Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200313 | Đặng Thị An | 29/01/2002 | 20CNA07 |
2 | 412200120 | Lê Thị Vân Anh | 30/03/2002 | 20CNATM01 |
3 | 411200314 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | 31/08/2002 | 20CNA07 |
4 | 411200354 | Nguyễn Asia | 24/02/2002 | 20CNA08 |
5 | 411200315 | Nguyễn Thị Thục Chi | 18/06/2001 | 20CNA07 |
6 | 411200318 | Đoàn Nhật Dương | 28/05/2002 | 20CNA07 |
7 | 411200317 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 18/04/2002 | 20CNA07 |
8 | 411200356 | Hà Thị Duyên | 22/05/2002 | 20CNA08 |
9 | 412200121 | Lê Thị Mỹ Duyên | 21/01/2002 | 20CNATM01 |
10 | 411200355 | Nguyễn Đình Tiến Đạt | 08/09/2002 | 20CNA08 |
11 | 411200358 | Lê Hương Giang | 20/12/2002 | 20CNA08 |
12 | 411200357 | Phạm Thị Hồng Giang | 02/07/2002 | 20CNA08 |
13 | 411200320 | Trần Lê Hương Giang | 19/06/2002 | 20CNA07 |
14 | 411200319 | Trần Thị Trà Giang | 02/09/2002 | 20CNA07 |
15 | 411200360 | Lê Thị Hạnh | 17/02/2002 | 20CNA08 |
16 | 411200359 | Trần Thị Thu Hằng | 13/06/2002 | 20CNA08 |
17 | 411200321 | Trương Thu Hà | 20/11/2002 | 20CNA07 |
18 | 411200322 | Thái Nguyễn Huỳnh Hân | 05/11/2002 | 20CNA07 |
19 | 412200122 | Hồ Thị Hiền | 16/06/2002 | 20CNATM01 |
20 | 411200323 | Cao Thị Hoa | 30/10/2002 | 20CNA07 |
21 | 411200361 | Trần Thị Hòa | 16/05/2002 | 20CNA08 |
22 | 411200324 | Phùng Diệu Hương | 28/02/2002 | 20CNA07 |
23 | 412200123 | Nguyễn Lê Huy | 07/12/2002 | 20CNATM01 |
24 | 411200325 | Trần Thanh Huyền | 29/12/2002 | 20CNA07 |
25 | 412200124 | Hồ Nguyễn Mai Khanh | 19/03/2002 | 20CNATM01 |
26 | 412200125 | Trần Quốc Khánh | 21/04/2002 | 20CNATM01 |
27 | 411200326 | Phạm Huỳnh Thiên Kim | 09/04/2002 | 20CNA07 |
28 | 411200362 | Lê Thị Ngọc Lài | 25/09/2002 | 20CNA08 |
29 | 411200364 | Lê Hồng Lam | 07/11/2002 | 20CNA08 |