Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 416190184 | Lê Hoàng Việt | 14/02/2001 | 19CNDPH02 |
2 | 413170057 | Dương Thế Vinh | 02/04/1999 | 17CNPDL01 |
3 | 417190142 | Phạm Thị Hồng Vinh | 26/01/2001 | 19CNH01 |
4 | 417190074 | Lê Công Vương | 11/06/2001 | 19CNJ02 |
5 | 413170060 | Trần Thị Vui | 01/01/1999 | 17CNPDL01 |
6 | 417190182 | Đào Thị Thảo Vy | 11/06/2001 | 19CNH02 |
7 | 417190075 | Lương Thị Thảo Vy | 25/08/2001 | 19CNJ02 |
8 | 417190036 | Nguyễn Hoàng Thúy Vy | 14/12/2001 | 19CNJ01 |
9 | 411190461 | Nguyễn Lê Ánh Vy | 04/08/2001 | 19CNA06 |
10 | 414190067 | Phạm Thị Hồng Vy | 15/04/2001 | 19CNNDL01 |
11 | 413190106 | Trần Hà Tường Vy | 20/07/2001 | 19CNP01 |
12 | 416190068 | Trần Nhật Vy | 01/08/2001 | 19CNQTH01 |
13 | 416190144 | Trần Thảo Vy | 14/06/2001 | 19CNDPH01 |
14 | 416180087 | Trần Tường Vy | 19/07/2000 | 18CNQTH02 |
15 | 416190069 | Vương Vỹ | 18/07/2001 | 19CNQTH02 |
16 | 417190037 | Nguyễn Lê Nữ Thiên Xuân | 23/01/2001 | 19CNJ01 |
17 | 417190143 | Ninh Thị Xuân | 23/01/2001 | 19CNH01 |
18 | 416190070 | Trần Thị Hoài Xuân | 25/01/2001 | 19CNQTH01 |
19 | 417190144 | Nguyễn Thị Đông Yên | 24/02/2001 | 19CNH01 |
20 | 417190038 | Trương Cảnh Yên | 16/11/2001 | 19CNJ01 |
21 | 417190183 | Đoàn Thị Diệu Yến | 14/08/2001 | 19CNH02 |
22 | 416190145 | Huỳnh Phương Yến | 18/12/1999 | 19CNDPH01 |
23 | 416190071 | Lê Nguyễn Hoàng Yến | 18/04/2001 | 19CNQTH02 |
24 | 417190145 | Lê Thị Hoàng Yến | 29/10/2001 | 19CNH01 |
25 | 416180193 | Nguyễn Hải Yến | 14/08/2000 | 19CNDPH02 |
26 | 416190072 | Nguyễn Thị Kim Yến | 02/08/2001 | 19CNQTH01 |
27 | 417190184 | Phạm Hải Yến | 24/10/2001 | 19CNH02 |
28 | 414190068 | Trần Thị Như Ý | 03/12/2001 | 19CNNDL01 |