Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200080 | Võ Thị Mỹ Duyên | 16/12/2002 | 20CNT02 |
2 | 416200107 | Phạm Thị Hồng Đào | 22/02/2002 | 20CNQTH03 |
3 | 416200108 | Nguyễn Lê Giảng Đơn | 30/07/2002 | 20CNQTH01 |
4 | 415200075 | Nguyễn Thị Hồng Đức | 19/02/2002 | 20CNT02 |
5 | 415200081 | Hồ Thị Kiều Giang | 16/06/2002 | 20CNT01 |
6 | 416200016 | Lê Thị Hà Giang | 19/08/2002 | 20CNDPH02 |
7 | 415200084 | Lê Thị Hồng Giang | 08/12/2002 | 20CNT01 |
8 | 415200083 | Lê Thị Hương Giang | 08/12/2002 | 20CNT02 |
9 | 415200082 | Lê Thị Trà Giang | 12/11/2002 | 20CNT01 |
10 | 416200114 | Phan Thị Hương Giang | 20/10/2001 | 20CNQTH02 |
11 | 417200005 | Nguyễn Tiến Hạ | 03/01/2002 | 20CNTL01 |
12 | 415200093 | Nguyễn Trần Xuân Hạ | 28/09/2002 | 20CNT01 |
13 | 417200006 | Đỗ Thị Hạnh | 03/03/2002 | 20CNTL01 |
14 | 415200100 | Trần Thị Hằng | 27/07/2002 | 20CNT01 |
15 | 415200088 | Biện Thị Hà | 20/08/2002 | 20CNT02 |
16 | 416200115 | Dương Thị Khánh Hà | 27/07/2002 | 20CNQTH02 |
17 | 417200004 | Lê Ngọc Hà | 30/12/2002 | 20CNTL01 |
18 | 415200085 | Lê Thị Phương Hà | 08/12/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200087 | Lê Trần Ngân Hà | 21/10/2002 | 20CNT01 |
20 | 413170010 | Nguyễn Thị Hải Hà | 04/08/1999 | 17CNPDL01 |
21 | 416200116 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 29/04/2002 | 20CNQTH01 |
22 | 415200090 | Trần Thu Hà | 06/09/2002 | 20CNT02 |
23 | 415200086 | Võ Thị Thu Hà | 25/10/2002 | 20CNT02 |
24 | 416200117 | Lê Minh Hải | 28/05/2002 | 20CNQTH02 |
25 | 414200006 | Lê Thị Kim Hải | 01/06/2002 | 20CNNDL01 |
26 | 414200005 | Nguyễn Thị Hải | 10/01/2002 | 20CNN01 |
27 | 415200097 | Nguyễn Linh Hân | 14/01/2002 | 20CNT02 |
28 | 415200096 | Trần Thị Phúc Hân | 10/10/2002 | 20CNT01 |
29 | 415200095 | Trần Võ Ngọc Hân | 04/04/2002 | 20CNT01 |