Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200042 | Đoàn Thị Khánh Ly | 06/05/2002 | 20CNJCLC01 |
2 | 415200041 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 16/06/2002 | 20CNTCLC01 |
3 | 417200043 | Bùi Đoàn Phương Na | 01/10/2002 | 20CNJCLC01 |
4 | 415200042 | Hoàng Lê Na | 16/07/2002 | 20CNTCLC01 |
5 | 415200043 | Nguyễn Thảo Ngân | 17/09/2002 | 20CNTCLC01 |
6 | 416200084 | Đỗ Như Ngọc | 25/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |
7 | 415200045 | Hệ Hoài Ngọc | 09/05/2002 | 20CNTCLC01 |
8 | 415200044 | Hồ Thị Ngọc | 06/08/2002 | 20CNTCLC01 |
9 | 416200083 | Nguyễn Thanh Nhi Ngọc | 22/06/2002 | 20CNQTHCLC01 |
10 | 417200044 | Nguyễn Thị Thu Ngọc | 31/01/2002 | 20CNJCLC01 |
11 | 415200046 | Trương Linh Ngọc | 06/11/2002 | 20CNTCLC01 |
12 | 416200085 | Trịnh Hồ Bình Nguyên | 29/12/2002 | 20CNQTHCLC01 |
13 | 417200045 | Cao Thị Minh Nguyệt | 16/05/2002 | 20CNJCLC01 |
14 | 415200047 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | 23/01/2002 | 20CNTCLC01 |
15 | 417200046 | Lê Minh Nhật | 14/04/2002 | 20CNJCLC01 |
16 | 416200086 | Nguyễn Hồng Hạnh Nhi | 26/08/2002 | 20CNQTHCLC01 |
17 | 417200047 | Đặng Thị Quỳnh Như | 10/01/2002 | 20CNJCLC01 |
18 | 415200048 | Trần Thị Tố Như | 12/01/2002 | 20CNTCLC01 |
19 | 415200049 | Nguyễn Ngọc Lam Phương | 28/06/2002 | 20CNTCLC01 |
20 | 415200050 | Nguyễn Thị Phương | 29/06/2002 | 20CNTCLC01 |
21 | 416180107 | Phạm Thị Thảo Phương | 15/06/2000 | 18CNQTHCLC01 |
22 | 415200051 | Trần Thị Ánh Phương | 01/12/2002 | 20CNTCLC01 |
23 | 416200087 | Võ Lê Minh Quân | 12/07/2002 | 20CNQTHCLC01 |
24 | 412190719 | Lương Trúc Quỳnh | 04/03/2001 | 19CNATMCLC01 |
25 | 415200052 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 23/10/2002 | 20CNTCLC01 |
26 | 416200088 | Lê Thị Thu Sang | 22/01/2002 | 20CNQTHCLC01 |
27 | 416200089 | Huỳnh Thị Thanh | 06/11/2002 | 20CNQTHCLC01 |