Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 417200051 | Huỳnh Kim Thuyền | 14/09/2002 | 20CNJCLC01 |
2 | 412200360 | Trần Thị Thanh Thủy | 08/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
3 | 411200815 | Lý Quỳnh Thy | 17/06/2002 | 20CNACLC08 |
4 | 411200816 | Trần Lê Thủy Tiên | 28/05/2002 | 20CNACLC08 |
5 | 417200185 | Đỗ Thị Tính | 09/01/2002 | 20CNHCLC01 |
6 | 411200817 | Hoàng Lê Toàn | 06/11/2002 | 20CNACLC08 |
7 | 412200361 | Bùi Anh Toàn | 31/10/2002 | 20CNATMCLC04 |
8 | 417200186 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 30/10/2002 | 20CNHCLC01 |
9 | 412200362 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
10 | 417200052 | Nguyễn Trần Bích Trâm | 04/08/2002 | 20CNJCLC01 |
11 | 411200819 | Đỗ Nữ Hoàng Trinh | 18/04/2002 | 20CNACLC08 |
12 | 411200818 | Huỳnh Thị Trinh | 27/06/2002 | 20CNACLC08 |
13 | 412200363 | Kiều Thị Phương Trinh | 05/11/2002 | 20CNATMCLC04 |
14 | 417200053 | Trần Phương Trinh | 17/07/2002 | 20CNJCLC01 |
15 | 417200187 | Trương Thị Kiều Trinh | 15/03/2002 | 20CNHCLC01 |
16 | 417200189 | Ngô Thị Ánh Tuyết | 23/01/2002 | 20CNHCLC01 |
17 | 412200364 | Ngô Thanh Tùng | 19/12/2001 | 20CNATMCLC04 |
18 | 417200188 | Nguyễn Thanh Tú | 10/05/2002 | 20CNHCLC01 |
19 | 412200365 | Hoàng Thu Uyên | 21/08/2002 | 20CNATMCLC04 |
20 | 417200190 | Lê Thị Thảo Uyên | 29/10/2002 | 20CNHCLC01 |
21 | 417200054 | Ngô Thúy Vân | 11/10/2002 | 20CNJCLC01 |
22 | 417200055 | Nguyễn Thị Cát Vân | 15/09/2002 | 20CNJCLC01 |
23 | 411200820 | Trần Thị Hồng Vân | 10/01/2002 | 20CNACLC08 |
24 | 412200366 | Lương Nguyễn Nhật Vy | 20/10/2002 | 20CNATMCLC04 |
25 | 411200821 | Nguyễn Thị Thanh Vỹ | 14/07/2002 | 20CNACLC08 |
26 | 417200191 | Huỳnh Thị Thanh Xuân | 27/04/2002 | 20CNHCLC01 |
27 | 417200057 | Trần Thị Hà Yên | 21/01/2002 | 20CNJCLC01 |
28 | 411200822 | Đào Thị Yến | 10/11/2002 | 20CNACLC08 |
29 | 417200058 | Hoàng Hải Yến | 23/09/2002 | 20CNJCLC01 |
30 | 417200192 | Nguyễn Thị Kim Yến | 25/07/2002 | 20CNHCLC01 |
31 | 417200056 | Nguyễn Ngọc Như Ý | 02/08/2002 | 20CNJCLC01 |