Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200322 | Bùi Nguyễn Yến Nhi | 12/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
2 | 411200782 | Hoàng Thị Yến Nhi | 09/09/2002 | 20CNACLC07 |
3 | 411200781 | Lê Nguyễn Hải Nhi | 07/11/2002 | 20CNACLC07 |
4 | 412200290 | Nguyễn Ý Nhi | 22/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
5 | 411200783 | Phạm Hoàng Yến Nhi | 12/04/2002 | 20CNACLC07 |
6 | 412200321 | Phan Thị Tố Nhi | 14/08/2002 | 20CNATMCLC03 |
7 | 411200784 | Hoàng Thị Kim Như | 04/02/2002 | 20CNACLC07 |
8 | 412200323 | Đặng Hồng Nhung | 03/03/2002 | 20CNATMCLC03 |
9 | 412200291 | Hồ Thị Ngọc Nhung | 13/09/2002 | 20CNATMCLC02 |
10 | 412200292 | Nguyễn Huỳnh Ny | 24/07/2002 | 20CNATMCLC02 |
11 | 412200293 | Lương Thị Phương | 25/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
12 | 412200325 | Phan Thanh Phương | 14/01/2002 | 20CNATMCLC03 |
13 | 411200718 | Bùi Thị Vĩnh Phúc | 28/03/2002 | 20CNACLC06 |
14 | 412200324 | Nguyễn Đăng Hồng Phúc | 26/12/2002 | 20CNATMCLC03 |
15 | 411200785 | Nguyễn Lê Hạ Quyên | 19/05/2002 | 20CNACLC07 |
16 | 412200294 | Nguyễn Mỹ Quyên | 05/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
17 | 412200328 | Bùi Thị Diễm Quỳnh | 16/02/2002 | 20CNATMCLC03 |
18 | 412200326 | Trần Như Quỳnh | 12/09/2002 | 20CNATMCLC03 |
19 | 412200327 | Võ Ngọc Quỳnh | 16/10/2002 | 20CNATMCLC03 |
20 | 411200719 | Phan Thị Tuyết Sâm | 09/03/2002 | 20CNACLC06 |
21 | 412200329 | Huỳnh Thị Mỹ Tâm | 17/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
22 | 412200295 | Võ Thị Thanh Tâm | 02/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
23 | 412200331 | Huỳnh Nguyễn Diệu Thảo | 18/02/2002 | 20CNATMCLC03 |
24 | 412200296 | Huỳnh Như Thành | 18/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
25 | 412200330 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 23/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
26 | 411200720 | Đỗ Thị Thanh Thủy | 08/01/2002 | 20CNACLC06 |
27 | 411200786 | Kiều Nguyễn Quỳnh Tiên | 02/08/2002 | 20CNACLC07 |
28 | 411200790 | Dương Thị Thùy Trang | 02/01/2002 | 20CNACLC07 |
29 | 412200334 | Đoàn Thị Vân Trang | 03/05/2002 | 20CNATMCLC03 |