Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200061 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | 20CNADL02 |
2 | 412200224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 30/09/2002 | 20CNATM03 |
3 | 412200225 | Huỳnh Hà Ni | 19/08/2002 | 20CNATM03 |
4 | 412200183 | Nguyễn Thị Nữ | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
5 | 412200185 | Hà Thị Kiều Phương | 29/12/2001 | 20CNATM02 |
6 | 412200227 | Nguyễn Thị Mai Phương | 22/07/2002 | 20CNATM03 |
7 | 412200226 | Nguyễn Thảo Phương | 07/10/2002 | 20CNATM03 |
8 | 412200063 | Nguyễn Thị Phương | 06/07/2002 | 20CNADL02 |
9 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | 27/04/2002 | 20CNATM02 |
10 | 412200064 | Trần Lê Thanh Phương | 12/09/2002 | 20CNADL02 |
11 | 412200065 | Võ Thị Phượng | 18/04/2002 | 20CNADL02 |
12 | 412200186 | Lê Minh Quân | 01/08/2002 | 20CNATM02 |
13 | 412200187 | Võ Thị Lệ Quyên | 25/10/2002 | 20CNATM02 |
14 | 412200066 | Lê Diễm Quỳnh | 28/05/2002 | 20CNADL02 |
15 | 412200067 | Võ Thị Quỳnh | 04/08/2002 | 20CNADL02 |
16 | 412200188 | Nguyễn Trần Thái Sơn | 27/11/2002 | 20CNATM02 |
17 | 412200228 | Nguyễn Trọng Sơn | 08/10/2002 | 20CNATM03 |
18 | 412200230 | Lê Minh Tâm | 10/04/2002 | 20CNATM03 |
19 | 412200229 | Nguyễn An Tâm | 02/09/2002 | 20CNATM03 |
20 | 412200068 | Lê Ngọc Thiên Tân | 01/12/2002 | 20CNADL02 |
21 | 412200231 | Y Tenh | 29/06/2002 | 20CNATM03 |
22 | 412200189 | Đặng Thị Thanh Thảo | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
23 | 412200232 | Hồ Thị Phương Thảo | 21/09/2002 | 20CNATM03 |
24 | 412200235 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/04/2002 | 20CNATM03 |
25 | 412200233 | Phan Thị Kim Thảo | 14/11/2002 | 20CNATM03 |
26 | 412200234 | Phan Thị Thanh Thảo | 02/05/2002 | 20CNATM03 |
27 | 412200069 | Bùi Thị Thắm | 14/03/2002 | 20CNADL02 |
28 | 412200236 | Hà Phước Thịnh | 14/05/2002 | 20CNATM03 |
29 | 412200070 | Đạt Nữ Ngọc Thoáng | 03/02/2002 | 20CNADL02 |
30 | 412200072 | Đỗ Lê Anh Thư | 19/07/2002 | 20CNADL02 |