Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200144 | Trần Như Ngọc | 06/03/2002 | 20CNTDL01 |
2 | 415200143 | Trịnh Thủy Ngọc | 12/04/2002 | 20CNT02 |
3 | 415200145 | Đàm Phúc Nguyên | 07/09/2002 | 20CNTDL01 |
4 | 415200147 | Huỳnh Thị Nguyệt | 17/11/2002 | 20CNT02 |
5 | 415200150 | Phạm Thanh Nhàn | 16/07/2002 | 20CNTDL01 |
6 | 415200149 | Phan Thị Thanh Nhàn | 19/11/2002 | 20CNT01 |
7 | 415200151 | Bùi Ái Nhân | 12/02/2002 | 20CNT02 |
8 | 415200155 | Hoàng Nữ Bảo Nhi | 06/10/2002 | 20CNT02 |
9 | 415200152 | Phạm Thị Ánh Nhi | 26/10/2002 | 20CNTDL01 |
10 | 415200153 | Trương Quỳnh Nhi | 23/04/2002 | 20CNT01 |
11 | 415200157 | Chu Thị Quỳnh Như | 02/07/2002 | 20CNTDL01 |
12 | 415200160 | Lê Thị Hồng Nhung | 27/08/2002 | 20CNTDL01 |
13 | 415200161 | Lê Thị Hồng Nhung | 17/01/2002 | 20CNT02 |
14 | 415200159 | Trương Thị Hồng Nhung | 15/09/2002 | 20CNT02 |
15 | 415200163 | Lê Thị Phụng | 10/01/2002 | 20CNT01 |
16 | 415200165 | Tiên Nhã Phương | 11/11/2002 | 20CNT01 |
17 | 415200164 | Trần Thị Phương | 05/08/2002 | 20CNT02 |
18 | 415200167 | Nguyễn Thị Phượng | 26/12/2002 | 20CNT01 |
19 | 415200169 | Hồ Thị Quyên | 15/06/2002 | 20CNT02 |
20 | 415200170 | Huỳnh Thị Ngọc Quyên | 22/10/2002 | 20CNT01 |
21 | 415200171 | Hồ Như Quỳnh | 12/04/2002 | 20CNT02 |
22 | 415200173 | Nguyễn Thị Tú Quỳnh | 01/01/2002 | 20CNTDL01 |
23 | 415200174 | Nguyễn Thị Sương | 22/09/2002 | 20CNT01 |
24 | 417170238 | Trương Thanh Tài | 03/05/1999 | 17CNTL01 |
25 | 415200175 | Bùi Thị Linh Tâm | 14/05/2002 | 20CNTDL01 |
26 | 415200177 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 24/04/2002 | 20CNT01 |
27 | 415200181 | Bùi Trương Thanh Thảo | 10/02/2002 | 20CNTDL01 |
28 | 415200179 | Huỳnh Phi Huyền Thảo | 21/03/2002 | 20CNT02 |
29 | 415200183 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 20/09/2002 | 20CNTDL01 |
30 | 415200180 | Phạm Thị Phương Thảo | 10/02/2002 | 20CNT02 |