Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411190062 | Lê Thị Điệp | 18/03/2001 | 19CNA07 |
2 | 411171173 | Mang A Đông | 10/10/1998 | 17CNA09 |
3 | 414190007 | Nguyễn Thị Hà Đông | 29/09/2001 | 19CNN01 |
4 | 412190064 | Hoàng Văn Đức | 23/02/2001 | 19CNADL01 |
5 | 411190065 | Phạm Anh Đức | 26/12/1999 | 19CNA01 |
6 | 413190012 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 18/11/2001 | 19CNPDL01 |
7 | 417190043 | Nguyễn Hương Giang | 05/07/2001 | 19CNJ02 |
8 | 411190067 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 24/04/2001 | 19CNA05 |
9 | 411190068 | Trần Thị Giang | 04/02/2001 | 19CNA08 |
10 | 411190069 | Trần Thị Hà Giang | 27/01/2001 | 19CNA02 |
11 | 413190015 | Trịnh Hoàng Giang | 14/04/1999 | 19CNPTTSK01 |
12 | 411190070 | Võ Thị Giang | 10/04/2001 | 19CNA02 |
13 | 411190078 | Nguyễn Nhật Hạ | 15/01/2001 | 19CNA03 |
14 | 411190082 | Hồ Thị Hạnh | 14/04/2001 | 19CNA05 |
15 | 412190081 | Hoàng Thị Hạnh | 19/10/2001 | 19CNATM01 |
16 | 411190083 | Nguyễn Hồng Hạnh | 19/05/2001 | 19CNA01 |
17 | 412190084 | Nguyễn Thị Hạnh | 04/09/2001 | 19CNADL01 |
18 | 411190086 | Lã Thị Minh Hằng | 06/03/2001 | 19CNA02 |
19 | 411190087 | Lê Thị Hằng | 15/08/2001 | 19CNA03 |
20 | 412190088 | Lê Thị Thu Hằng | 12/09/2001 | 19CNATM02 |
21 | 411190089 | Nguyễn Thị Hằng | 22/01/2001 | 19CNA03 |
22 | 417190044 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 22/10/2001 | 19CNJ02 |
23 | 412190090 | Nguyễn Thị Minh Hằng | 07/08/2001 | 19CNADL01 |
24 | 411190091 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 15/12/2001 | 19CNA04 |
25 | 417190223 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 23/10/2001 | 19CNTL01 |
26 | 411190092 | Nguyễn Thu Hằng | 30/09/2001 | 19CNA06 |
27 | 412190093 | Trần Mai Hằng | 26/10/2001 | 19CNADL01 |
28 | 411190094 | Trần Thị Thúy Hằng | 10/05/2001 | 19CNA05 |
29 | 413190017 | Hoàng Thị Phương Hà | 23/07/2001 | 19CNP01 |
30 | 411190071 | Nguyễn Ngọc Thanh Hà | 15/10/2001 | 19CNA08 |
31 | 417190006 | Nguyễn Thị Thu Hà | 26/03/2001 | 19CNJ01 |
32 | 412190075 | Phạm Ngọc Hà | 01/01/2001 | 19CNATM01 |
33 | 411190079 | Võ Hoàng Thiện Hải | 20/12/2001 | 19CNA03 |
34 | 412190080 | Vũ Thị Hồng Hải | 01/05/2001 | 19CNADL01 |
35 | 412190095 | Huỳnh Thị Mai Hân | 23/03/2001 | 19CNADL01 |