Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200210 | Võ Thị Quỳnh Uyên | 21/12/2002 | 20CNT01 |
2 | 416200069 | Vũ Thị Kim Uyển | 21/04/2001 | 20CNDPH02 |
3 | 415200212 | Huỳnh Thị Vân | 08/04/2002 | 20CNT02 |
4 | 414200050 | Lê Khánh Vân | 01/04/2002 | 20CNNDL01 |
5 | 416200071 | Lê Thị Vân | 01/02/2001 | 20CNDPH02 |
6 | 416200070 | Lê Thị Thảo Vân | 25/07/2002 | 20CNDPH02 |
7 | 417200030 | Nguyễn Thanh Vân | 11/08/2002 | 20CNTL01 |
8 | 416200072 | Vũ Hồng Vân | 19/06/2002 | 20CNDPH01 |
9 | 416200195 | Nguyễn Hoàng Thảo Vi | 05/12/2002 | 20CNQTH02 |
10 | 416200194 | Trần Phương Bảo Vi | 08/03/2002 | 20CNQTH03 |
11 | 413170057 | Dương Thế Vinh | 02/04/1999 | 17CNPDL01 |
12 | 414200051 | Lê Văn Khánh Vinh | 05/02/2002 | 20CNNDL01 |
13 | 416200196 | Lê Công Tường Vĩnh | 23/12/2002 | 20CNQTH03 |
14 | 417170248 | Lê Thị Hà Vy | 26/10/1999 | 17CNTL01 |
15 | 416200199 | Lê Thị Thảo Vy | 07/07/2002 | 20CNQTH03 |
16 | 416200197 | Lê Yến Vy | 17/04/2002 | 20CNQTH01 |
17 | 416200198 | Nguyễn Huyền Vy | 24/09/2002 | 20CNQTH02 |
18 | 416200073 | Nguyễn Thị Hoàng Vy | 20/11/2002 | 20CNDPH02 |
19 | 416200074 | Trần Thị Ngọc Vy | 16/10/2002 | 20CNDPH02 |
20 | 415200217 | Trần Thúy Vỹ | 09/07/2002 | 20CNT01 |
21 | 414200052 | Đặng Thị Thu Yên | 20/02/2002 | 20CNN01 |
22 | 414200053 | Lê Thị Hồng Yến | 09/12/2002 | 20CNN01 |
23 | 415200220 | Trần Hoàng Yến | 22/05/2000 | 20CNT01 |
24 | 415200218 | Triệu Nguyễn Như Ý | 20/10/2002 | 20CNT02 |