Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 415200184 | Nguyễn Thị Thơm | 05/09/2002 | 20CNT02 |
2 | 415200188 | Dương Thị Minh Thư | 31/12/2002 | 20CNTDL01 |
3 | 415200186 | Lê Thị Ngọc Thư | 31/10/2002 | 20CNT02 |
4 | 415200187 | Nguyễn Thị Anh Thư | 23/11/2002 | 20CNTDL01 |
5 | 415200185 | Lâm Thị Kiều Thu | 10/09/2001 | 20CNT01 |
6 | 415200190 | Lê Thị Thanh Thùy | 20/10/2001 | 20CNT02 |
7 | 415200193 | Hồ Đức Thủy | 13/12/2001 | 20CNT02 |
8 | 415200192 | Trần Thị Kim Thủy | 29/11/2002 | 20CNTDL01 |
9 | 411170595 | Đậu Văn Thức | 30/09/1999 | 17CNA01 |
10 | 415200194 | Nguyễn Giang Thy | 26/10/2002 | 20CNT02 |
11 | 415200198 | Huỳnh Thị Kiều Trang | 01/04/2002 | 20CNT01 |
12 | 415200199 | Lê Thị Khánh Trang | 03/10/2002 | 20CNTDL01 |
13 | 415200200 | Phan Thị Quỳnh Trang | 18/10/2002 | 20CNT02 |
14 | 415200195 | Ngô Thị Bích Trâm | 07/11/2002 | 20CNTDL01 |
15 | 415200202 | Huỳnh Thị Mỹ Trinh | 02/08/2002 | 20CNTDL01 |
16 | 415200203 | Nguyễn Ngọc Phương Trinh | 15/04/2002 | 20CNTDL01 |
17 | 415200201 | Phạm Thị Tuyết Trinh | 05/02/2002 | 20CNTDL01 |
18 | 415200204 | Trương Thị Kiều Trinh | 01/03/2002 | 20CNTDL01 |
19 | 415200205 | Nguyễn Lê Cát Tường | 28/12/2001 | 20CNT02 |
20 | 415200206 | Bùi Hoàng Vĩnh Tuyết | 24/09/2002 | 20CNTDL01 |
21 | 415200209 | Hồ Thị Thu Uyên | 17/04/2002 | 20CNTDL01 |
22 | 415200208 | Trần Thị Tường Uyên | 16/11/2002 | 20CNT01 |
23 | 415200210 | Võ Thị Quỳnh Uyên | 21/12/2002 | 20CNT01 |
24 | 415200212 | Huỳnh Thị Vân | 08/04/2002 | 20CNT02 |
25 | 415200214 | Lương Thị Diễm Vy | 30/01/2002 | 20CNTDL01 |
26 | 415200217 | Trần Thúy Vỹ | 09/07/2002 | 20CNT01 |
27 | 415200219 | Hồ Nguyễn Lâm Yên | 13/04/2002 | 20CNTDL01 |
28 | 415200220 | Trần Hoàng Yến | 22/05/2000 | 20CNT01 |
29 | 415200218 | Triệu Nguyễn Như Ý | 20/10/2002 | 20CNT02 |