Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 411200089 | Hà Thị Quyên | 04/02/2002 | 20CNA01 |
2 | 411200384 | Huỳnh Thị Lệ Quyên | 05/09/2002 | 20CNA08 |
3 | 411200340 | Huỳnh Tố Quyên | 19/05/2001 | 20CNA07 |
4 | 411200180 | Trần Thị Thúy Quỳnh | 01/04/2002 | 20CNA03 |
5 | 411200254 | Huỳnh Thị Diễm Quỳnh | 09/06/2002 | 20CNA05 |
6 | 411200090 | Nguyễn Thị Quỳnh | 05/10/2002 | 20CNA01 |
7 | 411200464 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh | 15/01/2002 | 20CNA10 |
8 | 411200134 | Trần Thị Quỳnh | 22/11/2002 | 20CNA02 |
9 | 411200179 | Trần Thị Hoa Quỳnh | 28/01/2002 | 20CNA03 |
10 | 411200505 | Trần Trúc Quỳnh | 11/03/2002 | 20CNA11 |
11 | 411200178 | Nguyễn Thị Hồng Quý | 28/05/2002 | 20CNA03 |
12 | 411200383 | Trần Thị Hồng Quý | 14/03/2002 | 20CNA08 |
13 | 411200422 | Mai Thị Sa | 08/04/2002 | 20CNA09 |
14 | 411200255 | Hoàng Nghĩa Sang | 01/07/2002 | 20CNA05 |
15 | 411200303 | Trương Văn Tiến Sơn | 16/12/2002 | 20CNA06 |
16 | 411200256 | Hoàng Thanh Tâm | 10/11/2002 | 20CNA05 |
17 | 411200506 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 02/04/2002 | 20CNA11 |
18 | 411200465 | Nguyễn Trần Thanh Tâm | 23/11/2002 | 20CNA10 |
19 | 411200423 | Võ Ngọc Cẩm Tâm | 31/10/2002 | 20CNA09 |
20 | 411200092 | Võ Thị Thanh Tâm | 08/10/2002 | 20CNA01 |
21 | 411200091 | Võ Văn Tâm | 19/02/2002 | 20CNA01 |
22 | 411200213 | Dương Thị Ngọc Thanh | 06/05/2002 | 20CNA04 |
23 | 411200467 | Đặng Thị Phương Thanh | 30/09/2002 | 20CNA10 |
24 | 411200343 | Huỳnh Thị Thu Thanh | 28/03/2002 | 20CNA07 |
25 | 411200342 | Lưu Quốc Thanh | 05/02/2002 | 20CNA07 |
26 | 411200507 | Ngô Thị Thu Thanh | 31/10/2002 | 20CNA11 |
27 | 411200425 | Võ Công Thành | 24/11/2002 | 20CNA09 |
28 | 411200259 | Đỗ Phương Thảo | 10/03/2002 | 20CNA05 |
29 | 411200304 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 21/10/2002 | 20CNA06 |
30 | 411200260 | Lương Phương Thảo | 06/09/2002 | 20CNA05 |