Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412190303 | Trần Hà Quy | 19/07/2001 | 19CNADL02 |
2 | 412190306 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | 13/03/2001 | 19CNADL01 |
3 | 412190307 | Nguyễn Thị Ngọc Quyên | 17/10/2001 | 19CNATM02 |
4 | 411190305 | Nguyễn Tố Quyên | 18/11/2001 | 19CNA03 |
5 | 413190059 | Trần Đặng Bảo Quyên | 09/04/2001 | 19CNPDL01 |
6 | 413190062 | Phan Lê Thảo Quỳnh | 01/03/2001 | 19CNPTTSK01 |
7 | 411190308 | Cao Thị Như Quỳnh | 25/12/2001 | 19CNA02 |
8 | 413190060 | Dương Ngô Đoan Quỳnh | 29/01/2001 | 19CNPTTSK01 |
9 | 414190047 | Hồ Thị Nhật Quỳnh | 02/06/2001 | 19CNN01 |
10 | 413190061 | Lê Như Quỳnh | 17/08/2001 | 19CNPTTSK01 |
11 | 411190310 | Mai Nguyễn Diễm Quỳnh | 19/08/2001 | 19CNA03 |
12 | 412190311 | Nguyễn Hoàng Như Quỳnh | 03/12/2001 | 19CNATM01 |
13 | 412190312 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 18/07/2001 | 19CNADL02 |
14 | 412190313 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 17/09/2001 | 19CNATM02 |
15 | 417190061 | Trần Vũ Thúy Quỳnh | 15/03/2001 | 19CNJ02 |
16 | 413190063 | Trịnh Lê Như Quỳnh | 27/09/2001 | 19CNPTTSK01 |
17 | 411190315 | Vũ Như Quỳnh | 10/04/2001 | 19CNA08 |
18 | 417190233 | Lương Phú Quý | 07/06/2001 | 19CNTL01 |
19 | 417190234 | Săch | 05/09/2001 | 19CNTL01 |
20 | 413190066 | Đỗ Thị Tuyết Sương | 06/04/2001 | 19CNPDL01 |
21 | 412190316 | Lê Thị Sương | 31/10/2001 | 19CNADL01 |
22 | 411190317 | Phạm Thị Thu Sương | 15/09/2001 | 19CNA05 |
23 | 411190318 | Trần Thị Mai Sương | 09/06/2001 | 19CNA04 |
24 | 411190319 | Đoàn Khánh Sỹ | 15/03/2001 | 19CNA01 |
25 | 411190320 | Lê Huỳnh Tài | 01/03/2001 | 19CNA08 |
26 | 411190321 | Đỗ Thị Thanh Tâm | 04/10/2001 | 19CNA02 |
27 | 411190323 | Lê Trần Minh Tâm | 05/01/2001 | 19CNA02 |
28 | 411190324 | Nguyễn Khai Tâm | 09/04/2001 | 19CNA06 |
29 | 417190065 | Trần Thị Tuệ Tâm | 14/11/2001 | 19CNJ02 |
30 | 411190325 | Nguyễn Cửu Nhật Tân | 04/06/2001 | 19CNA06 |
31 | 414190049 | Lê Nguyễn Phương Thanh | 05/09/2001 | 19CNN01 |
32 | 411190336 | Ngô Quang Thanh | 06/11/2001 | 19CNA02 |
33 | 411190337 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 25/09/2000 | 19CNA02 |
34 | 411190339 | Phạm Thị Hoài Thanh | 23/08/2001 | 19CNA03 |
35 | 411190340 | Phạm Thị Thu Thanh | 08/12/2001 | 19CNA08 |