Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190002 | Lê Phạm Mỹ An | 09/11/2001 | 19CNA07 |
2 | 411190005 | Nguyễn Thị Phước An | 22/05/2001 | 19CNA08 |
3 | 411190007 | Đỗ Thị Kim Anh | 02/08/2001 | 19CNA02 |
4 | 413190001 | Huỳnh Thị Trâm Anh | 17/05/2001 | 19CNPTTSK01 |
5 | 411190009 | Ngô Thị Vân Anh | 28/10/2001 | 19CNA01 |
6 | 417190216 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 06/08/2000 | 19CNTL01 |
7 | 411190010 | Nguyễn Thị Việt Anh | 24/01/2001 | 19CNA05 |
8 | 412190011 | Nguyễn Xuân Quỳnh Anh | 05/03/2001 | 19CNATM01 |
9 | 412190012 | Phạm Hồng Anh | 05/07/2001 | 19CNATM01 |
10 | 414190003 | Phạm Trần Tiến Anh | 10/05/1999 | 19CNN01 |
11 | 412190013 | Phan Công Tuấn Anh | 09/12/2001 | 19CNATM02 |
12 | 411190014 | Phan Thị Ngọc Anh | 08/02/2001 | 19CNA07 |
13 | 413190003 | Trần Thị Lan Anh | 24/01/2001 | 19CNP01 |
14 | 417190002 | Trần Thị Phương Anh | 31/08/2001 | 19CNJ01 |
15 | 419170008 | Võ Lan Anh | 23/12/1999 | 17SPA02 |
16 | 411190015 | Trần Trương Ngọc Ánh | 10/01/2001 | 19CNA02 |
17 | 411190016 | Võ Thị Ánh | 24/02/2001 | 19CNA07 |
18 | 411190017 | Trần Thị Vân Ân | 05/07/2001 | 19CNA06 |
19 | 411190019 | Phạm Mai Nha Bảo | 26/04/2001 | 19CNA07 |
20 | 412190018 | Trần Trọng Bách | 14/03/2001 | 19CNADL01 |
21 | 411190020 | Nguyễn Thanh Bình | 10/03/2001 | 19CNA01 |
22 | 411190021 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 31/01/2001 | 19CNA06 |
23 | 411190956 | Đinh Ksor H' Bích | 11/08/2000 | 19CNA05 |
24 | 417190217 | Mã Thị Ngọc Bích | 26/10/2001 | 19CNTL01 |
25 | 417190039 | Trần Thị Thu Bông | 24/05/2001 | 19CNJ02 |
26 | 412190023 | Lê Thị Hồng Cẩm | 26/03/2001 | 19CNATM02 |
27 | 413190006 | Lại Thị Bảo Châu | 05/04/2001 | 19CNPTTSK01 |
28 | 412190025 | Lý Thoại Châu | 06/03/2001 | 19CNATM01 |
29 | 411190026 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 22/06/2001 | 19CNA05 |
30 | 411190027 | Trần Ngọc Huyền Châu | 01/04/2001 | 19CNA01 |
31 | 411190029 | Bùi Huyền Chi | 08/09/2001 | 19CNA01 |
32 | 412190030 | Đoàn Thị Kim Chi | 10/03/2001 | 19CNATM02 |
33 | 417190040 | Hà Thị Kim Chi | 19/06/2001 | 19CNJ02 |
34 | 411190031 | Hồ Thị Kim Chi | 23/02/2001 | 19CNA05 |
35 | 411190033 | Lê Thị Kim Chi | 26/11/2001 | 19CNA05 |