Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 413200058 | Lê Thị Hoài Phương | 20/07/2002 | 20CNP01 |
2 | 417200253 | Nguyễn Hoàng Nhật Phương | 23/09/2002 | 20CNH03 |
3 | 417200113 | Nguyễn Thị Thu Phương | 03/09/2002 | 20CNJ02 |
4 | 417200112 | Phan Thị Trúc Phương | 16/11/2002 | 20CNJ02 |
5 | 413200060 | Huỳnh Thị Ấn Phượng | 18/03/2002 | 20CNPDL01 |
6 | 415200168 | Lê Huỳnh Minh Phượng | 15/11/2002 | 20CNTTM01 |
7 | 417200254 | Lê Thị Bích Phượng | 03/04/2002 | 20CNH01 |
8 | 417200256 | Phạm Thị Phượng | 03/12/2002 | 20CNH03 |
9 | 417200255 | Trần Thị Minh Phượng | 10/06/2002 | 20CNH02 |
10 | 413200059 | Võ Thị Bích Phượng | 19/08/2002 | 20CNPDL01 |
11 | 419200038 | Văn Thị Kim Quyên | 17/09/2000 | 20SPP01 |
12 | 419200039 | Hoàng Thị Quỳnh | 19/07/2001 | 20SPP01 |
13 | 419200022 | Lê Thị Diễm Quỳnh | 17/10/2002 | 20SPT01 |
14 | 419200078 | Nguyễn Lâm Phương Quỳnh | 14/09/2002 | 20SPA01 |
15 | 413200061 | Nguyễn Lê Ánh Quỳnh | 02/09/2002 | 20CNP01 |
16 | 415200173 | Nguyễn Thị Tú Quỳnh | 01/01/2002 | 20CNTDL01 |
17 | 417200115 | Nguyễn Trần Diễm Quỳnh | 07/09/2002 | 20CNJ02 |
18 | 417200257 | Phan Thị Quỳnh | 18/06/2002 | 20CNH03 |
19 | 415200172 | Tạ Thị Phương Quỳnh | 26/11/2002 | 20CNTTM01 |
20 | 417200114 | Trần Nhật Quỳnh | 06/06/2002 | 20CNJ03 |
21 | 417200258 | Trần Thị Quỳnh | 21/06/2002 | 20CNH01 |
22 | 413200062 | Lê Minh Sang | 06/10/2002 | 20CNPDL01 |
23 | 417200259 | Đào Thị Huyền Sâm | 30/03/2002 | 20CNH02 |
24 | 417200260 | Phan Thị Thu Sương | 25/08/2002 | 20CNH03 |
25 | 417200116 | Trần Ngọc Hạnh Sương | 15/07/2002 | 20CNJ02 |
26 | 417200117 | Lê Thị Thanh Tài | 25/10/2002 | 20CNJ03 |
27 | 415200175 | Bùi Thị Linh Tâm | 14/05/2002 | 20CNTDL01 |
28 | 417200118 | Lê Thị Minh Tâm | 10/06/2002 | 20CNJ02 |
29 | 419200040 | Ngô Thị Minh Tâm | 16/02/2002 | 20SPP01 |
30 | 415200176 | Nguyễn Minh Tâm | 31/03/2002 | 20CNTTM01 |