Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200443 | Lê Trần Bảo Hân | 27/07/2002 | 20CNA10 |
2 | 411200444 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 23/04/2002 | 20CNA10 |
3 | 411200322 | Thái Nguyễn Huỳnh Hân | 05/11/2002 | 20CNA07 |
4 | 411200158 | Trương Ngọc Hân | 29/11/2002 | 20CNA03 |
5 | 411200237 | Bùi Thị Ngọc Hiền | 03/11/2002 | 20CNA05 |
6 | 411200446 | Nguyễn Bảo Hiền | 04/06/2002 | 20CNA10 |
7 | 411200159 | Nguyễn Thị Hiền | 22/01/2002 | 20CNA03 |
8 | 411200117 | Nguyễn Trương Thảo Hiền | 12/09/2002 | 20CNA02 |
9 | 411200447 | Hồ Thị Hiếu | 04/04/2002 | 20CNA10 |
10 | 411200483 | Phạm Quang Hiệp | 01/02/2002 | 20CNA11 |
11 | 411200323 | Cao Thị Hoa | 30/10/2002 | 20CNA07 |
12 | 411200238 | Nguyễn Quỳnh Hoa | 30/07/2002 | 20CNA05 |
13 | 411200449 | Đặng Thu Hoài | 26/04/2002 | 20CNA10 |
14 | 411200074 | Lê Thị Thu Hoài | 13/08/2002 | 20CNA01 |
15 | 411200282 | Phạm Thị Hoài | 02/10/2002 | 20CNA06 |
16 | 411200485 | Nguyễn Việt Hoàng | 16/02/2002 | 20CNA11 |
17 | 411200361 | Trần Thị Hòa | 16/05/2002 | 20CNA08 |
18 | 411200484 | Trần Thị Thu Hòa | 24/03/2002 | 20CNA11 |
19 | 411200448 | Đinh Minh Hóa | 13/07/2002 | 20CNA10 |
20 | 411200075 | Nguyễn Thị Hương | 20/08/2002 | 20CNA01 |
21 | 411200283 | Nguyễn Thị Diễm Hương | 17/09/2002 | 20CNA06 |
22 | 411200077 | Nguyễn Thị Huỳnh Hương | 21/08/2002 | 20CNA01 |
23 | 411200160 | Nguyễn Trần Hà Hương | 05/09/2002 | 20CNA03 |
24 | 411200324 | Phùng Diệu Hương | 28/02/2002 | 20CNA07 |
25 | 411200076 | Trần Thị Hương | 14/03/2002 | 20CNA01 |
26 | 411200487 | Vũ Thị Mai Hương | 22/02/2002 | 20CNA11 |
27 | 411200240 | Đinh Thu Huế | 11/01/2002 | 20CNA05 |
28 | 411200239 | Ngô Thị Ngọc Huế | 12/08/2002 | 20CNA05 |
29 | 411200450 | Đỗ Thị Huệ | 30/01/2002 | 20CNA10 |
30 | 411200195 | Mai Thị Huệ | 10/08/2002 | 20CNA04 |