Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200355 | Nguyễn Đình Tiến Đạt | 08/09/2002 | 20CNA08 |
2 | 411200399 | Trần Quốc Đạt | 16/11/2002 | 20CNA09 |
3 | 411200112 | Tưởng Thành Đạt | 26/03/2002 | 20CNA02 |
4 | 411200149 | Nguyễn Hoàng Linh Đan | 02/01/2002 | 20CNA03 |
5 | 411200063 | Nguyễn Thị Hồng Đào | 07/05/2002 | 20CNA01 |
6 | 411200440 | Nguyễn Thanh Điệp | 05/01/2002 | 20CNA10 |
7 | 411200113 | Lê Trần Khánh Đoan | 21/03/2002 | 20CNA02 |
8 | 411200150 | Phạm Việt Đức | 27/09/2002 | 20CNA03 |
9 | 411200278 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 30/11/2002 | 20CNA06 |
10 | 411200193 | Dương Thị Hương Giang | 25/12/2002 | 20CNA04 |
11 | 411200194 | Đỗ Thị Hà Giang | 29/10/2002 | 20CNA04 |
12 | 411200358 | Lê Hương Giang | 20/12/2002 | 20CNA08 |
13 | 411200115 | Nguyễn Minh Giang | 04/12/2002 | 20CNA02 |
14 | 411200154 | Nguyễn Thị Giang | 19/08/2002 | 20CNA03 |
15 | 411200279 | Nguyễn Thị Quỳnh Giang | 07/10/2002 | 20CNA06 |
16 | 411200357 | Phạm Thị Hồng Giang | 02/07/2002 | 20CNA08 |
17 | 411200320 | Trần Lê Hương Giang | 19/06/2002 | 20CNA07 |
18 | 411200319 | Trần Thị Trà Giang | 02/09/2002 | 20CNA07 |
19 | 411200401 | Phạm Thị Thu Hạ | 19/04/2002 | 20CNA09 |
20 | 411200360 | Lê Thị Hạnh | 17/02/2002 | 20CNA08 |
21 | 411200445 | Huỳnh Phạm Thu Hằng | 04/08/2002 | 20CNA10 |
22 | 411200359 | Trần Thị Thu Hằng | 13/06/2002 | 20CNA08 |
23 | 411200281 | Phạm Thị Thúy Hằng | 12/03/2001 | 20CNA06 |
24 | 411200116 | Nguyễn Thị Như Ha | 14/02/2002 | 20CNA02 |
25 | 411200400 | Huỳnh Trần Thu Hà | 19/03/2002 | 20CNA09 |
26 | 411200155 | Lê Hồng Hà | 18/07/2002 | 20CNA03 |
27 | 411200321 | Trương Thu Hà | 20/11/2002 | 20CNA07 |
28 | 411200157 | Võ Thị Thu Hà | 24/05/2002 | 20CNA03 |
29 | 411200280 | Lê Trịnh Hải | 09/09/2002 | 20CNA06 |