Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190034 | Lê Thị Linh Chi | 17/03/2001 | 19CNA06 |
2 | 417190109 | Ngô Thị Na Chi | 02/11/2001 | 19CNH01 |
3 | 413190008 | Nguyễn Thị Trúc Chi | 29/06/2001 | 19CNPTTSK01 |
4 | 411190035 | Nguyễn Đức Chí | 29/06/2001 | 19CNA04 |
5 | 411190036 | Hoàng Thị Kim Chung | 16/10/2001 | 19CNA08 |
6 | 412190024 | Vũ Thị Kim Cúc | 14/10/2001 | 19CNATM02 |
7 | 411190038 | Trần Thị Minh Danh | 04/03/2001 | 19CNA06 |
8 | 412190040 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 16/03/2001 | 19CNADL01 |
9 | 411190042 | Nguyễn Song Ngọc Diệp | 10/07/2001 | 19CNA07 |
10 | 417190218 | Nguyễn Thị Diệu | 29/04/2001 | 19CNTL01 |
11 | 411190058 | Lục Hán Dương | 17/07/2001 | 19CNA01 |
12 | 417190219 | Phạm Thị Ánh Dương | 22/07/2001 | 19CNTL01 |
13 | 411190060 | Trần Thị Thùy Dương | 05/04/2001 | 19CNA02 |
14 | 414170067 | NGUYỄN THỊ MỸ DUNG | 09/01/1999 | 17CNN01 |
15 | 412190045 | Huỳnh Thị Dung | 08/02/2001 | 19CNATM02 |
16 | 411190046 | Lê Thị Kim Dung | 28/09/2001 | 19CNA08 |
17 | 417190041 | Lê Thị Mỹ Dung | 22/08/2001 | 19CNJ02 |
18 | 411190048 | Nguyễn Thị Thu Dung | 26/10/2001 | 19CNA06 |
19 | 412190049 | Trần Thị Dung | 02/03/2001 | 19CNATM01 |
20 | 417190004 | Hoàng Thị Thùy Duyên | 25/08/2001 | 19CNJ01 |
21 | 412190052 | Lê Thị Thanh Duyên | 10/09/2001 | 19CNADL01 |
22 | 411190053 | Mai Kiều Duyên | 14/03/2001 | 19CNA02 |
23 | 415180014 | Mai Thanh Duyên | 02/11/2000 | 18CNT01 |
24 | 413190010 | Ngô Thị Cẩm Duyên | 17/07/2001 | 19CNPTTSK01 |
25 | 417190042 | Nguyễn Đường Duyên | 15/09/2001 | 19CNJ02 |
26 | 413190011 | Nguyễn Kỳ Duyên | 13/04/2001 | 19CNPDL01 |
27 | 411190055 | Nguyễn Thị Mỹ Duyên | 20/08/2001 | 19CNA07 |
28 | 412190056 | Phan Thị Mỹ Duyên | 16/03/2001 | 19CNADL01 |
29 | 411180150 | Trần Thị Thùy Duyên | 30/09/2000 | 18CNA08 |
30 | 412190057 | Võ Hoàng Duyên | 07/12/2001 | 19CNADL02 |
31 | 412190051 | Nguyễn Tấn Dũng | 02/05/2001 | 19CNADL01 |
32 | 412199999 | Nguyễn Tấn Dũng | 22/12/2000 | 19CNADLCT2 |
33 | 413180006 | Nguyễn Ngọc Đăng | 09/11/2000 | 18CNP01 |
34 | 411190061 | Vũ Hải Đăng | 26/08/2001 | 19CNA01 |
35 | 414180012 | Võ Ngọc Phương Đài | 02/02/2000 | 18CNNDL01 |