Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200621 | Phạm Hiếu Kỳ | 25/10/2002 | 20CNACLC03 |
2 | 411200685 | Lê Hoàng Lan | 25/02/2002 | 20CNACLC05 |
3 | 411200622 | Đỗ Vũ Hạ Lâm | 27/03/2002 | 20CNACLC03 |
4 | 411200623 | Nguyễn Thị Diệu Linh | 11/10/2002 | 20CNACLC03 |
5 | 411200624 | Trần Thúy Linh | 02/02/2002 | 20CNACLC03 |
6 | 411200625 | Lê Đức Lợi | 12/02/2002 | 20CNACLC03 |
7 | 411200687 | Cao Thị Mây Ly | 21/06/2002 | 20CNACLC05 |
8 | 415200041 | Nguyễn Thị Thảo Ly | 16/06/2002 | 20CNTCLC01 |
9 | 411200686 | Trần Thị Ly Ly | 13/08/2002 | 20CNACLC05 |
10 | 411200627 | Lê Tấn Mạnh | 15/09/2002 | 20CNACLC03 |
11 | 411200626 | Nguyễn Thị Huyền Mai | 22/02/2002 | 20CNACLC03 |
12 | 411200689 | Đặng Thị Hà My | 27/03/2002 | 20CNACLC05 |
13 | 411200688 | Nguyễn Thị Trà My | 20/10/2002 | 20CNACLC05 |
14 | 415200042 | Hoàng Lê Na | 16/07/2002 | 20CNTCLC01 |
15 | 415200043 | Nguyễn Thảo Ngân | 17/09/2002 | 20CNTCLC01 |
16 | 411200690 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 26/08/2002 | 20CNACLC05 |
17 | 411200628 | Phạm Mỹ Ngân | 17/02/2002 | 20CNACLC03 |
18 | 411200629 | Võ Thị Bích Ngân | 19/08/2002 | 20CNACLC03 |
19 | 411200630 | Đào Thị Bích Ngọc | 02/11/2002 | 20CNACLC03 |
20 | 415200045 | Hệ Hoài Ngọc | 09/05/2002 | 20CNTCLC01 |
21 | 415200044 | Hồ Thị Ngọc | 06/08/2002 | 20CNTCLC01 |
22 | 411200631 | Mai Kim Ngọc | 29/09/2002 | 20CNACLC03 |
23 | 415200046 | Trương Linh Ngọc | 06/11/2002 | 20CNTCLC01 |
24 | 415200047 | Nguyễn Thị Thanh Nguyệt | 23/01/2002 | 20CNTCLC01 |
25 | 411200691 | Nguyễn Thị Ý Nhi | 11/03/2002 | 20CNACLC05 |
26 | 411200632 | Lê Phạm Quỳnh Như | 07/12/2002 | 20CNACLC03 |
27 | 415200048 | Trần Thị Tố Như | 12/01/2002 | 20CNTCLC01 |
28 | 411200692 | Lê Thị Hồng Nhung | 11/02/2002 | 20CNACLC05 |
29 | 411200634 | Ngô Thị Hồng Nhung | 26/07/2002 | 20CNACLC03 |