Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200671 | Nguyễn Thái Bình An | 31/05/2002 | 20CNACLC05 |
2 | 411200671 | Nguyễn Thái Bình An | 31/05/2002 | 20CNACLC05 |
3 | 411200616 | Lê Nguyễn Hoàng Anh | 07/02/2002 | 20CNACLC03 |
4 | 415200033 | Phạm Thị Kim Anh | 22/08/2002 | 20CNTCLC01 |
5 | 411200615 | Phan Dương Quỳnh Anh | 10/06/2002 | 20CNACLC03 |
6 | 411200672 | Trần Vũ Quỳnh Anh | 06/04/2002 | 20CNACLC05 |
7 | 411200673 | Trần Hoàng Minh Ánh | 04/05/2002 | 20CNACLC05 |
8 | 415200034 | Trần Thị Biển | 25/06/2002 | 20CNTCLC01 |
9 | 415200035 | Nguyễn Hoàng Thuận Chi | 09/11/2002 | 20CNTCLC01 |
10 | 411200617 | Phạm Thị Thùy Chung | 29/05/2002 | 20CNACLC03 |
11 | 411200619 | Trần Thiên Di | 08/11/2002 | 20CNACLC03 |
12 | 411200620 | Nguyễn Thị Phương Diễm | 29/12/2002 | 20CNACLC03 |
13 | 415200036 | Cao Hạnh Duyên | 03/06/2002 | 20CNTCLC01 |
14 | 415200037 | Chu Thị Mỹ Duyên | 15/09/2002 | 20CNTCLC01 |
15 | 411200676 | Nguyễn Mạnh Dũng | 09/09/2002 | 20CNACLC05 |
16 | 411200618 | Trần Đỗ Đạt | 06/09/2002 | 20CNACLC03 |
17 | 411200675 | Huỳnh Phúc Hạnh Đoan | 14/05/2002 | 20CNACLC05 |
18 | 411200674 | Phạm Trúc Diệu Đoan | 17/11/2002 | 20CNACLC05 |
19 | 411200677 | Lê Ngô Minh Giang | 29/06/2002 | 20CNACLC05 |
20 | 411200678 | Nguyễn Thị Giang | 14/01/1999 | 20CNACLC05 |
21 | 411200681 | Phạm Mỹ Hạnh | 05/11/2002 | 20CNACLC05 |
22 | 415200038 | Phan Thị Hồng Hạnh | 18/07/2002 | 20CNTCLC01 |
23 | 411200680 | Nguyễn Ngọc Phương Hằng | 05/12/2002 | 20CNACLC05 |
24 | 411200679 | Văn Hoàng Vũ Hải | 01/01/2000 | 20CNACLC05 |
25 | 415200039 | Phạm Thị Thúy Hiền | 13/06/2002 | 20CNTCLC01 |
26 | 411200682 | Lê Minh Hoàng | 15/12/2002 | 20CNACLC05 |
27 | 411200683 | Huỳnh Bảo Khanh | 08/07/2002 | 20CNACLC05 |
28 | 411200684 | Trần Kim Khánh | 30/05/2002 | 20CNACLC05 |
29 | 415200040 | Trịnh Minh Kim Khánh | 21/11/2002 | 20CNTCLC01 |