Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 419200017 | Cao Thúy Nga | 11/05/2002 | 20SPT01 |
2 | 419200018 | Đặng Thị Thanh Nga | 14/02/2002 | 20SPT01 |
3 | 412200057 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 11/01/2002 | 20CNADL02 |
4 | 415200137 | Trần Thị Nga | 27/09/2002 | 20CNT01 |
5 | 415200136 | Trần Thị Kim Nga | 10/01/2002 | 20CNT01 |
6 | 415200135 | Trần Thị Linh Nga | 12/05/2002 | 20CNTDL01 |
7 | 415200138 | Phạm Thị Ngọc Ngà | 18/01/2002 | 20CNTTM01 |
8 | 415200140 | Dương Thị Kim Ngân | 19/01/2002 | 20CNT02 |
9 | 411200532 | Đỗ Thảo Ngân | 27/01/2002 | 20CNA12 |
10 | 415200139 | Huỳnh Thị Thanh Ngân | 17/06/2002 | 20CNT01 |
11 | 411200531 | Nguyễn Phan Thục Ngân | 13/04/2002 | 20CNA12 |
12 | 412200132 | Nguyễn Phương Ngân | 01/11/2002 | 20CNATM01 |
13 | 412200178 | Nguyễn Thị Ngân | 07/04/2002 | 20CNATM02 |
14 | 412200179 | Nguyễn Thu Ngân | 08/04/2002 | 20CNATM02 |
15 | 412200180 | Phan Thị Ngân | 30/12/2002 | 20CNATM02 |
16 | 415200141 | Thái Thị Kim Ngân | 21/03/2002 | 20CNTTM01 |
17 | 412200221 | Văn Thị Lệ Ngân | 04/11/2002 | 20CNATM03 |
18 | 412200014 | Võ Trần Thảo Ngân | 16/11/2002 | 20CNADL01 |
19 | 412200015 | Trần Thoại Nghi | 18/07/2002 | 20CNADL01 |
20 | 412200016 | Trần Chí Nghĩa | 03/07/2002 | 20CNADL01 |
21 | 412200017 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | 15/08/2002 | 20CNADL01 |
22 | 415200142 | Lê Như Ngọc | 30/11/2002 | 20CNTDL01 |
23 | 419200019 | Lê Thị Ngọc | 10/08/2002 | 20SPT01 |
24 | 412200133 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 26/03/2002 | 20CNATM01 |
25 | 412200058 | Nhan Thị Như Ngọc | 21/06/2002 | 20CNADL02 |
26 | 415200144 | Trần Như Ngọc | 06/03/2002 | 20CNTDL01 |
27 | 415200143 | Trịnh Thủy Ngọc | 12/04/2002 | 20CNT02 |
28 | 412200018 | Nguyễn Thị Ngọc | 24/02/2002 | 20CNADL01 |
29 | 415200145 | Đàm Phúc Nguyên | 07/09/2002 | 20CNTDL01 |
30 | 412200019 | Nguyễn Lê Hoàng Nguyên | 24/11/2002 | 20CNADL01 |
31 | 419200020 | Nguyễn Thị Hạ Nguyên | 09/09/2002 | 20SPT01 |
32 | 412200134 | Phan Lê Khôi Nguyên | 28/10/2002 | 20CNATM01 |
33 | 411200747 | Phan Thị Thảo Nguyên | 28/04/2002 | 20CNA13 |