Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200789 | Lê Thị Thùy Trang | 17/06/2002 | 20CNACLC07 |
2 | 411200791 | Nguyễn Thị Thu Trang | 01/01/2002 | 20CNACLC07 |
3 | 412200299 | Nguyễn Trần Đoan Trang | 23/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
4 | 412200298 | Huỳnh Huyền Trâm | 14/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
5 | 412200332 | Lê Ngọc Hoàng Trâm | 01/09/2002 | 20CNATMCLC03 |
6 | 411200787 | Ông Thị Huyền Trâm | 28/05/2002 | 20CNACLC07 |
7 | 411200788 | Phạm Ngọc Trâm | 24/09/2002 | 20CNACLC07 |
8 | 412200297 | Trần Lê Bảo Trâm | 01/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
9 | 411200721 | Trương Thị Bích Trâm | 03/10/2002 | 20CNACLC06 |
10 | 412200333 | Nguyễn Hồ Quế Trân | 24/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
11 | 412200335 | Nguyễn Thị Tuyết Trinh | 22/07/2002 | 20CNATMCLC03 |
12 | 412200300 | Nguyễn Phú Trọng | 31/08/2002 | 20CNATMCLC02 |
13 | 411200792 | Lê Thị Thanh Trúc | 16/08/2002 | 20CNACLC07 |
14 | 412200337 | Trần Thị Thanh Trúc | 08/05/2002 | 20CNATMCLC03 |
15 | 412200336 | Võ Thị Thanh Trúc | 06/11/2002 | 20CNATMCLC03 |
16 | 411200793 | Phạm Thị Bùi Tuyết | 08/06/2002 | 20CNACLC07 |
17 | 411200794 | Đặng Nguyễn Thu Uyên | 25/02/2002 | 20CNACLC07 |
18 | 411200723 | Đinh Phạm Hoàng Uyên | 01/01/2002 | 20CNACLC06 |
19 | 411200722 | Nguyễn Thị Tố Uyên | 16/09/2002 | 20CNACLC06 |
20 | 412200301 | Nguyễn Thu Uyên | 22/11/2002 | 20CNATMCLC02 |
21 | 412200302 | Võ Thị Ngọc Uyên | 21/10/2002 | 20CNATMCLC02 |
22 | 411200725 | Nội Thế Vinh | 21/06/2002 | 20CNACLC06 |
23 | 412200304 | Nguyễn Hoàng Phương Vy | 04/06/2002 | 20CNATMCLC02 |
24 | 411200726 | Nguyễn Lê Thảo Vy | 14/01/2002 | 20CNACLC06 |
25 | 412200305 | Trần Thị Yến Vy | 16/12/2002 | 20CNATMCLC02 |
26 | 412200306 | Trần Ái Xuân | 09/02/2002 | 20CNATMCLC02 |
27 | 411200795 | Lê Thị Yên | 20/10/2002 | 20CNACLC07 |
28 | 412200307 | Lê Hoàng Yến | 30/10/2002 | 20CNATMCLC02 |