long | 20/02/2000 | 20SPP01 |
6 | 419200061 | Lê Thành Long | 23/05/2002 | 20SPATH01 |
7 | 417200087 | Nguyễn Thị Lộc | 01/07/2002 | 20CNJ03 |
8 | 419200062 | Bùi Thị Kim Lư | 05/03/2002 | 20SPA01 |
9 | 417200088 | Phạm Thị Như Luận | 17/06/2002 | 20CNJ03 |
10 | 413200035 | Bùi Thị Hoa Lựu | 29/08/2002 | 20CNPDL01 |
11 | 419200063 | Bùi Thị Khánh Ly | 17/10/2002 | 20SPA01 |
12 | 419200064 | Đặng Khánh Ly | 04/03/2002 | 20SPA01 |
13 | 417200090 | Hồ Thúy Ly | 03/09/2002 | 20CNJ01 |
14 | 417200224 | Nguyễn Thị Phương Ly | 24/05/2002 | 20CNH02 |
15 | 417200091 | Phạm Thị Thảo Ly | 08/01/2002 | 20CNJ02 |
16 | 419200065 | Phạm Thị Thảo Ly | 24/11/2002 | 20SPATH01 |
17 | 417200226 | Phùng Thị Hương Ly | 12/12/2002 | 20CNH01 |
18 | 417200225 | Tạ Khánh Ly | 12/11/2002 | 20CNH02 |
19 | 417200089 | Tưởng Ngọc Phương Ly | 10/08/2002 | 20CNJ03 |
20 | 417200227 | Nguyễn Thị Hải Lý | 11/10/2002 | 20CNH01 |
21 | 417200228 | Nguyễn Hữu Hoàng Như Mai | 26/08/2002 | 20CNH03 |
22 | 417200229 | Trần Thị Mai | 20/02/2002 | 20CNH02 |
23 | 419200066 | Phạm Huỳnh Huệ Mẫn | 24/03/2002 | 20SPA01 |
24 | 419200067 | Bùi Nguyệt Minh | 16/11/2002 | 20SPATH01 |
25 | 417200092 | Bùi Nhật Minh | 05/08/2002 | 20CNJ01 |
26 | 415200133 | Nguyễn Thị Thùy My | 28/10/2002 | 20CNTDL01 |
27 | 416200031 | Nguyễn Thị Trà My | 11/03/2002 | 20CNDPH01 |
28 | 417200230 | Phạm Gia My | 01/07/2002 | 20CNH01 |
29 | 417200231 | Trần Phan Diệu My | 22/10/2002 | 20CNH01 |
30 | 413200037 | Đinh Thị Mỹ | 04/06/2002 | 20CNPDL01 |