Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419200088 | Trần Khánh Vi | 07/10/2002 | 20SPA01 |
2 | 417200289 | Trần Thị Hồng Viên | 24/01/2002 | 20CNH03 |
3 | 417200154 | Đỗ Thị Khánh Vũ | 07/07/2002 | 20CNJ02 |
4 | 415200213 | Đặng Thị Mỹ Vy | 19/12/2002 | 20CNTTM01 |
5 | 413200086 | Đinh Thị Huyền Vy | 01/01/2002 | 20CNPDL01 |
6 | 417200291 | Đoàn Thị Vy | 21/01/2002 | 20CNH02 |
7 | 417200290 | Lê Thị Hà Vy | 15/01/2002 | 20CNH03 |
8 | 415200214 | Lương Thị Diễm Vy | 30/01/2002 | 20CNTDL01 |
9 | 415200216 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 10/12/2002 | 20CNTTM01 |
10 | 419200089 | Nguyễn Thảo Vy | 26/08/2002 | 20SPA01 |
11 | 413200085 | Nguyễn Thị Tường Vy | 20/08/2002 | 20CNPDL01 |
12 | 417200156 | Nguyễn Tường Vy | 12/07/2002 | 20CNJ03 |
13 | 417200157 | Phạm Hà Tường Vy | 02/06/2002 | 20CNJ02 |
14 | 413200089 | Phan Hồng Vy | 28/05/2002 | 20CNP01 |
15 | 417200155 | Trần Thị Tường Vy | 21/01/2002 | 20CNJ02 |
16 | 415200215 | Võ Thị Nhật Vy | 24/06/2002 | 20CNTTM01 |
17 | 417200158 | Ngô Nữ Hoàng Xuân | 23/01/2001 | 20CNJ03 |
18 | 419200044 | Mai Trần Kim Xuyến | 08/05/2002 | 20SPP01 |
19 | 419200090 | Đào Thị Thảo Yên | 01/01/2002 | 20SPA01 |
20 | 415200219 | Hồ Nguyễn Lâm Yên | 13/04/2002 | 20CNTDL01 |
21 | 417200292 | Lương Thảo Yên | 18/10/2002 | 20CNH02 |
22 | 417200293 | Huỳnh Thị Hải Yến | 20/11/2002 | 20CNH03 |
23 | 415200221 | Lâm Hoàng Yến | 11/06/2002 | 20CNTTM01 |
24 | 417200160 | Nguyễn Thị Hải Yến | 09/08/2002 | 20CNJ03 |
25 | 417200159 | Nguyễn Thị Minh Yến | 05/02/2002 | 20CNJ01 |