Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419200009 | Chung Thị Thúy An | 03/03/2002 | 20SPT01 |
2 | 412200081 | Nguyễn Thanh An | 17/09/2002 | 20CNADL03 |
3 | 411200395 | Phạm Thị Thùy An | 18/06/2002 | 20CNA09 |
4 | 413200007 | Hồ Thị Hoàng Anh | 16/11/2002 | 20CNPTTSK01 |
5 | 419200011 | Lê Thị Phương Anh | 13/12/2002 | 20SPT01 |
6 | 419200010 | Nguyễn Song Đông Anh | 05/12/2002 | 20SPT01 |
7 | 411200396 | Nguyễn Thị Vân Anh | 24/01/2001 | 20CNA09 |
8 | 412200082 | Nguyễn Thị Hồng Ân | 01/04/2002 | 20CNADL03 |
9 | 412200084 | Đinh Ngọc Bình | 09/04/2002 | 20CNADL03 |
10 | 412200083 | Nguyễn Xuân Bính | 16/11/2002 | 20CNADL03 |
11 | 413200011 | Đinh Thị Hoài Chung | 04/03/2002 | 20CNPTTSK01 |
12 | 411200398 | Lê Mỹ Chung | 13/03/2002 | 20CNA09 |
13 | 412200087 | Nguyễn Quỳnh Diệp | 26/01/2002 | 20CNADL03 |
14 | 419200012 | Võ Thị Diệu | 17/02/2002 | 20SPT01 |
15 | 412200086 | Lê Văn Đại | 05/06/2002 | 20CNADL03 |
16 | 411200399 | Trần Quốc Đạt | 16/11/2002 | 20CNA09 |
17 | 412200085 | Nguyễn Thị Linh Đa | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
18 | 411200401 | Phạm Thị Thu Hạ | 19/04/2002 | 20CNA09 |
19 | 411200400 | Huỳnh Trần Thu Hà | 19/03/2002 | 20CNA09 |
20 | 413200017 | Lê Văn Hà | 03/10/2002 | 20CNPTTSK01 |
21 | 412200088 | Nguyễn Thị Hà | 21/07/2002 | 20CNADL03 |
22 | 419200013 | Tăng Thị Mỹ Hảo | 30/04/2002 | 20SPT01 |
23 | 413200021 | Lý Thị Thu Hiền | 04/08/2002 | 20CNPTTSK01 |
24 | 413200022 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 20/02/2002 | 20CNPTTSK01 |
25 | 419200014 | Sử Thục Hiền | 01/09/2002 | 20SPT01 |
26 | 413200019 | Võ Trần Phước Hiền | 23/10/1998 | 20CNPTTSK01 |
27 | 413200024 | Trần Thị Mỹ Hồng | 10/12/2002 | 20CNPTTSK01 |
28 | 412200089 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 28/04/2002 | 20CNADL03 |
29 | 419200015 | Nguyễn Minh Hoàng | 20/02/2002 | 20SPT01 |
30 | 419200016 | Lê Khánh Huyền | 05/05/2002 | 20SPT01 |
31 | 412200090 | Mai Thị Thanh Huyền | 28/10/2002 | 20CNADL03 |
32 | 411200402 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 17/08/2002 | 20CNA09 |
33 | 411200403 | Bùi Thị Thu Kiều | 19/10/2002 | 20CNA09 |
34 | 412200091 | Dương Đức Kỳ | 20/01/2002 | 20CNADL03 |
35 | 411200404 | Cao Thị Lai | 03/02/2002 | 20CNA09 |