Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200335 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 15/05/2002 | 20CNA07 |
2 | 412200136 | Nguyễn Thảo Nhi | 04/09/2001 | 20CNATM01 |
3 | 411200377 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 10/08/2002 | 20CNA08 |
4 | 411200336 | Phạm Hiền Nhi | 18/09/2002 | 20CNA07 |
5 | 411200378 | Trần Thị Yến Nhi | 12/03/2002 | 20CNA08 |
6 | 412200137 | Trần Yến Nhi | 05/07/2002 | 20CNATM01 |
7 | 411200380 | Ngô Thị Nhung | 01/01/2002 | 20CNA08 |
8 | 411200379 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 09/02/2002 | 20CNA08 |
9 | 412200138 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/05/2002 | 20CNATM01 |
10 | 411200381 | Lê Thị Mi Ni | 27/05/2002 | 20CNA08 |
11 | 411200337 | Đỗ Thị Kiều Oanh | 19/12/2001 | 20CNA07 |
12 | 412200139 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 05/01/2001 | 20CNATM01 |
13 | 412200140 | Cao Thị Phương | 26/09/2002 | 20CNATM01 |
14 | 411200382 | Huỳnh Thị Phương | 22/06/2002 | 20CNA08 |
15 | 411200338 | Lê Thảo Phương | 12/05/2002 | 20CNA07 |
16 | 412200141 | Lê Thị Tường Qui | 23/04/2002 | 20CNATM01 |
17 | 411200384 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | 05/09/2002 | 20CNA08 |
18 | 411200340 | Huỳnh Tố Quyên | 19/05/2001 | 20CNA07 |
19 | 412200142 | Ngô Hà Khánh Quyên | 01/06/2002 | 20CNATM01 |
20 | 412200143 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 23/05/2002 | 20CNATM01 |
21 | 412200144 | Trần Thị Diễm Quỳnh | 21/03/2002 | 20CNATM01 |
22 | 411200383 | Trần Thị Hồng Quý | 14/03/2002 | 20CNA08 |
23 | 415131151122 | Nguyễn Ngọc Tâm | 21/03/1997 | 15SPT01 |
24 | 411200343 | Huỳnh Thị Thu Thanh | 28/03/2002 | 20CNA07 |
25 | 411200342 | Lưu Quốc Thanh | 05/02/2002 | 20CNA07 |
26 | 412200146 | Huỳnh Võ Thanh Thảo | 03/05/2002 | 20CNATM01 |
27 | 411200386 | Thái Thị Phương Thảo | 12/02/2002 | 20CNA08 |
28 | 411200344 | Trần Thị Thu Thảo | 21/05/2001 | 20CNA07 |
29 | 412200145 | Bùi Hồng Thắm | 29/11/2002 | 20CNATM01 |
30 | 411200341 | Ksor Thắm | 10/03/2002 | 20CNA07 |