Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200093 | Đinh Thị Lê Na | 16/09/2002 | 20CNJ01 |
2 | 415200134 | Nguyễn Thị Lê Na | 01/08/2002 | 20CNTDL01 |
3 | 417200232 | Vũ Thị Lê Na | 15/02/2002 | 20CNH01 |
4 | 413200038 | Nguyễn Đức Hoài Nam | 06/08/2002 | 20CNPDL01 |
5 | 419200017 | Cao Thúy Nga | 11/05/2002 | 20SPT01 |
6 | 417200095 | Đặng Thị Nga | 19/10/2002 | 20CNJ03 |
7 | 419200018 | Đặng Thị Thanh Nga | 14/02/2002 | 20SPT01 |
8 | 419200034 | Lê Dương Bích Nga | 07/06/2002 | 20SPP01 |
9 | 417200233 | Lê Thị Nga | 14/02/2002 | 20CNH03 |
10 | 419200068 | Lê Thiên Nga | 11/02/2002 | 20SPA01 |
11 | 419200069 | Nguyễn Quỳnh Nga | 15/01/2002 | 20SPATH01 |
12 | 413200041 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 01/09/2002 | 20CNP01 |
13 | 417200094 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 27/09/2002 | 20CNJ01 |
14 | 415200135 | Trần Thị Linh Nga | 12/05/2002 | 20CNTDL01 |
15 | 415200138 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 18/01/2002 | 20CNTTM01 |
16 | 413200042 | Đặng Nữ Hoàng Ngân | 30/03/2002 | 20CNPDL01 |
17 | 417200235 | Đoàn Thị Thúy Ngân | 20/11/2002 | 20CNH02 |
18 | 419200070 | Hồ Thanh Ngân | 11/07/2002 | 20SPA01 |
19 | 419200035 | Huỳnh Hiếu Ngân | 19/08/2002 | 20SPP01 |
20 | 417200237 | Huỳnh Nguyễn Kim Ngân | 17/06/2002 | 20CNH03 |
21 | 417200096 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 01/11/2002 | 20CNJ01 |
22 | 417200238 | Nguyễn Thị Ngân | 02/02/2002 | 20CNH02 |
23 | 417200234 | Nguyễn Thị Xuân Ngân | 02/04/2002 | 20CNH02 |
24 | 419200071 | Nguyễn Thiên Ngân | 07/06/2002 | 20SPA01 |
25 | 417200236 | Nguyễn Thu Ngân | 22/01/2002 | 20CNH01 |
26 | 415200141 | Thái Thị Kim Ngân | 21/03/2002 | 20CNTTM01 |
27 | 419200072 | Lê Thị Thùy Nghi | 11/02/2002 | 20SPA01 |
28 | 417200241 | Cao Thị Minh Ngọc | 22/08/2002 | 20CNH02 |
29 | 417200239 | Hà Nguyễn Giáng Ngọc | 26/10/2001 | 20CNH01 |
30 | 419200073 | Hồ Lê Minh Ngọc | 01/09/2002 | 20SPATH01 |