Thông tin về ca thi, phòng thi:
1 | 412200060 | Trần Quỳnh Như | 09/06/2002 | 20CNADL02 |
2 | 412200062 | Đinh Thị Hồng Nhung | 02/01/2002 | 20CNADL02 |
3 | 415200160 | Lê Thị Hồng Nhung | 27/08/2002 | 20CNTDL01 |
4 | 415200161 | Lê Thị Hồng Nhung | 17/01/2002 | 20CNT02 |
5 | 419200021 | Lê Thị Hồng Nhung | 14/01/2002 | 20SPT01 |
6 | 412200061 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 26/04/2002 | 20CNADL02 |
7 | 412200138 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 25/05/2002 | 20CNATM01 |
8 | 412200224 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 30/09/2002 | 20CNATM03 |
9 | 411200539 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 20/03/2002 | 20CNA12 |
10 | 415200158 | Phạm Thị Nhung | 10/02/2002 | 20CNTTM01 |
11 | 415200159 | Trương Thị Hồng Nhung | 15/09/2002 | 20CNT02 |
12 | 411200750 | Vũ Thị Hồng Nhung | 10/12/2002 | 20CNA13 |
13 | 412200225 | Huỳnh Hà Ni | 19/08/2002 | 20CNATM03 |
14 | 411200751 | Lưu Khang Ni | 12/05/2002 | 20CNA13 |
15 | 412200100 | H Mai Niê | 05/10/2001 | 20CNADL03 |
16 | 412200183 | Nguyễn Thị Nữ | 02/08/2002 | 20CNATM02 |
17 | 412200101 | Đinh Thị Hà Ny | 28/07/2002 | 20CNADL03 |
18 | 412200022 | Phùng Thị Ngọc Ny | 06/02/2002 | 20CNADL01 |
19 | 412200139 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 05/01/2001 | 20CNATM01 |
20 | 412200102 | Đặng Thanh Phong | 01/11/2002 | 20CNADL03 |
21 | 415200162 | Hồ Thị Hồng Phong | 01/04/2002 | 20CNTTM01 |
22 | 415200163 | Lê Thị Phụng | 10/01/2002 | 20CNT01 |
23 | 412200103 | Trần Thị Kim Phụng | 08/11/2002 | 20CNADL03 |
24 | 412200140 | Cao Thị Phương | 26/09/2002 | 20CNATM01 |
25 | 411200540 | Đỗ Nguyên Phương | 09/04/2002 | 20CNA12 |
26 | 412200185 | Hà Thị Kiều Phương | 29/12/2001 | 20CNATM02 |
27 | 415200166 | Lê Ngọc Hiền Phương | 13/03/2002 | 20CNTTM01 |
28 | 412200104 | Lê Uyên Phương | 03/04/2002 | 20CNADL03 |
29 | 412200227 | Nguyễn Thị Mai Phương | 22/07/2002 | 20CNATM03 |
30 | 411200541 | Nguyễn Lê Thanh Phương | 28/11/2002 | 20CNA12 |
31 | 412200226 | Nguyễn Thảo Phương | 07/10/2002 | 20CNATM03 |
32 | 412200063 | Nguyễn Thị Phương | 06/07/2002 | 20CNADL02 |
33 | 412200184 | Phan Nhật Uyên Phương | 27/04/2002 | 20CNATM02 |