Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200488 | Đào Thị Thu Huyền | 15/12/2002 | 20CNA11 |
2 | 411200196 | Lê Thị Khánh Huyền | 07/09/2002 | 20CNA04 |
3 | 411200197 | Nguyễn Khánh Huyền | 16/11/2002 | 20CNA04 |
4 | 411200285 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 27/10/2002 | 20CNA06 |
5 | 411200287 | Nguyễn Thị Mộng Huyền | 06/04/2002 | 20CNA06 |
6 | 411200284 | Phan Nguyễn Thanh Huyền | 07/10/2002 | 20CNA06 |
7 | 411200286 | Trần Thị Mỹ Huyền | 09/06/2002 | 20CNA06 |
8 | 411200288 | Trần Thị Thu Huyền | 13/09/2002 | 20CNA06 |
9 | 411200489 | Y Nium Niê Kdăm | 24/11/2002 | 20CNA11 |
10 | 411200490 | Lê Khanh | 20/01/2002 | 20CNA11 |
11 | 411200491 | Huỳnh Nguyên Khánh | 07/06/2002 | 20CNA11 |
12 | 411200198 | Phạm Thị Thanh Kiều | 14/06/2002 | 20CNA04 |
13 | 411200289 | Đoàn Thị Khánh Linh | 24/03/2002 | 20CNA06 |
14 | 411200199 | Hoàng Nguyễn Khánh Linh | 18/09/2002 | 20CNA04 |
15 | 411200290 | Nguyễn Đoàn Mai Linh | 10/10/2002 | 20CNA06 |
16 | 411200492 | Nguyễn Mai Linh | 13/02/2002 | 20CNA11 |
17 | 411200493 | Trần Quỳnh Linh | 01/04/2002 | 20CNA11 |
18 | 411200494 | Hồ Thị Loan | 15/05/2002 | 20CNA11 |
19 | 411200200 | Nguyễn Võ Long | 30/11/2002 | 20CNA04 |
20 | 411200291 | Phạm Thị Lợi | 21/03/2002 | 20CNA06 |
21 | 411200292 | Đồng Thị Khánh Ly | 12/07/2002 | 20CNA06 |
22 | 411200201 | Đoàn Thị Cẩm Ly | 14/10/2002 | 20CNA04 |
23 | 411200495 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 19/05/2002 | 20CNA11 |
24 | 411200202 | Đặng Thị Ban Mai | 28/10/2002 | 20CNA04 |
25 | 411200293 | Hoàng Thị Mai | 21/08/2002 | 20CNA06 |
26 | 411200203 | Huỳnh Ngọc Hoàng Mai | 22/11/2002 | 20CNA04 |
27 | 411200496 | Võ Ngọc Mai | 08/03/2002 | 20CNA11 |
28 | 411200294 | Nguyễn Văn Mến | 25/10/2002 | 20CNA06 |
29 | 411200295 | Phạm Nguyễn La Mi | 15/02/2002 | 20CNA06 |
30 | 411200204 | Nguyễn Triệu Hoàng Mil | 13/11/2002 | 20CNA04 |