Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 414170028 | Đặng Thị Trà My | 09/03/1999 | 17CNNDL01 |
2 | 411190200 | Lê Hải My | 02/11/2001 | 19CNA06 |
3 | 417190229 | Nguyễn Hoài My | 22/06/2001 | 19CNTL01 |
4 | 412190205 | Phan Thị Trà My | 12/07/2001 | 19CNADL01 |
5 | 413190039 | Phan Thị Trà My | 07/04/2001 | 19CNP01 |
6 | 411190206 | Trần Thị Diễm My | 20/08/2001 | 19CNA05 |
7 | 419190056 | Trần Thị Diễm My | 30/03/2000 | 19SPP01 |
8 | 411190209 | Huỳnh Thị Ngọc Mỹ | 13/08/2001 | 19CNA01 |
9 | 411190210 | Nguyễn Lê Na | 29/11/2001 | 19CNA02 |
10 | 411190211 | Cao Hoàng Nam | 18/01/2001 | 19CNA05 |
11 | 411190216 | Lò - Thanh - Nga | 05/01/2001 | 19CNA03 |
12 | 412190217 | Nguyễn Thị Nga | 17/02/2001 | 19CNATM01 |
13 | 412190218 | Nguyễn Thị Nga | 27/11/2001 | 19CNATM02 |
14 | 411190219 | Nguyễn Thị Nga | 05/10/2001 | 19CNA03 |
15 | 413190040 | Nguyễn Thị Nga | 21/11/2001 | 19CNP01 |
16 | 417190048 | Phạm Thị Nga | 21/05/2001 | 19CNJ02 |
17 | 412190960 | Siu H' Linh Nga | 03/12/2000 | 19CNATM02 |
18 | 411190221 | Võ Thị Hằng Nga | 20/07/2001 | 19CNA01 |
19 | 417190014 | Đặng Thị Hồng Ngân | 08/03/2001 | 19CNJ01 |
20 | 411190222 | Huỳnh Hiếu Ngân | 28/01/2001 | 19CNA02 |
21 | 417190050 | Nguyễn Hoàng Kim Ngân | 29/03/2001 | 19CNJ02 |
22 | 412190223 | Nguyễn Lương Khánh Ngân | 16/05/2001 | 19CNADL02 |
23 | 411190224 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 16/10/2001 | 19CNA02 |
24 | 417190230 | Nguyễn Thị Thảo Ngân | 22/02/2001 | 19CNTL01 |
25 | 411190225 | Phan Hồ Phúc Ngân | 08/10/2001 | 19CNA05 |
26 | 411190226 | Tô Thị Kim Ngân | 29/06/2001 | 19CNA05 |
27 | 411190227 | Trần Thị Kim Ngân | 01/06/2001 | 19CNA01 |
28 | 411190228 | Trần Thị Thảo Ngân | 22/07/2001 | 19CNA07 |
29 | 417190015 | Lê Thị Bích Ngọc | 08/04/2001 | 19CNJ01 |
30 | 412190230 | Ngụy Thị Ngọc | 23/01/2001 | 19CNATM02 |
31 | 411190231 | Nguyễn Ái Ngọc | 31/05/2001 | 19CNA01 |
32 | 412190232 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 19/11/2001 | 19CNATM02 |
33 | 417190053 | Phan Thị Hải Ngọc | 01/09/2001 | 19CNJ02 |
34 | 412190233 | Trần Hoàng Bảo Ngọc | 13/08/2001 | 19CNADL01 |