Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416200098 | Lê Quỳnh An | 12/11/2002 | 20CNQTH02 |
2 | 413170066 | TRƯƠNG THỊ AN | 01/12/1999 | 17CNPDL01 |
3 | 416200101 | Đới Nguyễn Mai Anh | 09/07/2002 | 20CNQTH02 |
4 | 415200064 | Lê Huỳnh Anh | 11/04/2002 | 20CNT02 |
5 | 416200102 | Nguyễn Minh Anh | 26/06/2002 | 20CNQTH01 |
6 | 417200002 | Nguyễn Thị Lan Anh | 26/04/2002 | 20CNTL01 |
7 | 416200100 | Trần Đức Anh | 02/01/2002 | 20CNQTH03 |
8 | 414200001 | Hồ Thị Nhân Ái | 20/12/2002 | 20CNN01 |
9 | 416200099 | Phạm Hoàng Thiên Ân | 13/10/2002 | 20CNQTH03 |
10 | 416200103 | Nguyễn Ngô Thanh Bình | 28/12/2002 | 20CNQTH01 |
11 | 416200009 | Đỗ Thị Ngọc Cẩm | 28/03/2002 | 20CNDPH02 |
12 | 414200002 | Lưu Nguyên Trân Châu | 01/03/2002 | 20CNN01 |
13 | 416200105 | Nguyễn Thị Minh Châu | 29/01/2002 | 20CNQTH01 |
14 | 416200104 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | 19/09/2002 | 20CNQTH03 |
15 | 416200106 | Nguyễn Thị Chi | 26/01/2001 | 20CNQTH02 |
16 | 415200070 | Nguyễn Thị Kim Chi | 30/07/2002 | 20CNT01 |
17 | 412321161103 | Nguyễn Thị Ngọc Chi | 28/03/1998 | 17CNADL01 |
18 | 415200071 | Nguyễn Thị Phương Chi | 11/09/2002 | 20CNT02 |
19 | 415200072 | Nguyễn Thị Diễm | 19/09/2002 | 20CNT01 |
20 | 415200077 | Bùi Thùy Dương | 24/07/2002 | 20CNT02 |
21 | 415200076 | Lê Thị Thùy Dương | 26/09/2002 | 20CNT02 |
22 | 416200111 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 02/08/2002 | 20CNQTH01 |
23 | 416200112 | Phạm Thị Thùy Dương | 28/08/2002 | 20CNQTH01 |
24 | 416200110 | Đoàn Thị Thùy Dung | 03/07/2002 | 20CNQTH03 |
25 | 417200003 | Nguyễn Thị Hoài Dung | 26/05/2002 | 20CNTL01 |
26 | 414200003 | Nguyễn Trần Thùy Dung | 24/11/2002 | 20CNN01 |
27 | 416200109 | Trần Thị Yến Dung | 22/03/2002 | 20CNQTH01 |
28 | 414200004 | Lương Thị Kiều Duyên | 14/03/2002 | 20CNNDL01 |
29 | 416200113 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 25/02/2002 | 20CNQTH01 |
30 | 415200078 | Võ Lê Kỳ Duyên | 21/12/2002 | 20CNT02 |