Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 414200021 | Nguyễn Thị Thảo Nguyên | 20/11/2002 | 20CNNDL01 |
2 | 416200149 | Phan Trần Thảo Nguyên | 26/03/2002 | 20CNQTH01 |
3 | 416200150 | Trần Lê Anh Nguyên | 06/05/2002 | 20CNQTH01 |
4 | 415200147 | Huỳnh Thị Nguyệt | 17/11/2002 | 20CNT02 |
5 | 415200149 | Phan Thị Thanh Nhàn | 19/11/2002 | 20CNT01 |
6 | 415200151 | Bùi Ái Nhân | 12/02/2002 | 20CNT02 |
7 | 416200151 | Nguyễn Thị Kim Nhật | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
8 | 413170082 | CHU THỊ NHI | 05/10/1999 | 17CNPDL01 |
9 | 415200155 | Hoàng Nữ Bảo Nhi | 06/10/2002 | 20CNT02 |
10 | 416200035 | Lê Thảo Nhi | 19/05/2002 | 20CNDPH02 |
11 | 416200034 | Nguyễn Thị Bão Nhi | 16/10/2002 | 20CNDPH02 |
12 | 414200022 | Phan Huỳnh Uyển Nhi | 05/12/2002 | 20CNNDL01 |
13 | 416200152 | Trần Diệp Linh Nhi | 02/07/2002 | 20CNQTH03 |
14 | 415200153 | Trương Quỳnh Nhi | 23/04/2002 | 20CNT01 |
15 | 416200153 | Võ Hồng Nhi | 25/03/2002 | 20CNQTH02 |
16 | 414200023 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 20/04/2002 | 20CNNDL01 |
17 | 414200024 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | 27/07/2002 | 20CNNDL01 |
18 | 416200036 | Phan Đặng Thùy Như | 08/01/2002 | 20CNDPH02 |
19 | 416200154 | Trần Thị Xuân Như | 23/02/2002 | 20CNQTH01 |
20 | 416200037 | Trương Kiều Như | 16/09/2002 | 20CNDPH01 |
21 | 416200155 | Đỗ Hồng Nhung | 24/04/2002 | 20CNQTH03 |
22 | 417200021 | Hồ Thị Cẩm Nhung | 15/08/2002 | 20CNTL01 |
23 | 416200038 | Lê Thị Nhung | 10/11/2002 | 20CNDPH02 |
24 | 415200161 | Lê Thị Hồng Nhung | 17/01/2002 | 20CNT02 |
25 | 417200020 | Nguyễn Hồng Nhung | 05/11/2002 | 20CNTL01 |
26 | 415200159 | Trương Thị Hồng Nhung | 15/09/2002 | 20CNT02 |
27 | 416200039 | H' Giang Niê | 20/02/2002 | 20CNDPH02 |
28 | 414200025 | Châu Quỳnh Ny | 20/09/2002 | 20CNNDL01 |
29 | 414200026 | Huỳnh Thị Diệu Ny | 02/02/2002 | 20CNNDL01 |
30 | 416200156 | Nguyễn Thị Vân Ny | 29/11/2002 | 20CNQTH03 |